AWR Vietnamese - tiếng Việt

AWR Vietnamese from Hanoi

Phép lạ // Miracles

Phép lạ, Quyền năng của Chúa, Các phép lạ ân điển // Miracles, Power of God, Miracles of grace

05-15
28:50

Xin hãy như tôi // Please be like me

Xin hãy như tôi, sứ mạng của Phao-lô, cuộc đời dành cho Chúa // Please be like me, Paul39;s mission, life for God

05-14
28:50

Chiên con Đức Chúa Trời // Lamb of God

Chiên con Đức Chúa Trời, Sự vinh hiển của Đức Chúa Giê-su, sự chết của Chúa // Lamb of God, the glory of Jesus, the death of the Lord

05-13
28:50

Thờ phượng trái lẽ thật // Worship the unlawful

Thờ phượng trái lẽ thật, tội thờ hình tượng, các thần giả // Worship the unlawful, idolatry, false gods

05-12
28:50

Bổn phận với con cái // Duty to children

Bổn phận với con cái, chăm sóc con cái, tình yêu đối với con trẻ // Duty to children, caring for children, love for children

05-11
28:50

Những người vợ trong thế gian // Wives in the world

Những người vợ trong thế gian, vị trí người vợ, người vợ đối với chồng // Wives in the world, wife position, wife for husband

05-10
28:50

Những người độc thân trong hội thánh // Singles in the church

Những người độc thân trong hội thánh, người độc thân // Singles in the church, singles

05-09
28:50

Lương tâm // Conscience

Lương tâm, sống với lòng trong sạch, lương tâm của con người // Conscience, live with the pure heart, human conscience

05-08
28:50

Gia đình thông công với Chúa // Family fellowship with God

Gia đình thông công với Chúa, hiệp nhất với Chúa, gia đình // Family fellowship with God, united with God, family

05-07
28:50

Luật tự nhiên // Natural Law

Luật tự nhiên, sự sáng tạo quy luật tự nhiên, sự sáng tạo của Chúa // Natural Law, Creation of the Law of Nature, Creation of God

05-06
28:50

Hòa thuận theo ý Chúa // Harmony according to God39;s will

Hòa thuận theo ý Chúa, hòa thuận trong ân điển, hòa thuận // Harmony according to God's will, harmony in grace, harmony

05-05
28:50

Chiến đấu với cuộc sống // Fight with life

Chiến đấu với cuộc sống, chiến đấu với điều ác, chiến đấu với chính mình // Fight with life, fight evil, fight with yourself

05-04
28:50

Chống lại xung đột // Fighting conflicts

Chống lại xung đột, xung đột gia đình, xung đột // Fighting conflicts, family conflict, conflicts

05-03
28:50

Chúa Giê-su trong đền thánh // Jesus in the temple

Chúa Giê-su trong đền thánh, chức vụ của Chúa, sự cầu thay // Jesus in the temple, the ministry of the Lord, intercession

05-02
28:50

Hy vọng trong Chúa // Hope in God

Hy vọng trong Chúa, niềm hy vọng, ánh sáng từ Cha thiên thượng // Hope in God, hope, light from Heavenly Father

05-01
28:50

Hội thánh hiệp nhất // The united church

Hội thánh hiệp nhất, hội thánh trong Chúa, sự hiệp nhất thiêng liêng // The united church, the church in God, the spiritual unity

04-30
28:50

Ràng buộc trong đại gia đình // Constraints in the family

Ràng buộc trong đại gia đình, sự khăng khít trong gia đình, gia đình trong Chúa // Constraints in the family, the tightness in the family, the family in God

04-28
28:50

Sự cứu chuộc // Redemption

Sự cứu chuộc, sự chết của Chúa, tin mừng cho nhân loại // Redemption, the death of the Lord, the good news for mankind

04-27
28:50

Lẽ thật cho nhân loại // Truth for mankind

Lẽ thật cho nhân loại, lẽ thật cho thế giới, tiếp nhận lẽ thật // Truth for mankind, truth to the world, receiving truth

04-26
28:50

Recommend Channels