Discover
Fluent Fiction - Vietnamese
Fluent Fiction - Vietnamese
Author: FluentFiction.org
Subscribed: 27Played: 1,136Subscribe
Share
© Copyright FluentFiction.org
Description
Are you ready to supercharge your Vietnamese listening comprehension? Our podcast, Fluent Fiction - Vietnamese, is the perfect tool for you.
Studies show that the key to mastering a second language is through repetition and active processing. That's why each episode of our podcast features a story in Vietnamese, followed by a sentence-by-sentence retelling that alternates between Vietnamese and English.
This approach not only allows you to fully understand and absorb the vocabulary and grammar but also provides bilingual support to aid your listening comprehension.
But we don't stop there. Research in sociolinguistics highlights the importance of culture in language learning, which is why we provide a list of vocabulary words and a transcript of the audio to help you understand the cultural context of the story. And for your convenience, we also include a transcript of the audio to help you refer back to any parts you may have struggled with.
And our podcast is not just for language learners, it's also for travelers or people who want to connect with their roots. Are you planning a trip to Ho Chi Minh City, Hanoi, or Da Nang? Maybe you want to speak Vietnamese with your grandparents from Saigon? Our podcast will give you the cultural and linguistic background to fully immerse in the regions of Vietnam.
Fluent Fiction - Vietnamese is based on the latest research in linguistics, sociolinguistics, psychology, cognitive science, neuroscience, and education to provide the most effective method for mastering Vietnamese listening comprehension. Don't miss this opportunity, give our podcast a try and see the results for yourself.
Nâng cao khả năng nghe tiếng Việt của bạn với chuyện kể trên podcast của chúng tôi ngay hôm nay!
Studies show that the key to mastering a second language is through repetition and active processing. That's why each episode of our podcast features a story in Vietnamese, followed by a sentence-by-sentence retelling that alternates between Vietnamese and English.
This approach not only allows you to fully understand and absorb the vocabulary and grammar but also provides bilingual support to aid your listening comprehension.
But we don't stop there. Research in sociolinguistics highlights the importance of culture in language learning, which is why we provide a list of vocabulary words and a transcript of the audio to help you understand the cultural context of the story. And for your convenience, we also include a transcript of the audio to help you refer back to any parts you may have struggled with.
And our podcast is not just for language learners, it's also for travelers or people who want to connect with their roots. Are you planning a trip to Ho Chi Minh City, Hanoi, or Da Nang? Maybe you want to speak Vietnamese with your grandparents from Saigon? Our podcast will give you the cultural and linguistic background to fully immerse in the regions of Vietnam.
Fluent Fiction - Vietnamese is based on the latest research in linguistics, sociolinguistics, psychology, cognitive science, neuroscience, and education to provide the most effective method for mastering Vietnamese listening comprehension. Don't miss this opportunity, give our podcast a try and see the results for yourself.
Nâng cao khả năng nghe tiếng Việt của bạn với chuyện kể trên podcast của chúng tôi ngay hôm nay!
817 Episodes
Reverse
Fluent Fiction - Vietnamese: Sailing Through Storms: A Family Reunion at Vịnh Hạ Long Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-25-23-34-01-vi Story Transcript:Vi: Bên bờ Vịnh Hạ Long, nơi những cột đá vôi sừng sững vươn lên từ mặt nước, ký ức về những ngày xưa êm đềm ùa về với Thủy.En: By the shores of Vịnh Hạ Long, where towering limestone pillars rise majestically from the water, memories of peaceful days of old rushed back to Thủy.Vi: Mùa đông đã về, mang theo cái lạnh nhẹ nhàng và nỗi nhớ gia đình.En: Winter had arrived, bringing with it a gentle chill and the yearning for family.Vi: Đây là nơi Thủy, Minh và Lan đã lớn lên, từng cười đùa trong những ngày hè đầy nắng.En: This was where Thủy, Minh, and Lan had grown up, laughing and playing during sun-drenched summer days.Vi: Thủy nhìn lên bầu trời xám xịt, nhớ lại mục đích chuyến đi này: nối lại tình thân với Minh và Lan.En: Thủy looked up at the gray sky, recalling the purpose of this trip: to reconnect with Minh and Lan.Vi: Qua bao năm, những hiểu lầm đã tạo nên khoảng cách giữa họ.En: Over the years, misunderstandings had created a rift between them.Vi: Thủy quyết định rằng Giáng sinh này, chị sẽ cố gắng vì điều đó.En: Thủy decided that this Christmas, she would make an effort to mend it.Vi: Minh và Lan đã đến, nhưng sự ngượng nghịu hiện rõ trên mặt từng người.En: Minh and Lan had come, but the awkwardness was evident on each of their faces.Vi: Chị nảy ra ý tưởng tổ chức một chuyến đi dã ngoại bằng thuyền, hy vọng biển khơi và ký ức xưa có thể giúp làm dịu đi những căng thẳng.En: She came up with the idea of organizing a boat picnic, hoping the sea and old memories could help ease the tension.Vi: Ba người cùng nhau bước lên thuyền, hòa mình vào không gian kỳ diệu của vịnh.En: The three of them stepped onto the boat together, immersing themselves in the magical surroundings of the bay.Vi: Sóng biển nhẹ nhàng vỗ vào mạn thuyền, gió mang theo hương vị của biển cả pha chút giá lạnh của mùa đông.En: Gentle waves lapped at the boat's side, the breeze carrying the scent of the sea mixed with the chill of winter.Vi: Trong không khí yên bình ấy, sự im lặng ban đầu dần được thay thế bằng những câu chuyện nhỏ.En: In that serene atmosphere, the initial silence gradually gave way to small talk.Vi: Họ nhắc lại những kỷ niệm vui của tuổi thơ, những chuyến thuyền chở đầy mơ ước non trẻ và cả những trò chơi đùa nghịch trên bãi biển.En: They reminisced about joyful childhood memories, young dreams carried by boats, and playful games on the beach.Vi: Nhưng rồi, bão bất ngờ kéo đến.En: But then, a storm unexpectedly rolled in.Vi: Sóng dữ dội, gió giật mạnh, bầu trời tối đen.En: Waves roared, winds howled fiercely, and the sky turned dark.Vi: Ba người hốt hoảng, nhưng trong cơn nguy hiểm, họ chẳng còn cách nào khác ngoài việc cùng nhau chống chọi.En: The three were alarmed, but in the face of danger, they had no choice but to fight together.Vi: Thủy, Minh và Lan phải hợp lực, quên đi mọi giận hờn để dồn sức giữ cho thuyền ổn định.En: Thủy, Minh, and Lan had to join forces, setting aside all grievances to focus on keeping the boat steady.Vi: Cơn bão qua đi, bầu trời trở lại yên bình.En: The storm passed, and the sky returned to its peaceful state.Vi: Thủy nhìn hai em mình, cảm nhận được sự thay đổi nhỏ nhưng ý nghĩa.En: Thủy looked at her siblings, sensing a small but meaningful change.Vi: Minh và Lan đã gạt bỏ những tổn thương, nhìn chị bằng ánh mắt dịu dàng hơn.En: Minh and Lan had set aside their hurts, gazing at her with gentler eyes.Vi: Trở lại bờ, Thủy đứng lặng nhìn hoàng hôn đỏ rực phía chân trời.En: Back on shore, Thủy stood quietly, watching the brilliant red sunset over the horizon.Vi: Họ ba người tay nắm tay, không cần lời nào cũng hiểu được tình cảm dành cho nhau.En: The three of them held hands, understanding their feelings for each other without needing words.Vi: Thủy biết rằng, sức mạnh gia đình luôn nằm ở khả năng hàn gắn, vượt qua tổn thương quá khứ.En: Thủy knew that the strength of family lay in the ability to heal and overcome past wounds.Vi: Trong mùa Giáng sinh lạnh giá nhưng ngập tràn tình yêu, họ đã chọn bắt đầu lại.En: In a cold but love-filled Christmas season, they chose to start anew.Vi: Minh và Lan đã thực sự hiểu, dù đã từng xa cách, tình thân vẫn là điều quý giá nhất.En: Minh and Lan truly understood that, despite past distance, familial love remains the most precious thing.Vi: Và Thủy, từ chuyến đi đầy cảm xúc này, chị học được rằng đôi khi cần mạnh dạn bước đi để tự tìm cách kết nối trái tim.En: And Thủy, from this emotional journey, learned that sometimes one must bravely step forward to find a way to connect hearts.Vi: Vịnh Hạ Long tiếp tục tỏa sáng, như nhân chứng cho tình yêu gia đình bền bỉ.En: Vịnh Hạ Long continued to shine, a witness to enduring family love. Vocabulary Words:shores: bờtowering: sừng sữnglimestone: đá vôipillars: cộtmajestic: vươn lênyearning: nỗi nhớmend: hàn gắnrift: khoảng cáchawkwardness: ngượng nghịuimmersing: hòa mìnhgentle: nhẹ nhàngbreeze: gióserene: yên bìnhreminisced: nhắc lạistorm: bãoalarmed: hốt hoảnggrievances: giận hờnstepped: bước lênovercome: vượt quaenduring: bền bỉwounds: tổn thươnghoar: hoàng hônhorizon: chân trờiunderstanding: hiểufamilial: tình thânwitness: nhân chứngunexpectedly: bất ngờfiercely: giật mạnhgaze: nhìnrenewal: bắt đầu lại
Fluent Fiction - Vietnamese: Courage Under Christmas Lights: A Halong Bay Story Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-25-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Vào một mùa đông se lạnh, nước ở Vịnh Hạ Long lấp lánh như ngọc bích dưới ánh đèn Giáng Sinh.En: On a chilly winter, the water at Halong Bay glistened like jade under the Christmas lights.Vi: Các hòn đảo đá vôi đứng sừng sững giữa lòng vịnh, như những người gác cổng khổng lồ của kỳ quan thiên nhiên này.En: The limestone islands stood tall in the heart of the bay, like giant gatekeepers of this natural wonder.Vi: Trên một chiếc thuyền du lịch nhỏ, ba gia đình đang tận hưởng kỳ nghỉ Giáng Sinh: An, Bao và Minh.En: On a small tourist boat, three families were enjoying their Christmas vacation: An, Bao, and Minh.Vi: An, người trầm lặng nhưng ưa phiêu lưu, luôn lo lắng về vai trò của mình trong gia đình.En: An, who was quiet but adventurous, was always worried about his role in the family.Vi: Anh mong muốn tạo ra một kỳ Giáng Sinh đáng nhớ cho mọi người.En: He wanted to create a memorable Christmas for everyone.Vi: Bao, người anh trai của An, mạnh mẽ và nhiệt tình, cùng với Minh, em gái nhỏ tinh nghịch, trò chuyện vui vẻ trên boong tàu.En: Bao, An's strong and enthusiastic older brother, along with Minh, the mischievous little sister, chatted cheerfully on the deck.Vi: Tuy nhiên, giữa tiếng cười và không khí hân hoan, An vẫn cảm thấy một chút lo lắng.En: However, amidst the laughter and joyous atmosphere, An still felt a bit anxious.Vi: Anh muốn mọi thứ thật hoàn hảo.En: He wanted everything to be perfect.Vi: Nhưng sự bất ngờ đã đến khi Bao bỗng nhiên cảm thấy không khỏe.En: But a surprise came when Bao suddenly felt unwell.Vi: Anh ấy ôm bụng đau đớn, và biểu hiện nhợt nhạt trên khuôn mặt khiến mọi người hoảng sợ.En: He clutched his stomach in pain, and the pale expression on his face frightened everyone.Vi: Tình hình căng thẳng khi Bao ngã gục xuống sàn tàu.En: The situation became tense when Bao collapsed on the boat's floor.Vi: An không do dự.En: An did not hesitate.Vi: Anh biết mình phải hành động ngay lập tức.En: He knew he had to act immediately.Vi: Với sự lãnh đạm đã tích tụ nhiều năm nhưng chưa bao giờ được thể hiện, An lập tức yêu cầu thuyền trưởng quay thuyền về cảng.En: With composure accumulated over the years but never shown, An promptly asked the captain to turn the boat back to the port.Vi: Cuộc hành trình đưa họ đến bệnh viện gần nhất, mang đến sự lo âu không dễ chịu trong lòng mọi người.En: The journey took them to the nearest hospital, bringing uneasy anxiety to everyone's hearts.Vi: Tại bệnh viện, trong khi Bao được chăm sóc, An ngồi bên cạnh Minh và gia đình, ánh mắt kiên định hơn bao giờ hết.En: At the hospital, while Bao was being cared for, An sat next to Minh and the family, his eyes more determined than ever.Vi: Minh, lo lắng nhưng tín nhiệm anh trai, tựa đầu vào vai An.En: Minh, worried but trusting her brother, leaned her head on An's shoulder.Vi: Giáng Sinh năm nay thật khác mọi khi.En: This Christmas was different from usual.Vi: Không có cây thông lung linh, không có quà tặng, chỉ có gia đình quây quần trong phòng bệnh viện nhỏ nhắn.En: There was no shimmering Christmas tree, no gifts, just the family gathered in a small hospital room.Vi: Nó không phải là kế hoạch ban đầu của An nhưng cuộc gặp gỡ này lại mang đầy ý nghĩa.En: It wasn't An's original plan, but this meeting was full of meaning.Vi: Với nụ cười nhẹ, An thở phào khi thấy Bao từ từ tỉnh dậy.En: With a gentle smile, An breathed a sigh of relief when he saw Bao slowly waking up.Vi: Mọi người ôm chầm lấy nhau, cảm thấy yên lòng hơn dù trong hoàn cảnh bất ngờ.En: Everyone hugged each other, feeling more at ease despite the unexpected circumstances.Vi: Những người bạn mới ở bệnh viện đã giúp họ có một cây thông nhỏ và vài chiếc bánh Giáng Sinh nhỏ xinh.En: New friends at the hospital helped them with a small Christmas tree and a few tiny Christmas cakes.Vi: Cả gia đình cùng nhau hát chung một bài hát Giáng Sinh, âm thanh vang vọng khắp căn phòng nhỏ.En: The whole family sang a Christmas song together, the sound echoing throughout the small room.Vi: Từ sự kiện không mong muốn, An nhận ra giá trị đích thực của sự hiện diện và ứng phó trong những tình huống bất ngờ.En: From the unwanted incident, An realized the true value of presence and response in unexpected situations.Vi: Sự tự tin của anh đã lớn dần lên, khi anh biết mình đã làm đúng như một người con, người anh trong gia đình.En: His confidence grew, knowing he had acted rightly as a son and brother in the family.Vi: Đôi khi, những khoảnh khắc bất ngờ lại tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ nhất.En: Sometimes, unexpected moments create the most memorable memories.Vi: Giáng Sinh năm đó, tại bệnh viện gần Vịnh Hạ Long, gia đình An gắn kết hơn bao giờ hết, biết ơn vì những gì đã có.En: That Christmas, at a hospital near Halong Bay, An's family became more connected than ever, grateful for what they had.Vi: Ấm áp và tình thương đã xóa tan mùa đông lạnh giá, mang đến hạnh phúc giản dị và chân thành.En: Warmth and love dispelled the cold winter, bringing simple and sincere happiness. Vocabulary Words:chilly: se lạnhglisten: lấp lánhjade: ngọc bíchlimestone: đá vôigatekeeper: người gác cổngadventurous: ưa phiêu lưumischievous: tinh nghịchamidst: giữaclutch: ômpale: nhợt nhạtfrightened: hoảng sợcomposure: sự lãnh đạmpromptly: lập tứcanxiety: lo âudetermine: kiên địnhsincere: chân thànhunexpected: bất ngờpresence: hiện diệnconfidence: tự tingather: quây quầnuneasy: không dễ chịulean: tựaecho: vang vọngincident: sự kiệnhospital: bệnh việnrelief: thở phàocomposure: sự lãnh đạmresponse: ứng phómemorable: đáng nhớdispel: xóa tan
Fluent Fiction - Vietnamese: Secrets of the Ancient Site: A Christmas Quest for History Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-24-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong một buổi chiều mùa đông lạnh lẽo, Quang và Lien bước chân vào khu di tích cổ kính.En: On a cold winter afternoon, Quang and Lien stepped into the ancient historical site.Vi: Hai người đi tìm món quà đặc biệt cho chị gái của Quang, một người yêu thích lịch sử và thần thoại.En: The two were searching for a special gift for Quang's sister, a lover of history and mythology.Vi: Cả hai biết rằng thời gian không còn nhiều, và lễ Giáng Sinh sắp đến.En: They both knew that time was running out, with Christmas fast approaching.Vi: Các bức tường đá xưa cũ trong khu di tích trông như sắp sụp đổ, phủ đầy rêu xanh.En: The old stone walls of the site looked as if they might collapse, covered in green moss.Vi: Mặt đất phủ đầy lá khô, cóng băng vì làn gió mùa đông lạnh buốt.En: The ground was strewn with dry leaves, frostbitten by the cold winter wind.Vi: Quang hít một hơi sâu, kiên quyết trong hành trình của mình.En: Quang took a deep breath, determined in his quest.Vi: "Chúng ta nên bắt đầu từ đâu, Lien?En: "Where should we start, Lien?"Vi: " anh hỏi, giọng pha chút lo lắng.En: he asked, his voice tinged with concern.Vi: "Chúng ta hãy tìm kiếm kỹ.En: "Let's look carefully.Vi: Có thể có một phần nào đó đã bị lãng quên," Lien cười, ánh mắt lấp lánh sự nhiệt huyết.En: There might be a part that has been forgotten," Lien smiled, eyes sparkling with enthusiasm.Vi: Dù không biết chắc chắn, nhưng cô tin họ sẽ tìm được món quà hoàn hảo.En: Though unsure, she believed they would find the perfect gift.Vi: Cả hai lang thang qua những đống gạch vụn, dưới những tán cây rậm rạp, tìm kiếm dấu hiệu của một món đồ đáng nhớ.En: The two wandered through piles of rubble, under dense tree canopies, searching for signs of a memorable item.Vi: Những di tích cũ xưa dường như thầm thì với họ những câu chuyện cổ đại.En: The ancient relics seemed to whisper old tales to them.Vi: Thời gian trôi đi nhanh chóng, và Quang bắt đầu cảm thấy áp lực.En: Time flew by quickly, and Quang began to feel the pressure.Vi: "Chúng ta nên quay lại không?En: "Should we turn back?"Vi: " anh tự hỏi.En: he wondered.Vi: Nhưng khi nhìn Lien, anh thấy trong ánh mắt cô có niềm tin mãnh liệt.En: But when he looked at Lien, he saw a powerful belief in her eyes.Vi: "Cố lên, Quang!En: "Keep going, Quang!Vi: Chúng ta sẽ tìm thấy mà!En: We will find it!"Vi: " Lien nói, giọng nói ấm áp tựa ánh nắng giữa mùa đông lạnh giá.En: Lien said, her voice warm like sunshine in the cold winter.Vi: Đột nhiên, Quang thấy một ánh sáng nhạt từ một góc khuất.En: Suddenly, Quang noticed a faint light from a hidden corner.Vi: Họ bước tới gần, nghe tiếng sàn gỗ vang vọng dưới chân.En: They stepped closer, hearing the echo of wooden floors underfoot.Vi: Tiến vào đó, họ bất ngờ phát hiện ra một căn phòng bí mật.En: Venturing inside, they unexpectedly discovered a secret room.Vi: Trong phòng, các cổ vật xếp ngay ngắn trên những kệ đá.En: Inside, artifacts were neatly arranged on stone shelves.Vi: Một món đồ đặc biệt gây chú ý với Quang: đó là một chiếc chén cổ có khắc hình thần thoại tinh xảo.En: One particular item caught Quang's attention: it was an ancient cup intricately engraved with mythological figures.Vi: "Đây rồi!En: "Here it is!Vi: Đây chính là món quà chị ấy sẽ yêu thích!En: This is the gift she'll love!"Vi: " Quang reo lên, cả khuôn mặt sáng lên trong niềm vui.En: Quang exclaimed, his face lighting up with joy.Vi: Quay lại căn nhà ấm áp trong rừng, Quang ôm trong tay món đồ quý giá.En: Returning to the warm house in the forest, Quang held the precious item in his hands.Vi: Ngọn lửa trong lò sưởi ấm áp đón chào họ, và mùi thơm từ nhà bếp lan toả trong không gian.En: The warm fire in the hearth welcomed them, and the aroma from the kitchen filled the air.Vi: Cả gia đình cùng nhau quây quần trong bữa tiệc Giáng Sinh, và Quang biết rằng anh đã tìm được món quà hoàn hảo.En: The whole family gathered together for the Christmas feast, and Quang knew he had found the perfect gift.Vi: Học được từ chuyến đi này, Quang hiểu rằng sự kiên trì và niềm tin vào bản năng, cùng sự nhiệt tình của một người bạn tốt như Lien, có thể giúp anh đạt được điều bất ngờ.En: From this journey, Quang learned that perseverance and faith in one's instincts, along with the enthusiasm of a good friend like Lien, can lead to unexpected achievements.Vi: Một kỳ Giáng Sinh tuyệt vời đã đến, và điều ý nghĩa hơn nữa là anh đã làm cho chị gái mình hạnh phúc.En: A wonderful Christmas arrived, and more importantly, he had made his sister happy. Vocabulary Words:ancient: cổ kínhhistorical site: khu di tíchcollapse: sụp đổmoss: rêu xanhstrewn: phủ đầyfrostbitten: cóng băngtinged: pha chútconcern: lo lắngenthusiasm: nhiệt huyếtrubble: gạch vụncanopies: tán cây rậm rạprelics: di tíchwhisper: thầm thìpressure: áp lựcventure: tiến vàoartifacts: cổ vậtengraved: khắcmythological: thần thoạiperseverance: kiên trìinstincts: bản năngfaith: niềm tinsparkling: lấp lánhmemorable: đáng nhớprecious: quý giáhearth: lò sưởipiles: đốngdense: rậm rạpunexpectedly: bất ngờgather: quây quầnaroma: mùi thơm
Fluent Fiction - Vietnamese: Unexpected Bonds: A Christmas Eve in Hà Nội Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-24-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Đêm Giáng Sinh, gió lạnh rít qua những con phố Hà Nội.En: On Christmas Eve, the cold wind whistled through the streets of Hà Nội.Vi: Linh khoác thêm chiếc áo len dày, bước chân ra khỏi căn hộ nhỏ, hơi thở biến thành những làn sương mỏng tan trong không khí.En: Linh wrapped herself in a thick wool sweater, stepped out of her small apartment, her breath turning into thin mist in the air.Vi: Cô cảm thấy cô đơn, xa nhà trong một thành phố lớn.En: She felt lonely, far from home in a big city.Vi: Đèn đường lung linh, nhà cửa trang trí lấp lánh, nhưng Linh chỉ thấy mình như một hạt cát giữa sa mạc ồn ào.En: Streetlights shimmered, houses were adorned with glimmering decorations, but Linh only felt like a grain of sand amidst a noisy desert.Vi: Quyết định không ở nhà, Linh muốn cảm nhận hơi thở của Hà Nội.En: Deciding not to stay home, Linh wanted to feel the breath of Hà Nội.Vi: Cô tìm đến Văn Miếu, một nơi yên bình giữa lòng phố thị đang tất bật chuẩn bị cho lễ Giáng Sinh.En: She made her way to Văn Miếu, a peaceful place in the heart of the bustling city preparing for Christmas.Vi: Những bóng cây cổ thụ in hằn lên những dãy nhà gạch cổ, sáng nhạt dưới ánh đèn lễ hội.En: The shadows of ancient trees etched against the old brick buildings, faint under the festive lights.Vi: Mùi hương trầm phảng phất trong gió, tạo nên một cảm giác bình yên lạ thường.En: The scent of incense wafting in the breeze created an unusually peaceful feeling.Vi: Khoa thường đến Văn Miếu mỗi khi lòng anh trĩu nặng.En: Khoa often visited Văn Miếu whenever his heart was heavy.Vi: Anh vừa trải qua một cuộc chia tay đau lòng và đang tìm kiếm sự thanh thản.En: He had just gone through a painful breakup and was seeking solace.Vi: Màn đêm buông xuống, anh nán lại lâu hơn giữa những ngôi đền cổ, nơi anh cảm thấy tâm hồn mình được chữa lành dần.En: As night fell, he lingered longer among the ancient temples, where he felt his spirit gradually healing.Vi: Khi Khoa bước đến gần hồ Văn, anh ngạc nhiên thấy một cô gái đang nhìn chăm chú vào mặt nước lấp lánh.En: As Khoa approached hồ Văn, he was surprised to see a girl gazing intently at the sparkling water.Vi: Đôi mắt cô sâu thẳm, như đang nói lên nỗi cô đơn mà Khoa hiểu quá rõ.En: Her eyes were deep, seemingly expressing a loneliness that Khoa knew all too well.Vi: Anh ngập ngừng, nhưng rồi quyết định tiến lại gần.En: He hesitated, but then decided to approach.Vi: “Chào bạn, lạnh thế này mà bạn vẫn ra đây sao?” Khoa bắt đầu cuộc trò chuyện.En: “Hello, isn't it too cold for you to be here?” Khoa began the conversation.Vi: Linh quay lại, mỉm cười nhợt nhạt.En: Linh turned, giving a faint smile.Vi: "Mình muốn tìm chút gì đó thuộc về nơi này.En: "I wanted to find something here that I belong to.Vi: Thấy mọi người vui vẻ mà mình không khỏi... lạc lõng."En: Seeing everyone happy, yet I can't help but feel... lost."Vi: Họ cùng nhau đi dạo quanh Văn Miếu, chia sẻ về sự cô đơn của mỗi người.En: They walked around Văn Miếu together, sharing their own loneliness.Vi: Linh kể về những đêm dài nhớ nhà, nhớ gia đình.En: Linh spoke of long nights missing home, her family.Vi: Khoa chia sẻ về mối tình đã qua, nỗi đau chưa liền.En: Khoa shared about his past relationship, the pain still unhealed.Vi: Trong khoảnh khắc đó, cả hai nhận ra họ không đơn độc.En: In that moment, they both realized they weren't alone.Vi: Trước mặt một người bạn mới, nỗi buồn dường như bớt nặng nề hơn.En: Facing a new friend, the sadness seemed less heavy.Vi: Cuộc trò chuyện kéo dài, và khi hai người quyết định ra về, họ cảm thấy nhẹ lòng.En: The conversation stretched on, and when they decided to leave, both felt lighter.Vi: Linh mời Khoa gặp lại vào một ngày gần nhất.En: Linh invited Khoa to meet again soon.Vi: Với cô, Hà Nội không còn quá xa lạ.En: For her, Hà Nội no longer felt so unfamiliar.Vi: Với Khoa, có thêm một người bạn là nguồn an ủi lớn.En: For Khoa, having a new friend was a great comfort.Vi: Màn đêm Giáng Sinh trở nên ấm áp hơn.En: The Christmas night turned warmer.Vi: Linh và Khoa chia tay nhau, bước ra khỏi cổng Văn Miếu, thắp sáng lên trong mình ánh sáng của một mối quan hệ mới.En: Linh and Khoa parted ways, stepping out of the gates of Văn Miếu, lighting up within themselves the glow of a new relationship.Vi: Một mùa Giáng Sinh khác lạ, bắt đầu từ một buổi tối nơi Văn Miếu cổ kính, với hy vọng về những điều mới mẻ.En: A different Christmas season, starting from an evening at the ancient Văn Miếu, with hopes for new beginnings. Vocabulary Words:lonely: cô đơnwrapped: khoácshimmered: lung linhadorned: trang trígrain: hạtsand: cátdesert: sa mạcdeciding: quyết địnhbustling: tất bậtetched: in hằnwafting: phảng phấtbreeze: giósolace: thanh thảnhealing: chữa lànhintently: chăm chúhesitated: ngập ngừngintently: chăm chúgazing: nhìnsparkling: lấp lánhlinger: nán lạistretched: kéo dàifaint: nhợt nhạtbelong: thuộc vềlost: lạc lõngheavy: trĩu nặngunfamiliar: xa lạhope: hy vọngnovelty: mới mẻancient: cổ kínhparted: chia tay
Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Christmas Light: A Ha Long Bay Family Retreat Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-23-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trời mùa đông lạnh lẽo, nhưng không làm giảm bớt sự hào hứng của gia đình Linh.En: The winter sky was cold, but it did not diminish the excitement of Linh's family.Vi: Tháng Mười Hai, không khí Giáng sinh tràn đầy khắp nơi.En: In December, the Christmas spirit overflowed everywhere.Vi: Gia đình Linh chuẩn bị cho chuyến du lịch Ha Long Bay, vùng vịnh nổi tiếng với núi đá vôi và làn nước trong xanh.En: Linh's family was preparing for a trip to Ha Long Bay, a famous bay known for its limestone mountains and clear blue waters.Vi: Linh là một cô gái trẻ, tâm trí rối bời với những lo lắng về tương lai.En: Linh was a young girl, her mind entangled with worries about the future.Vi: Huy, em trai của Linh, rất phấn khích.En: Huy, Linh's younger brother, was very excited.Vi: Cậu có một máy ảnh mới.En: He had a new camera.Vi: Cậu muốn chụp lại tất cả mọi cảnh đẹp trong chuyến đi.En: He wanted to capture all the beautiful scenes during the trip.Vi: Thao, mẹ của hai chị em, mong muốn kỳ nghỉ này sẽ giúp gia đình xích lại gần nhau hơn.En: Thao, the mother of the siblings, hoped that this holiday would bring the family closer together.Vi: Trên thuyền, Linh ngồi thu mình ở một góc, nhìn ra xa.En: On the boat, Linh sat huddled in a corner, looking out into the distance.Vi: Cảnh quan Ha Long Bay thật kỳ vĩ.En: Ha Long Bay's scenery was magnificent.Vi: Những ngọn núi đá vôi sừng sững giữa trời, phản chiếu xuống mặt nước xanh.En: The limestone mountains stood tall in the sky, reflecting on the green water.Vi: Nhưng Linh cảm thấy như mình không thuộc về nơi này.En: But Linh felt like she didn't belong there.Vi: Tâm trí cô luôn suy nghĩ về bao điều chưa rõ ràng trong tương lai.En: Her mind was always pondering the many uncertainties of the future.Vi: Huy chạy khắp nơi trên thuyền, tìm kiếm góc máy đẹp nhất.En: Huy ran around the boat, searching for the most beautiful shot.Vi: Thao cười, nụ cười ấm áp.En: Thao smiled, her smile warm.Vi: Bà muốn thấy các con gắn kết hơn trong dịp Giáng sinh này.En: She wanted to see her children bond more during this Christmas time.Vi: Bà nhớ lại những năm trước, khi Linh còn nhỏ, cả gia đình cùng nhau trang trí cây thông Noel.En: She recalled previous years, when Linh was little, the whole family would decorate the Christmas tree together.Vi: "Chị Linh, chị có muốn chụp hình không?En: "Sister Linh, do you want to take a photo?"Vi: " Huy hỏi, mắt sáng rực niềm vui.En: Huy asked, his eyes shining with joy.Vi: Linh nhìn em trai, rồi quay sang mẹ.En: Linh looked at her brother, then turned to her mother.Vi: Cô hiểu rằng mình cần phải thay đổi.En: She understood that she needed to change.Vi: Cô quyết định tham gia vào chuyến tour, gạt bỏ ưu phiền để sống hết mình trong khoảnh khắc bên gia đình.En: She decided to join the tour, setting aside her worries to live fully in the moment with her family.Vi: Hoàng hôn sắp buông xuống.En: Sunset was approaching.Vi: Mặt trời đỏ rực đổ bóng trên mặt biển.En: The fiery red sun cast shadows on the sea surface.Vi: Linh, Huy, và Thao cùng ngồi trên boong tàu.En: Linh, Huy, and Thao sat together on the ship's deck.Vi: Không gian lặng im, chỉ còn tiếng sóng biển vỗ nhè nhẹ.En: The space was silent, with only the gentle sound of the sea waves.Vi: "Linh, con định làm gì tiếp theo trong cuộc sống?En: "Linh, what do you plan to do next in life?"Vi: " Thao hỏi nhẹ nhàng, mắt nhìn về phía mặt trời.En: Thao asked gently, her eyes looking toward the sun.Vi: Linh im lặng.En: Linh remained silent.Vi: Cô không chắc chắn về con đường phía trước.En: She was uncertain about the path ahead.Vi: Nhưng giờ đây, cô cảm thấy mình không đơn độc.En: But now, she didn’t feel alone.Vi: Gia đình là chỗ dựa của cô.En: Her family was her support.Vi: Trước cảnh tượng kỳ vĩ, Linh bắt đầu mở lòng chia sẻ những ước mơ và lo nghĩ của mình.En: Faced with the majestic scene, Linh began to open up, sharing her dreams and worries.Vi: "Cảm ơn mọi người," Linh nói, giọng đầy xúc động.En: "Thank you all," Linh said, her voice full of emotion.Vi: "Con đã nghĩ nhiều, bây giờ con thấy rõ hơn.En: "I've thought a lot, and now I see more clearly.Vi: Gia đình thật sự là nguồn động viên lớn nhất.En: Family truly is the greatest source of encouragement."Vi: "Mặt trời lặn hẳn, để lại ánh sáng yếu ớt trên mặt nước.En: The sun set completely, leaving a faint light over the water.Vi: Linh bất chợt nhận ra mình không còn cảm thấy bơ vơ.En: Linh suddenly realized she no longer felt adrift.Vi: Trái lại, cô thấy lòng mình tràn đầy niềm tin.En: Instead, her heart was filled with faith.Vi: Cô tự hào khi có một gia đình yêu thương bên cạnh, sẵn sàng bước tiếp trong hành trình mới.En: She was proud to have a loving family by her side, ready to move forward on a new journey.Vi: Trong mùa Giáng sinh lạnh giá này, Linh hiểu rằng tình yêu và sự ủng hộ của gia đình chính là ánh sáng ấm áp nhất dẫn lối cho cô.En: In this chilly Christmas season, Linh understood that the love and support of her family are the warmest lights guiding her.Vi: Cô mỉm cười, lòng nhẹ nhàng hơn, hạnh phúc hơn, sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách phía trước.En: She smiled, feeling her heart lighter, happier, and ready to face any challenges ahead. Vocabulary Words:diminish: giảm bớtentangled: rối bờiworries: lo lắngcapture: chụp lạipondering: suy nghĩuncertainties: chưa rõ rànggather: xích lại gầncorner: thua mìnhhuddled: thu mìnhmagnificent: kỳ vĩreflecting: phản chiếubelong: thuộc vềsmile: nụ cườiapproaching: sắpfiery: đỏ rựcshadows: đổ bónggentle: nhẹ nhàngmajestic: kỳ vĩopen up: mở lòngencouragement: động viênproud: tự hàorealize: nhận raadrift: bơ vơfaith: niềm tinchallenges: thử tháchsupport: chỗ dựascenery: cảnh quantour: chuyến tourdeck: boong tàuuncommon: không thường
Fluent Fiction - Vietnamese: Navigating Waves: A Captain's Journey to Trust & Safety Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-23-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Bầu trời xám xịt trên Vịnh Hạ Long mang đến một cảm giác yên tĩnh nhưng cũng đầy thử thách.En: The gray sky over Vịnh Hạ Long brought a sense of calm yet also full of challenges.Vi: Các cột đá vôi đứng vững giữa bối cảnh biển động.En: The limestone pillars stood firm amidst the turbulent sea backdrop.Vi: Vinh đứng trên boong tàu, nhìn ra xa.En: Vinh stood on the ship's deck, looking out into the distance.Vi: Mùa đông đã đến, không khí lạnh giá ôm lấy tất cả.En: Winter had arrived, the cold air enveloping everything.Vi: Đó là lễ Giáng sinh, và ông muốn mọi thứ hoàn hảo cho chuyến du thuyền hôm nay.En: It was Christmas, and he wanted everything to be perfect for today's cruise.Vi: Vinh là một thuyền trưởng chăm chỉ.En: Vinh was a hardworking captain.Vi: Anh ấy mong mỏi có một chuyến đi thành công, để nhận được nhiều đánh giá tốt và có nhiều khách đặt chỗ trong năm tới.En: He longed for a successful trip, to receive many good reviews and have many bookings for the coming year.Vi: Cùng với Vinh có Mai, bạn thân và là người phối hợp chuyến đi.En: Along with Vinh was Mai, his close friend and the trip coordinator.Vi: Mai đứng bên cạnh, kiểm tra danh sách khách mời lần cuối.En: Mai stood by his side, doing a final check on the guest list.Vi: "Anh Vinh này, liệu chúng ta có thể làm được không?En: "Anh Vinh, do you think we can do it?Vi: Thời tiết hôm nay không tốt lắm," Mai thở dài.En: The weather isn't very good today," Mai sighed.Vi: "Mai yên tâm đi, tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng rồi," Vinh trấn an, mặc dù trong lòng cũng có chút lo lắng.En: "Don't worry, Mai, I've prepared thoroughly," Vinh reassured, though he felt a bit nervous inside.Vi: Trung, thành viên trong đoàn của Vinh, bước vào.En: Trung, a member of Vinh's crew, came in.Vi: Anh lúc nào cũng tự tin thái quá và thường hay chọn cách tắt ngọn.En: He was always overly confident and often chose to cut corners.Vi: "Không có gì phải lo, anh Vinh.En: "There's nothing to worry about, Anh Vinh.Vi: Chúng ta cứ tiến hành thôi," Trung nói.En: Let's just get on with it," Trung said.Vi: Nhưng khi con thuyền bắt đầu rời bến, gió mạnh hơn.En: But as the boat began to leave the dock, the wind grew stronger.Vi: Biển dâng cao, làm con tàu rung lắc.En: The sea rose high, causing the ship to sway.Vi: Trung, vì quá vội vàng chuẩn bị, đã bỏ qua một số kiểm tra quan trọng.En: Trung, in his haste, had skipped some important checks.Vi: Trên đường đi, mưa tầm tã khiến mọi thứ càng khó khăn.En: On the way, heavy rain made everything more difficult.Vi: Vinh biết anh phải đưa ra quyết định khó khăn.En: Vinh knew he had to make a tough decision.Vi: Tiếp tục hành trình này quá mạo hiểm.En: Continuing the journey was too risky.Vi: Nhưng anh cũng không muốn làm mất lòng khách hàng.En: But he also didn't want to disappoint the customers.Vi: Mai nhìn Vinh, ánh mắt đầy lo âu.En: Mai looked at Vinh, her eyes full of concern.Vi: Vinh hít một hơi thật sâu, quyết định: "Chúng ta sẽ quay lại.En: Vinh took a deep breath and decided, "We will turn back.Vi: An toàn là trên hết.En: Safety comes first."Vi: "Trung nghe vậy, bèn thốt lên, "Nhưng, chẳng phải anh muốn chứng tỏ bản thân sao?En: Hearing this, Trung exclaimed, "But didn't you want to prove yourself?"Vi: "Vinh ngẫm nghĩ và trả lời, "Đúng, nhưng không phải bằng cách này.En: Vinh pondered and replied, "Yes, but not this way.Vi: An toàn của mọi người quan trọng hơn.En: Everyone's safety is more important."Vi: "Con thuyền quay đầu, Vinh cẩn thận lái qua cơn sóng lớn.En: The boat turned around, and Vinh carefully navigated through the large waves.Vi: Nhờ vào kỹ năng của anh, mọi người đều trở về bờ an toàn.En: Thanks to his skills, everyone returned safely to shore.Vi: Khách hàng cảm thấy yên tâm và đầy ấn tượng bởi sự chuyên nghiệp của đoàn.En: The passengers felt reassured and were impressed by the team's professionalism.Vi: Khi mọi người lên bờ an toàn, Mai cười rạng rỡ, "Anh đã làm tốt, Vinh à.En: As everyone safely disembarked, Mai beamed, "You did well, Vinh."Vi: "Trung gãi đầu, "Xin lỗi, tôi đã coi thường quá.En: Trung scratched his head, "Sorry, I underestimated things."Vi: "Vinh mỉm cười, nhìn ra xa, "Không sao đâu, chúng ta đã học được điều quý giá.En: Vinh smiled, looking into the distance, "It's okay, we learned something valuable."Vi: "Vinh hiểu rằng đôi khi không cần hoàn hảo, chỉ cần biết làm đúng.En: Vinh understood that sometimes perfection isn't necessary, just knowing how to do the right thing is enough.Vi: Anh không còn cần phải chứng minh điều gì với ai khác nữa.En: He no longer needed to prove anything to anyone else.Vi: Bản thân sự tin tưởng và lòng dũng cảm là điều quan trọng nhất.En: Trust and courage were the most important things.Vi: Và Vinh biết, anh đã làm được điều đó.En: And Vinh knew he had achieved that.Vi: Họ đứng đó, giữa không khí lạnh của mùa đông, nhưng trái tim họ ấm áp và đầy hy vọng cho một năm mới tràn đầy niềm tin và cơ hội.En: They stood there, in the cold air of winter, but their hearts were warm and full of hope for a new year brimming with trust and opportunities. Vocabulary Words:challenges: thử tháchlimestone: đá vôienveloping: ôm lấyhardworking: chăm chỉcoordinator: phối hợpthoroughly: kỹ lưỡngconfident: tự tincorners: tắt ngọnturbulent: biển độngnavigate: lái quadisembarked: lên bờreassured: trấn anrope: thuyềnsafety: an toànbrimming: tràn đầyskipped: bỏ quaconcern: lo âudecision: quyết địnhskills: kỹ năngunderestimated: coi thườngproved: chứng tỏopportunities: cơ hộiimpressed: ấn tượngcustomer: khách hàngprofessionalism: chuyên nghiệppondered: ngẫm nghĩvaluable: quý giátrust: niềm tincourage: lòng dũng cảmcold air: không khí lạnh
Fluent Fiction - Vietnamese: Unveiling the Mystery of Ha Long Bay's Dragon Shadow Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-22-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trời mùa đông trên vịnh Hạ Long mang theo cái lạnh nhẹ nhàng hòa cùng làn sương mờ bao phủ khắp nơi, tạo nên một không gian huyền bí.En: The winter sky over vịnh Hạ Long brings with it a gentle chill blended with mist shrouding everywhere, creating a mystical atmosphere.Vi: Người dân nơi đây thường kể nhau nghe câu chuyện về một bóng rồng xuất hiện trên vịnh mỗi khi đêm về.En: The locals here often share stories about a dragon shadow that appears over the bay each night.Vi: Lời đồn này khiến người dân vừa tò mò vừa lo sợ, bởi bóng rồng đó thường đi kèm với những hiện tượng kỳ lạ.En: This rumor sparks both curiosity and fear among the people, as the dragon's shadow is often accompanied by strange phenomena.Vi: Hải là một ngư dân trẻ sống tại Hạ Long.En: Hải is a young fisherman living in Hạ Long.Vi: Anh yêu biển và bầu bạn cùng sóng gió từ nhỏ.En: He loves the sea and has been accompanied by the wind and waves since he was young.Vi: Hải không tin vào những câu chuyện mê tín nhưng lại rất tò mò về sự kiện bí ẩn gần đây.En: While Hải doesn't believe in superstitions, he is very curious about the recent mysterious event.Vi: Anh muốn tìm ra sự thật đằng sau câu chuyện đó và hy vọng có thể xóa bỏ nỗi sợ hãi trong lòng mỗi người dân.En: He wants to uncover the truth behind the story and hopes to alleviate the fear in everyone's hearts.Vi: Vào đêm Giáng Sinh, trời tối đen như mực, Hải quyết định khám phá vịnh Hạ Long để tìm nguồn gốc của bóng rồng.En: On Christmas Eve, when the sky was pitch black, Hải decided to explore vịnh Hạ Long to find the source of the dragon's shadow.Vi: Linh và Dũng, hai người bạn thân của anh, cũng cùng đồng hành với Hải.En: Linh and Dũng, his two close friends, accompanied him.Vi: Họ chuẩn bị đèn pin, thuyền nhỏ và những gì cần thiết cho chuyến đi.En: They prepared flashlights, a small boat, and everything needed for the trip.Vi: Khi thuyền lướt nhẹ trên mặt nước, Hải và các bạn chăm chú quan sát từng góc vịnh.En: As the boat gently glided over the water, Hải and his friends carefully observed every corner of the bay.Vi: Không khí yên tĩnh, chỉ có tiếng sóng nhẹ vỗ về mạn thuyền.En: The atmosphere was tranquil, with only the gentle waves lapping against the sides of the boat.Vi: Bỗng, Linh chỉ tay về phía một bức tường đá lớn gần đó.En: Suddenly, Linh pointed towards a large stone wall nearby.Vi: “Nhìn kìa!En: "Look there!Vi: Có bóng rồng!En: There's the dragon's shadow!"Vi: ” – Linh hét lớn.En: shouted Linh.Vi: Hải giật mình nhìn theo hướng ấy.En: Startled, Hải looked in that direction.Vi: Thật kỳ lạ, bóng của một con rồng khổng lồ hiện rõ trên mặt nước, do ánh trăng sáng chiếu qua kẽ lá và mảng đá kỳ dị.En: Strangely, the shadow of a giant dragon clearly appeared on the water, created by the bright moonlight shining through the leaves and the peculiar rock formations.Vi: Bóng rồng như sống, cựa quậy theo từng cơn sóng.En: The dragon’s shadow seemed alive, moving with the rhythm of the waves.Vi: Anh quan sát kỹ hơn và nhận ra, bóng rồng thực ra chỉ là hình phản chiếu từ một khối đá lớn có hình dáng đặc biệt.En: He looked more closely and realized that the dragon shadow was actually just a reflection from a large rock with a unique shape.Vi: Khi trăng chiếu qua những tán cây bao phủ, nó tạo thành hình thù của một con rồng trên mặt nước.En: When the moonlight passed through the surrounding leaves, it formed the shape of a dragon on the water’s surface.Vi: Sáng hôm sau, Hải tụ họp dân làng lại và kể câu chuyện của anh.En: The next morning, Hải gathered the villagers and shared his story.Vi: Anh chỉ rõ những gì anh đã phát hiện ra.En: He explained clearly what he had discovered.Vi: Người dân ban đầu còn do dự, nhưng khi nghe Hải giải thích cặn kẽ và tận mắt thấy, họ dần dần hiểu ra và yên tâm hơn.En: Initially hesitant, the villagers gradually understood and felt reassured after hearing Hải's detailed explanation and seeing for themselves.Vi: Người làng cảm ơn Hải vì đã xóa bỏ nỗi sợ và đưa cuộc sống đánh bắt trở lại bình thường.En: The villagers thanked Hải for dispelling their fears and restoring normalcy to their fishing lives.Vi: Dù vậy, Hải vẫn giữ trong mình lòng kính trọng với truyền thuyết và câu chuyện dân gian.En: Nonetheless, Hải still maintained a deep respect for folklore and legends.Vi: Qua cuộc phiêu lưu này, anh học được rằng những câu chuyện không chỉ đơn thuần là mê tín mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu xa, đáng để tìm hiểu.En: Through this adventure, he learned that stories are not merely superstitions but also contain profound meanings worth exploring.Vi: Mùa đông ấy, vịnh Hạ Long vẫn mãi là một miền bí ẩn đẹp đến mê lòng người.En: That winter, vịnh Hạ Long continued to be a mesmerizingly beautiful and mysterious place.Vi: Nhưng từ đó, không ai còn sợ bóng rồng bí ẩn nữa, bởi họ biết rằng mọi thứ đều có thể giải thích được nếu dũng cảm tìm kiếm sự thật.En: But from then on, no one feared the mysterious dragon shadow anymore, for they knew that everything could be explained if one bravely pursued the truth. Vocabulary Words:chill: lạnh nhẹ nhàngmist: làn sương mờshrouding: bao phủmystical: huyền bídragon: rồngcuriosity: tò mòphenomena: hiện tượngfisherman: ngư dânsuperstitions: mê tínalleviate: xóa bỏpitch black: tối đen như mựcexplore: khám pháflashlight: đèn pinglided: lướt nhẹtranquil: yên tĩnhpeculiar: kỳ lạreflection: hình phản chiếuhesitant: do dựreassured: yên tâmfolklore: truyền thuyếtlegends: câu chuyện dân gianprofound: sâu xamysterious: bí ẩnmesmerizingly: mê lòng ngườidestiny: số phậndispel: xóa bỏrestoring: đưa cuộc sống trở lạirespected: kính trọngpursue: tìm kiếmtruth: sự thật
Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Inspiration and Friendship in Đà Lạt's Winter Magic Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-22-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Cà phê thơm phức lan tỏa trong không gian ấm áp của quán nhỏ giữa thành phố Đà Lạt đầy sương mù.En: The fragrant aroma of coffee wafts through the warm space of a small café in the midst of the foggy city of Đà Lạt.Vi: Những ánh đèn nhấp nháy trên cây thông Noel lung linh quanh các bàn nhỏ, tạo nên không khí thật ấm áp giữa mùa đông lạnh giá.En: The twinkling lights on the Christmas tree shimmer around the small tables, creating a truly cozy atmosphere amidst the winter chill.Vi: Thi ngồi ở góc quán, nhâm nhi tách cà phê đen đậm đặc.En: Thi sits in the corner of the café, savoring a strong black coffee.Vi: Thi, một nhà thiết kế đồ họa từ Sài Gòn, đến Đà Lạt để tìm lại cảm hứng.En: Thi, a graphic designer from Sài Gòn, came to Đà Lạt to rediscover inspiration.Vi: Anh thích sự yên tĩnh và tiếng nhạc nhẹ nhàng từ xa vọng lại.En: He enjoys the tranquility and the soft music playing in the distance.Vi: Linh, một cô gái với mái tóc dài và nụ cười rạng rỡ, bước vào quán với chiếc máy ảnh đeo trên cổ.En: Linh, a girl with long hair and a radiant smile, walks into the café with a camera hanging around her neck.Vi: Linh, nhiếp ảnh gia địa phương, đang làm một dự án về truyền thống lễ hội ở Đà Lạt.En: Linh, a local photographer, is working on a project about traditional festivals in Đà Lạt.Vi: Cô để ý thấy vẻ trầm tư của Thi ở góc quán.En: She notices Thi's thoughtful demeanor in the corner.Vi: Mắt họ chạm nhau trong khoảnh khắc ngắn ngủi.En: Their eyes meet for a brief moment.Vi: Cô bước tới chào hỏi.En: She steps forward to greet him.Vi: “Chào anh, tôi là Linh.En: "Hello, I'm Linh.Vi: Anh có muốn tham gia vào dự án chụp ảnh Giáng Sinh của tôi không?En: Would you like to join my Christmas photo project?"Vi: ” Linh cười rạng rỡ.En: Linh smiles brightly.Vi: Thi lúng túng, nhưng rồi gật đầu: “Tôi nghĩ rằng mình cần một chút cảm hứng mới.En: Thi is a bit hesitant, but then he nods: "I think I need some new inspiration."Vi: ”Họ bắt đầu trò chuyện, chia sẻ về công việc và cuộc sống.En: They start talking, sharing work and life stories.Vi: Linh kể về cách cô yêu thích việc ghi lại những khoảnh khắc đẹp của Đà Lạt.En: Linh talks about how she loves capturing the beautiful moments of Đà Lạt.Vi: Thi cảm thấy mình dần mở lòng hơn.En: Thi feels himself gradually opening up.Vi: Buổi chiều hôm ấy, Linh kéo Thi cùng đi chụp ảnh quanh những con phố phủ đầy ánh đèn Giáng Sinh.En: That afternoon, Linh takes Thi to capture photos around the streets lit up with Christmas lights.Vi: Thời gian qua nhanh, và Giáng Sinh đến.En: Time flies, and Christmas arrives.Vi: Linh mời Thi đến dự tiệc Giáng Sinh nhỏ tại nhà cô.En: Linh invites Thi to a small Christmas party at her house.Vi: Thi đồng ý.En: Thi agrees.Vi: Đó là một không gian ấm cúng, đầy đủ những món ăn truyền thống, tiếng cười và âm nhạc.En: It is a cozy space, filled with traditional dishes, laughter, and music.Vi: Khi mọi người cùng nhau hát những bài hát Giáng Sinh, Thi nhận ra có lẽ mình đã tìm được cảm hứng không chỉ từ những hình ảnh đẹp mà còn từ tình bạn chân thành và sự ấm áp của Linh.En: As everyone sings Christmas songs together, Thi realizes he may have found inspiration not only from beautiful images but also from the genuine friendship and warmth of Linh.Vi: Trong ánh sáng dịu dàng của buổi lễ, họ có một khoảnh khắc thật yên lặng nhìn nhau, chia sẻ sự kết nối khó tả của tâm hồn.En: In the gentle light of the celebration, they have a truly silent moment looking at each other, sharing an indescribable connection of the soul.Vi: Sau đêm ấy, Thi và Linh quyết định sẽ cùng nhau khám phá những điều mới, không chỉ trong công việc mà cả trong cuộc sống cá nhân.En: After that night, Thi and Linh decide to explore new things together, not only at work but also in their personal lives.Vi: Thi cảm thấy mình đã thực sự mở rộng tâm hồn để đón nhận những điều tốt đẹp, còn Linh học cách yêu thích những khoảng lặng đáng yêu mà mình từng lướt qua.En: Thi feels he has really opened his heart to embrace good things, while Linh learns to appreciate the lovely quiet moments she used to overlook.Vi: Hết mùa Giáng Sinh, câu chuyện của họ vẫn tiếp tục, thật yên bình nhưng cũng đầy màu sắc.En: After the Christmas season, their story continues, peaceful yet full of color.Vi: Thi đã tìm lại được rực rỡ trong sáng tác, còn Linh đã có thêm một người bạn đồng hành quý giá trên con đường khám phá Đà Lạt.En: Thi has rediscovered brilliance in his creations, and Linh has gained a valuable companion on her journey to explore Đà Lạt. Vocabulary Words:fragrant: thơm phứcaroma: hương thơmwafts: lan tỏatwinkling: nhấp nháyshimmer: lung linhsavoring: nhâm nhitranquility: sự yên tĩnhradiant: rạng rỡdemeanor: vẻhesitant: lúng túngcaptures: ghi lạitruly: thật sựindescribable: khó tảembrace: đón nhậnbrilliance: rực rỡinspiration: cảm hứngproject: dự áncapture: chụp ảnhfestivals: lễ hộigenuine: chân thànhwarmth: sự ấm ápcompanion: người bạn đồng hànhexplore: khám phárediscover: tìm lạiappreciate: yêu thíchlovely: đáng yêuoverlook: lướt quatranquil: yên bìnhfestive: lễ hộiembrace: đón nhận
Fluent Fiction - Vietnamese: Unity in the Storm: Tradition and Innovation Save the Fields Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-21-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trên miền đất màu mỡ của đồng bằng sông Cửu Long, những cánh đồng lúa xanh rì trải dài xa tầm mắt, nổi bật giữa những hàng dừa rải rác và những ngôi nhà lợp lá nhỏ nhắn.En: On the fertile land of the đồng bằng sông Cửu Long (Mekong Delta), the lush green rice fields stretch as far as the eye can see, standing out among scattered coconut trees and small leaf-roofed houses.Vi: Dù đã vào mùa khô nhưng một cơn mưa bất thường đang mây xám ẩn hiện ở phía chân trời.En: Although it's the dry season, an unusual rain with gray clouds is looming on the horizon.Vi: An, con cả trong gia đình, đứng trên bờ ruộng, ánh mắt lo lắng nhìn ra những cánh đồng ngập nước dần.En: An, the eldest in the family, stood on the edge of the field, his eyes worriedly watching the gradually flooding fields.Vi: Cậu biết mình phải cứu vụ mùa này.En: He knew he had to save this season's crop.Vi: Minh, em trai của An, dù còn non trẻ và thích phiêu lưu, cũng cảm nhận sự nghiêm trọng của tình hình.En: Minh, An's younger brother, though still young and adventurous, also sensed the seriousness of the situation.Vi: Thao, đứa em họ từ thành phố về thăm, không hề mất bình tĩnh.En: Thao, the cousin from the city visiting, remained calm.Vi: Thao đã đọc nhiều sách và có nhiều ý tưởng mới mà cậu muốn áp dụng cho nông trại gia đình.En: Thao had read many books and had new ideas that he wanted to apply to the family farm.Vi: "An, nước đang dâng cao," Minh gọi lớn, cố gắng không để bất kỳ sự sợ hãi nào lộ ra ngoài.En: "An, the water is rising," Minh shouted, trying not to let any fear show.Vi: "Chúng ta phải làm gì đó ngay bây giờ.En: "We have to do something right now."Vi: ""Cần phải đắp đê ngay, giống như cha đã chỉ cách," An nói, trong lòng căng thẳng nhưng giọng không dao động.En: "We need to build a dyke immediately, just like Dad taught us," An said, his mind tense but his voice steady.Vi: Tuy nhiên, Thao lại có một ý kiến khác.En: However, Thao had a different opinion.Vi: "Ở thành phố, người ta dùng bao nilon và rào chắn nhựa để chặn nước.En: "In the city, people use plastic bags and plastic barriers to block the water.Vi: Mình có thể thử cách đó," Thao đề xuất, ánh mắt sáng ngời với niềm tin vào công nghệ mới.En: We could try that method," Thao suggested, his eyes bright with belief in new technology.Vi: An suy nghĩ, đấu tranh giữa truyền thống và cái mới mẻ.En: An pondered, struggling between tradition and novelty.Vi: Cậu biết cha mình luôn tin vào những cách làm đã có từ bao đời.En: He knew their father always believed in methods that had been around for generations.Vi: Nhưng cơn lũ này bất ngờ và mạnh mẽ, có thể những cách đó không đủ?En: But this flood was sudden and strong—could those ways be insufficient?Vi: Dưới bầu trời đang tối dần, An quyết định: "Chúng ta sẽ thử cả hai.En: Under the darkening sky, An decided: "We will try both.Vi: Minh, em và anh đắp đê bằng bùn.En: Minh, you and I will build a mud dyke.Vi: Thao, em kiểm tra xem chúng ta có thể kiếm đồ để làm rào chắn nhanh không.En: Thao, check if we can find materials to quickly make a barrier."Vi: "Cả ba cùng hợp sức, từng bước từng bước, mỗi người một việc.En: All three combined their efforts, step by step, each person with a task.Vi: Mệt mỏi nhưng không ai bỏ cuộc, họ biết rằng vụ mùa này rất quan trọng cho tương lai của gia đình.En: Exhausted but unwavering, they knew this harvest was crucial for the family's future.Vi: Những lúc khó khăn là lúc con người ta gần lại, và dưới ánh sáng mờ nhạt của hoàng hôn, An nhận ra: truyền thống không nhất thiết phải đối lập với sự đổi mới.En: In tough times, people come closer together, and under the dim light of dusk, An realized: tradition doesn't necessarily oppose innovation.Vi: Nhờ sự nỗ lực và sáng tạo kết hợp, lúa đã được cứu một phần khỏi cơn lũ.En: Thanks to combined effort and creativity, a portion of the rice was saved from the flood.Vi: Khi mưa đã tạnh và nước đã rút, An đứng giữa đồng, một cảm giác nhẹ nhàng và mới mẻ len lỏi trong lòng.En: When the rain stopped and the water receded, An stood in the middle of the field, a gentle and fresh feeling creeping into his heart.Vi: Cậu biết, bằng cách nào đó, bản thân đã học được bài học quý giá về sự linh động và sức mạnh của sự đoàn kết.En: He knew, somehow, he had learned a valuable lesson about adaptability and the power of unity.Vi: Ngày Tết đang đến gần, và trong lòng mỗi người họ biết rằng năm mới sẽ là một khởi đầu mới, hy vọng và rực rỡ hơn giữa sắc vàng của mùa lúa chín.En: Ngày Tết (the Lunar New Year) was approaching, and in each of their hearts, they knew that the new year would be a new beginning, hopeful and brighter amid the golden hue of ripening rice. Vocabulary Words:fertile: màu mỡlush: xanh rìlooming: ẩn hiệneldest: con cảflooding: ngập nướcadventurous: phiêu lưucalm: bình tĩnhbarriers: rào chắndusk: hoàng hôndyke: đêpondered: suy nghĩnovelty: cái mới mẻexhausted: mệt mỏiunwavering: không bỏ cuộcadaptability: linh độngunity: đoàn kếtapproaching: đang đến gầnhue: sắcstretched: trải dàiscattered: rải rácreceded: rútcreeping: len lỏiinspiration: cảm hứngsufficiency: đủtradition: truyền thốngtemporarily: tạm thờigleaming: sáng ngờisignificance: quan trọngresilience: sự kiên cườngendeavors: nỗ lực
Fluent Fiction - Vietnamese: Mysteries of the Mekong: The Heirloom Under the Scarecrow Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-21-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Quan đi dọc theo con đường nhỏ giữa những cánh đồng lúa xanh mướt của đồng bằng sông Cửu Long.En: Quan walked along the small path between the lush green rice fields of the Mekong Delta.Vi: Anh lắng nghe tiếng gió nhẹ nhàng lướt qua những bông lúa chín, mang theo mùi thơm dịu dàng.En: He listened to the gentle breeze rustling through the ripe rice plants, carrying a delicate fragrance.Vi: Trái tim anh nặng trĩu khi nghĩ về việc bảo bối gia truyền đã biến mất.En: His heart was heavy with the thought that the family heirloom had disappeared.Vi: Hôm nay là dịp Tết Dương Lịch.En: Today was New Year's Day.Vi: Quan và gia đình đang chuẩn bị cho lễ hội.En: Quan and his family were preparing for the celebration.Vi: Chị họ Linh của anh từ thành phố về thăm.En: His cousin Linh visited from the city.Vi: Linh nhanh nhẹn, thông minh và đặc biệt thích điều tra những bí ẩn.En: Linh was lively, intelligent, and particularly fond of investigating mysteries.Vi: Biết tin bảo bối gia đình mất tích, Linh quyết định giúp anh tìm kiếm.En: Hearing about the missing family heirloom, Linh decided to help him search.Vi: Quan nói nhỏ với Linh, mắt nheo lại vì lo lắng: "Chị Linh, em sợ việc này có liên quan đến lời nguyền..."En: Quan spoke softly to Linh, squinting with concern: "Sister Linh, I'm afraid this might be related to the curse..."Vi: Linh cười nhẹ, ánh mắt lóe lên sự kiên quyết: "Quên lời nguyền đi, Quan. Chúng ta sẽ tìm ra sự thật."En: Linh smiled slightly, her eyes flashing with determination: "Forget the curse, Quan. We will uncover the truth."Vi: Họ bắt đầu điều tra.En: They began their investigation.Vi: Linh mỉm cười nói chuyện với các công nhân trong nông trại, khéo léo dò hỏi những thông tin.En: Linh smiled as she talked to the workers on the farm, skillfully inquiring about information.Vi: Mọi người đều lo lắng, sợ rằng khó khăn sẽ ập đến nếu không tìm lại được bảo bối đó.En: Everyone was worried, fearing that difficulties would come if the heirloom was not found.Vi: Tối đến, buổi tiệc mừng năm mới diễn ra tưng bừng.En: In the evening, the New Year’s party took place with great excitement.Vi: Những chiếc đèn lồng lung linh chiếu sáng cả khu vườn.En: The sparkling lanterns illuminated the whole garden.Vi: Linh bất ngờ phát hiện một điều khi đang ngồi dưới mái hiên ngắm pháo hoa.En: Linh suddenly discovered something while sitting under the eaves watching the fireworks.Vi: Cô nhớ lại hình ảnh của những cái bù nhìn dựng rải rác khắp đồng ruộng.En: She recalled the images of scarecrows scattered throughout the fields.Vi: Chạy nhanh ra cánh đồng, Linh hồi hộp đến bên cái bù nhìn.En: Running quickly to the field, Linh anxiously approached the scarecrow.Vi: Cô thở phào nhẹ nhõm khi thấy một ánh sáng lóe lên từ phía bên trong, chính là chiếc ngọc bội!En: She breathed a sigh of relief when she saw a light glimmering from inside; it was the jade amulet!Vi: Một cậu bé tinh nghịch đã giấu nó vào đó, muốn thử xem liệu bù nhìn có sống lại không, như câu chuyện xưa kể.En: A mischievous boy had hidden it there, wanting to see if the scarecrow would come to life, like in the old stories.Vi: Quan chạy đến bên cô, thở dài nhẹ nhõm: "Cảm ơn chị, Linh. Em đã học được nhiều từ sự kiện này."En: Quan ran over to her, sighing with relief: "Thank you, Linh. I've learned a lot from this event."Vi: Linh cười vui vẻ, khuôn mặt hân hoan: "Chúng ta thật may mắn. Quan, đôi khi những điều kỳ bí thực chất lại rất đơn giản."En: Linh laughed joyfully, her face radiant: "We are really fortunate. Quan, sometimes mysterious things are actually very simple."Vi: Gia đình ngồi quây quần bên mâm cơm tết, cười nói vui vẻ.En: The family gathered around the New Year's meal, laughing and talking happily.Vi: Bảo bối được đặt ở vị trí trang trọng trên bàn thờ.En: The heirloom was placed in an honorable position on the altar.Vi: Qua câu chuyện, Quan đã nhẹ nhàng trút bỏ được gánh nặng về sức mạnh của ngọc bội.En: Through the story, Quan had gently cast off the burden of the amulet's power.Vi: Linh lại thêm tự tin hơn trên hành trình tìm kiếm sự thật.En: Linh gained more confidence in her journey to seek the truth.Vi: Đêm đấy, khi ánh trăng chiếu sáng cánh đồng, nụ cười vang xa trong gió.En: That night, as the moonlight shone on the fields, smiles echoed in the wind.Vi: Gia đình và niềm tin vào nhau trở nên ấm áp hơn bao giờ hết.En: The family and their faith in each other became warmer than ever. Vocabulary Words:breeze: gió nhẹ nhàngrustling: lướt quafragrance: mùi thơmheirloom: bảo bối gia truyềndisappeared: biến mấtlively: nhanh nhẹninvestigating: điều tramysteries: bí ẩncurse: lời nguyềndetermination: kiên quyếtuncover: tìm ratruth: sự thậtinquiring: dò hỏidifficulties: khó khănexcited: tưng bừnglanterns: đèn lồngilluminated: chiếu sángeaves: mái hiênscarecrows: bù nhìnglimmering: lóe lênjade amulet: ngọc bộimischievous: tinh nghịchradiant: hân hoanfortunate: may mắnhonorable: trang trọngburden: gánh nặngfaith: niềm tinechoed: vang xapreparation: chuẩn bịseasonal: dịp tết
Fluent Fiction - Vietnamese: The Quest for the Ugliest Sweater at Chợ Bến Thành Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-20-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Chợ Bến Thành một ngày mùa đông.En: Chợ Bến Thành on a winter day.Vi: Lấp lánh ánh đèn giáng sinh, các gian hàng đỏ rực.En: Twinkling Christmas lights, the stalls bright red.Vi: Khang, Lan và Tuấn đứng trước cổng, hào hứng bắt đầu cuộc tìm kiếm một chiếc áo len Giáng sinh xấu xí nhất.En: Khang, Lan, and Tuấn stand at the entrance, eagerly beginning their search for the ugliest Christmas sweater.Vi: Khang, lanh lợi và tự tin, dẫn đầu.En: Khang, quick-witted and confident, leads the way.Vi: Anh muốn làm Lan vui.En: He wants to make Lan happy.Vi: Lan, với đôi mắt sáng và nụ cười tươi, luôn tràn đầy tinh thần Giáng sinh.En: Lan, with bright eyes and a warm smile, is always full of Christmas spirit.Vi: Tuấn luôn hài hước, biết cách làm mọi người cười.En: Tuấn is always humorous, knowing how to make everyone laugh.Vi: Ba người len lỏi qua đám đông.En: The three weave through the crowd.Vi: Những người bán hàng gọi mời chào, tiếng nói cười rộn rã.En: Vendors call out, laughter echoes.Vi: Họ dừng lại ở một gian hàng tràn ngập áo len màu mè, hoa tiết kỳ quặc.En: They stop at a stall brimming with colorful sweaters, adorned with bizarre patterns.Vi: Khang cười giòn: "Chiếc này trông như bữa tiệc màu sắc!En: Khang laughs heartily: "This one looks like a color party!"Vi: " Lan khúc khích: "Không!En: Lan giggles: "No!Vi: Cái này, có cả ông già Noel nhảy múa kia kìa!En: This one, with the dancing ông già Noel, over there!"Vi: "Nhưng rồi, ai cũng có ý kiến riêng.En: However, each person has their own opinion.Vi: Khang thích áo có gấu tuần lộc nháy mắt, Lan thích áo có cây thông trang trí ánh kim, còn Tuấn khăng khăng chọn áo hình bông tuyết béo ú.En: Khang likes the sweater with a winking reindeer, Lan likes the one with a shimmery decorated tree, while Tuấn insists on choosing the sweater with a chubby snowflake.Vi: Cuộc tranh luận khá gắt gao.En: The debate is quite fierce.Vi: Khang đột nhiên nghĩ ra ý tưởng: "Sao không gom hết tiền rồi mua một áo?En: Suddenly, Khang comes up with an idea: "Why not pool all the money and buy one sweater?"Vi: " Lời đề nghị hợp lý này khiến tất cả nghĩ lại.En: This sensible suggestion makes everyone reconsider.Vi: Họ cùng nhau thỏa thuận và hướng tới gian hàng cuối cùng.En: They agree together and head to the last stall.Vi: Ở đó, một chiếc áo len lộng lẫy trong sự xấu xí của nó hiện ra trước mắt.En: There, a sweater, resplendent in its ugliness, appears before their eyes.Vi: Áo có hình ông già Noel cười nhăn nhở, đám tuần lộc nhảy múa, và cây thông lấp lánh.En: It features a grinning ông già Noel, dancing reindeer, and a shimmering tree.Vi: Ba người phá lên cười.En: The three burst into laughter.Vi: Lan nói: "Đúng là chiếc áo xấu nhất mà đẹp nhất!En: Lan says: "It's truly the ugliest yet most beautiful sweater!"Vi: " Cả ba quyết định ngay, đó chính là lựa chọn cuối cùng.En: All three decide immediately, that is the final choice.Vi: Họ vui vẻ trả giá, cuối cùng cũng mua được chiếc áo.En: They joyfully haggle and finally manage to buy the sweater.Vi: Trên đường về, Khang cảm thấy hạnh phúc.En: On the way back, Khang feels happy.Vi: Anh nhận ra rằng, chỉ với một chút đoàn kết và sự khôn khéo, mọi khó khăn đều có thể trở thành niềm vui.En: He realizes that with a little unity and cleverness, every difficulty can turn into joy.Vi: Lan cảm động trước tinh thần đồng đội của Khang và Tuấn.En: Lan is moved by the team spirit of Khang and Tuấn.Vi: Cô tin chắc rằng chiếc áo sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi "Áo xấu nhất" ở bữa tiệc Giáng sinh.En: She is sure that the sweater will win the "Ugliest Sweater" contest at the Christmas party.Vi: Cuối cùng, Khang nhận ra giá trị của sự hợp tác và tình bạn.En: In the end, Khang realizes the value of cooperation and friendship.Vi: Đôi khi, sự xấu xí lại chính là điểm tô cho khoảnh khắc đẹp nhất.En: Sometimes, ugliness is what adorns the most beautiful moments. Vocabulary Words:twinkling: lấp lánhbright: sángconfident: tự tineagerly: háo hứcweave: len lỏibrimming: tràn ngậpadorned: hoa tiếtbizarre: kỳ quặcheartily: giòngiggles: khúc khíchfierce: gắt gaosensible: hợp lýsweater: áo lenresplendent: lộng lẫycontest: cuộc thicooperation: hợp tácchubby: béo úunity: đoàn kếtfriendship: tình bạnhumorous: hài hướcvendor: người bán hànghaggled: trả giáshimmering: lấp lánhdecorated: trang trícrowd: đám đôngentrance: cổngechoes: tiếng nói cườidebate: tranh luậnsuggestion: đề nghịappears: hiện ra
Fluent Fiction - Vietnamese: Harmony of Tết: Blending Tradition with Modernity Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-20-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Giữa mùa đông lạnh giá, phố cổ Hà Nội trở nên sôi động hơn bao giờ hết.En: In the midst of the cold winter, the old quarter of Hà Nội becomes more lively than ever.Vi: Cửa hàng hai bên đường ngập tràn màu sắc của những chiếc đèn lồng đỏ, hoa đào hồng tươi, và những câu đối đỏ treo đầy lối đi.En: The shops on both sides of the street are filled with the colors of red lanterns, fresh pink hoa đào blossoms, and red couplets hanging everywhere.Vi: Không khí Tết Nguyên Đán đã bắt đầu len lỏi vào từng con phố, từng ngôi nhà.En: The atmosphere of the Tết Nguyên Đán has begun to permeate every street and house.Vi: Nhà của Thủy, An và Bình cũng không ngoại lệ.En: Nhà of Thủy, An, and Bình is no exception.Vi: Thủy, người chị cả, dành cả buổi sáng để cùng mẹ chuẩn bị bánh chưng, bánh dày, và mâm ngũ quả.En: Thủy, the eldest sister, spends the entire morning with her mother preparing bánh chưng, bánh dày, and the five-fruit tray.Vi: Cô tỉ mỉ, cẩn thận trong từng việc nhỏ để đảm bảo mọi thứ được chuẩn bị đúng nét truyền thống.En: She is meticulous and careful in every little detail to ensure everything is prepared in the traditional manner.Vi: Thủy tin rằng, Tết không thể thiếu được những hương vị, hình ảnh quen thuộc đã gắn bó với cả gia đình cô bao năm.En: Thủy believes that Tết is incomplete without the familiar flavors and images that have accompanied her family for years.Vi: An, em gái giữa, tỏ ra hào hứng hơn với những điều mới mẻ.En: An, the middle sister, is more excited about new things.Vi: Cô muốn mang những phong tục của các nước khác vào Tết Việt.En: She wants to incorporate customs from other countries into Tết Việt.Vi: "Sao mình không trang trí bằng đèn LED hiện đại hơn, hay thử làm bánh gato cho mới lạ?En: "Why don't we decorate with more modern LED lights, or try making a new cake?"Vi: " An gợi ý.En: An suggests.Vi: Thủy cau mày, lắc đầu: "Tết là phải giữ đúng truyền thống!En: Thủy frowns and shakes her head: "Tết must stay true to tradition!"Vi: "Bình, em út trong gia đình, thì khác.En: Bình, the youngest in the family, is different.Vi: Cậu chỉ muốn tránh xa mọi trách nhiệm, thường xuyên lẻn đi dạo quanh phố cổ, hòa mình vào đám đông nhộn nhịp.En: He only wants to avoid any responsibility, often sneaking out for a walk around the old quarter, immersing himself in the bustling crowd.Vi: "Làm gì cũng được, miễn anh không phải làm gì," Bình cười đùa.En: "Do whatever, as long as I don't have to do anything," Bình jokes.Vi: Ngày Tết đã cận kề, nhà cửa trở nên bận rộn hơn.En: With Tết approaching, the house becomes busier.Vi: Một ngày trời se lạnh, các anh chị em ngồi bên nhau để bàn kế hoạch.En: On a chilly day, the siblings sit together to plan.Vi: Sự căng thẳng giữa Thủy và An bùng nổ khi An một lần nữa đề nghị thay đổi.En: The tension between Thủy and An erupts when An suggests a change once more.Vi: Thủy giận dữ: "Tại sao cứ phải thay đổi?En: Thủy angrily says: "Why does there always have to be change?Vi: Truyền thống rất quan trọng với gia đình!En: Tradition is very important to the family!"Vi: "An buồn bã cúi mặt nhưng vẫn thì thầm: "Em chỉ muốn Tết thêm phần thú vị và hiện đại.En: An, feeling down, lowers her face but still whispers: "I just want Tết to be more interesting and modern."Vi: "Cuộc tranh cãi khiến Bình cũng phải lên tiếng.En: The argument prompts Bình to speak up.Vi: "Chỉ cần mọi người vui vẻ cùng ăn bữa cơm gia đình là được mà.En: "As long as everyone is happy, enjoying a family meal is what matters."Vi: " Lời nói của Bình khiến cả hai chị em im lặng, suy nghĩ lại.En: Bình's words make the two sisters silent, reconsidering.Vi: Thủy nhìn An, nhẹ nhàng nói: "Chị không thích thay đổi, nhưng chị vẫn muốn cả nhà cùng vui vẻ.En: Thủy looks at An and gently says: "I don't like change, but I still want the whole family to be happy.Vi: Có lẽ chúng ta nên thử một chút mới mẻ như em nói.En: Maybe we should try a little novelty like you said."Vi: "An mỉm cười, gật đầu đồng ý.En: An smiles, nodding in agreement.Vi: "Và em cũng sẽ giúp chị chuẩn bị các món truyền thống, như cách chúng ta luôn làm.En: "And I will also help you prepare the traditional dishes, just like we always do."Vi: "Vào ngày Tết, ngôi nhà trở thành sự kết hợp hoàn hảo giữa truyền thống và hiện đại.En: On Tết day, the house becomes a perfect blend of tradition and modernity.Vi: Mâm cơm có đủ bánh chưng, bánh dày, nhưng cũng không thiếu những món ăn sáng tạo, mới lạ.En: The meal has enough bánh chưng, bánh dày, but also includes creative and novel dishes.Vi: Binh nhìn hai chị em, nhẹ nhõm: "Cảm giác nhà mình khác quá, nhưng thực sự rất tuyệt.En: Binh looks at his sisters, relieved: "Our home feels different, but it’s really great."Vi: "Ba anh chị em cùng cười, nhận ra rằng, Tết không chỉ là về những gì cổ kính hay mới mẻ, mà là về thời gian cả gia đình quây quần bên nhau, chia sẻ niềm vui, tiếng cười.En: The three siblings laugh together, realizing that Tết is not just about the ancient or the novel, but about the time the whole family spends together, sharing joy and laughter.Vi: Và đó là điều quan trọng nhất.En: And that is the most important thing.Vi: Thủy học cách mở lòng với những điều mới mẻ, An hiểu giá trị của truyền thống, và Bình biết đến vai trò của mình trong gia đình.En: Thủy learns to open up to new things, An understands the value of tradition, and Bình discovers his role in the family.Vi: Một cái Tết đáng nhớ, không chỉ vì sự thay đổi, mà còn vì sự hòa hợp, đoàn kết trong gia đình.En: A memorable Tết, not just because of the change, but because of the harmony and unity in the family. Vocabulary Words:amidst: giữameticulous: tỉ mỉpermeate: len lỏiresponsibility: trách nhiệmapproaching: cận kềtension: sự căng thẳngerupts: bùng nổtradition: truyền thốngdown: buồn bãharmony: hòa hợpnovelty: mới mẻembark: bắt đầutraditions: truyền thốngembrace: chấp nhậnincorporate: kết hợpbustling: nhộn nhịpimmersing: hòa mìnhsuggests: gợi ýrelieved: nhẹ nhõmsibling: anh chị emmodernity: hiện đạiculminates: đạt đỉnh điểmlively: sôi độngcustoms: phong tụcreconsidering: suy nghĩ lạiimage: hình ảnhflavors: hương vịchilly: lạnh giáensure: đảm bảocomplementary: bổ sung
Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Strength: Linh's Journey Through Fear and Family Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-19-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Gió mùa đông thổi qua những rặng cây xanh um của khu di tích lịch sử Địa đạo Củ Chi.En: The winter wind blew through the verdant trees of the Địa đạo Củ Chi historical site.Vi: Linh bước chậm rãi trên lối đi nhỏ, lòng ngổn ngang bao suy nghĩ.En: Linh walked slowly on the narrow path, her mind was overwhelmed with thoughts.Vi: Cô vừa đợi một kết quả xét nghiệm y tế quan trọng.En: She was waiting for important medical test results.Vi: Mặc dù ngày lễ Giáng Sinh đang đến gần, lòng cô không khỏi lo lắng.En: Although Giáng Sinh was approaching, she couldn't help but feel anxious.Vi: Cô cố giữ cho mình bình tĩnh, không để cho Minh, em trai của cô, hay Hiếu, người bạn thân nhất của cô, biết về những gì cô đang đối mặt.En: She tried to keep herself calm, not letting Minh, her younger brother, or Hiếu, her best friend, know what she was facing.Vi: Linh biết rằng cô cần khỏe mạnh để chăm sóc cho cả gia đình và chuẩn bị cho bữa tiệc Giáng Sinh mà cả ba đều háo hức mong chờ.En: Linh knew she needed to be healthy to take care of the family and prepare for the Christmas party that all three were eagerly anticipating.Vi: Ngắm nhìn những nếp đất hằn sâu trên mặt đất và tưởng tượng những người lính đã từng chiến đấu trong lòng đất này, Linh cảm nhận được sự dũng cảm và kiên nhẫn của họ.En: Looking at the deep trench marks on the ground and imagining the soldiers who once fought in this underground place, Linh felt their courage and patience.Vi: Cô mong mình có thể mượn sức mạnh đó, đối mặt với nỗi sợ hãi ẩn giấu trong lòng.En: She wished she could borrow that strength to face the hidden fear in her heart.Vi: Một người hướng dẫn tại địa đạo, thấy Linh đứng lặng người, nhẹ nhàng bước tới và nói: "Ở đây, chúng tôi học cách dựa vào nhau.En: A guide at the tunnels, noticing Linh standing silently, gently approached and said, "Here, we learn to rely on each other.Vi: Không ai có thể tự mình chiến thắng tất cả.En: No one can conquer everything alone.Vi: Đôi khi, sự mạnh mẽ xuất phát từ việc mở lòng chia sẻ với những người ta thương.En: Sometimes, strength comes from opening up and sharing with those we love."Vi: "Những lời nói giản dị nhưng sâu sắc ấy đã chạm vào lòng Linh.En: Those simple yet profound words touched Linh's heart.Vi: Cô tự hỏi, liệu có nên chia sẻ nỗi lo lắng của mình với Minh?En: She wondered if she should share her worries with Minh.Vi: Khi bước ra khỏi địa đạo, ánh nắng của buổi trưa đông rọi xuống, Linh đã có được câu trả lời cho riêng mình.En: As she stepped out of the tunnels, the midday winter sun shone down, and Linh had found her answer.Vi: Cô quyết định sẽ mở lòng với Minh.En: She decided to open up to Minh.Vi: Cô hiểu rằng gia đình không chỉ là nơi để yêu thương, mà còn là điểm tựa vững chắc.En: She understood that family is not only a place for love but also a steadfast support.Vi: Buổi tối hôm đó, dưới ánh đèn vàng ấm áp của căn nhà nhỏ, Linh ngồi xuống bên Minh.En: That evening, under the warm yellow lights of the small house, Linh sat down with Minh.Vi: Cô kể cho em trai nghe về những lo lắng trong lòng mình.En: She told her brother about her worries.Vi: Minh im lặng lắng nghe, rồi dịu dàng nắm tay chị gái, "Chị không phải lo lắng một mình đâu, có em ở đây.En: Minh listened silently, then gently held his sister's hand, saying, "You don't have to worry alone, I'm here."Vi: "Giữa không khí mùa Giáng Sinh đang dần ấm áp trong gia đình nhỏ, Linh nhận ra rằng, tìm sự giúp đỡ không phải là yếu đuối.En: Amidst the warming Christmas atmosphere within the small family, Linh realized that seeking help is not a sign of weakness.Vi: Mà đó là cách để trở nên mạnh mẽ hơn, bởi vì tinh thần đoàn kết và yêu thương sẽ giúp vượt qua mọi khó khăn.En: It is a way to become stronger because unity and love can overcome any challenge.Vi: Linh mỉm cười, cảm thấy nhẹ nhõm hơn bao giờ hết.En: Linh smiled, feeling more relieved than ever.Vi: Nỗi lo lắng trong lòng nhường chỗ cho niềm hy vọng và sự vui tươi khi cô cùng Minh và Hiếu chuẩn bị cho lễ hội Giáng Sinh sắp tới.En: Her anxiety gave way to hope and joy as she, Minh, and Hiếu prepared for the upcoming Christmas celebration.Vi: Và cô biết rằng dù kết quả xét nghiệm có thế nào, cô không còn cô đơn trên hành trình của mình nữa.En: And she knew that no matter the outcome of the test, she was no longer alone on her journey. Vocabulary Words:verdant: xanh umoverwhelmed: ngổn nganganxious: lo lắngcourage: dũng cảmpatience: kiên nhẫntrench: nếp đấtprofound: sâu sắcsteadfast: vững chắcunity: đoàn kếtrely: dựa vàoconquer: chiến thắngshare: chia sẻapproaching: đang đến gầnrelieved: nhẹ nhõmmidday: buổi trưaembrace: ôm lấyignite: rọi xuốngfear: nỗi sợ hãianticipate: mong chờgently: nhẹ nhàngamidst: giữaatmosphere: không khíjourney: hành trìnhapproached: bước tớisteadfast: vững chắcworries: lo lắngignite: bùng cháysupport: điểm tựaimagine: tưởng tượngconquer: chiến thắng
Fluent Fiction - Vietnamese: Trust in the Trails: A Winter Journey to New Paths Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-19-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Mùa đông đến, không khí lạnh tràn vào mọi ngóc ngách của Ba Vì.En: Winter came, and the cold air spread into every corner of Ba Vì.Vi: Những ngọn núi phủ sương mờ và cây cổ thụ vươn cao giữa trời uốn mình.En: The mountain peaks were covered in mist, and ancient trees rose high, bending in the sky.Vi: Minh, Lan, và Phương hào hứng chuẩn bị cho chuyến đi bộ thường niên của gia đình.En: Minh, Lan, and Phương eagerly prepared for their family's annual hiking trip.Vi: Minh, người anh cả, luôn lo lắng bảo vệ gia đình.En: Minh, the eldest brother, was always concerned about protecting his family.Vi: Cậu chuẩn bị mọi thứ thật cẩn thận.En: He prepared everything meticulously.Vi: "Em nhớ giữ ấm nha, trời lạnh lắm đó," Minh nhắc Lan và Phương khi cả ba bắt đầu leo núi.En: "Remember to keep warm, it's really cold," Minh reminded Lan and Phương as all three began their climb up the mountain.Vi: Lan, chị giữa, luôn tìm kiếm những điều mới mẻ.En: Lan, the middle sister, was always seeking new things.Vi: Mắt cô sáng lấp lánh khi nhìn thấy những đường rừng xa lạ.En: Her eyes sparkled as she saw unfamiliar forest trails.Vi: "Em muốn đi thử con đường kia," Lan chỉ ra hướng mới.En: "I want to try that path over there," Lan pointed to a new direction.Vi: Minh tạm ngưng.En: Minh paused.Vi: Cậu luôn chọn con đường an toàn.En: He always chose the safe path.Vi: Nhưng nhìn thấy Lan hứng thú, Minh quyết định thử tin tưởng.En: But seeing Lan so enthusiastic, Minh decided to trust her.Vi: "Được rồi, nhưng em phải cẩn thận đó."En: "Alright, but you have to be careful."Vi: Phương, em út, thường im lặng nhưng luôn quan sát. Cô đi theo hai anh chị, cảm nhận không khí lạnh lùa qua từng bước chân.En: Phương, the youngest, often silent but always observant, followed her siblings, feeling the cold air with every step.Vi: Đường đi mới mẻ và hơi hiểm trở.En: The new path was fresh and a bit treacherous.Vi: Minh luôn để mắt tới Lan và Phương, lòng vẫn chưa hết lo âu.En: Minh always kept an eye on Lan and Phương, his mind still uneasy.Vi: Đột nhiên, cả ba dừng lại khi đứng trước một cảnh tượng hùng vĩ.En: Suddenly, all three halted, standing before a majestic sight.Vi: Trước mắt họ, thác nước đổ xuống, tạo ra những đám sương mờ ảo.En: In front of them, a waterfall cascaded down, creating an ethereal mist.Vi: "Wow, đẹp quá!" Lan thốt lên.En: "Wow, that's beautiful!" Lan exclaimed.Vi: Minh cảm thấy lòng như nhẹ bớt.En: Minh felt a weight lift from his heart.Vi: Cảnh đẹp đưa ba anh em lại gần nhau hơn.En: The beauty of the scene brought the siblings closer together.Vi: Lan cười, nói: "Đôi khi thử nghiệm cái mới cũng thú vị mà anh nhỉ?"En: Lan smiled, saying, "Sometimes trying something new is exciting, isn't it?"Vi: Minh gật đầu, cười theo.En: Minh nodded, smiling back.Vi: Cậu nhận ra không phải lúc nào cũng cần thận trọng thái quá.En: He realized that it's not always necessary to be overly cautious.Vi: Đôi khi cần lắng nghe, chia sẻ và tin tưởng nhau.En: Sometimes you need to listen, share, and trust each other.Vi: Sau khi thưởng thức phong cảnh, cả ba quay về theo con đường cũ.En: After enjoying the scenery, the three returned via the old path.Vi: Mặt trời đã thấp xuống, nhưng lòng họ ấm áp hơn.En: The sun had dipped low, but their hearts were warmer.Vi: Minh cảm thấy hạnh phúc.En: Minh felt happy.Vi: Chuyến đi không chỉ an toàn mà còn là trải nghiệm đáng nhớ.En: The trip was not only safe but also a memorable experience.Vi: Gia đình trở về với tình cảm gắn bó hơn, và Minh học được rằng sự cân bằng giữa cẩn trọng và tin tưởng giúp xây dựng tình thân.En: The family returned with stronger bonds, and Minh learned that a balance between caution and trust helps build family ties.Vi: Giáng sinh tuy không truyền thống, nhưng sự đầm ấm giữa ba anh em đã làm nên một ngày đặc biệt.En: Although Christmas was not a tradition, the warmth between the three siblings made for a special day.Vi: Một chuyến đi với niềm vui và tình yêu gia đình làm nên kỷ niệm khó phai.En: A trip filled with joy and family love made for an unforgettable memory. Vocabulary Words:annual: thường niêneldest: cảmeticulously: cẩn thậnsparkled: lấp lánhunfamiliar: xa lạenthusiastic: hứng thútreacherous: hiểm trởmajestic: hùng vĩcascaded: đổ xuốngethereal: mờ ảoexclaimed: thốt lênoverly: thái quátrust: tin tưởngobservant: quan sátrealized: nhận racautious: cẩn thậnbonds: gắn bóexperience: trải nghiệmbalance: cân bằngunforgettable: khó phaidirection: hướngpreparing: chuẩn bịcorner: ngóc ngáchancient: cổ thụmist: sươngwarmth: đầm ấmcareful: cẩn thậnhalted: dừng lạitry: thửobservant: quan sát
Fluent Fiction - Vietnamese: A Christmas Miracle: From Heartwarmth to Hope in Hà Nội Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-18-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Huy bước vào trại trẻ mồ côi với bước chân mạnh mẽ, lòng đầy quyết tâm.En: Huy stepped into the orphanage with strong strides, his heart filled with determination.Vi: Tháng mười hai đã đến, không khí Hà Nội mùa đông se lạnh và ấm áp trong lòng người với những lễ hội sắp diễn ra.En: December had arrived, and the winter air in Hà Nội was both chilly and heartwarming as the upcoming festivals approached.Vi: Anh nhớ lại tuổi thơ khó khăn của mình, và mong muốn làm điều gì đó đặc biệt cho những đứa trẻ nơi đây.En: He recalled his own difficult childhood and wished to do something special for the children there.Vi: Lan đứng ở góc sân, nhìn những đứa trẻ đang chơi đùa.En: Lan stood in a corner of the yard, watching the children playing.Vi: Cô là người trông coi chính ở đây, luôn lo lắng về cơ sở vật chất và tài chính hạn chế.En: She was the main caretaker there, always concerned about the limited facilities and finances.Vi: Khi Huy đến gần, cô mỉm cười nhẹ nhưng không giấu được sự lo lắng.En: When Huy approached, she gave a slight smile but couldn't hide her worries.Vi: "Chào Lan," Huy chào, "Anh nghĩ chúng ta nên tổ chức một bữa tiệc Giáng sinh cho bọn trẻ. Em nghĩ sao?"En: "Hello Lan," Huy greeted, "I think we should organize a Christmas party for the kids. What do you think?"Vi: "Ý tưởng tuyệt vời đấy, Huy," Lan đáp, "Nhưng em lo chúng ta không đủ kinh phí để làm được."En: "That's a great idea, Huy," Lan replied, "But I'm worried we don't have enough funds to make it happen."Vi: Minh, một tình nguyện viên mới, tiếp cận từ phía bên kia sân.En: Minh, a new volunteer, approached from the other side of the yard.Vi: "Chào mọi người, tôi nghe nói về ý tưởng bữa tiệc. Tôi có thể giúp gì được không?En: "Hi everyone, I heard about the party idea. How can I help?Vi: Nhưng... thật ra tôi cũng không biết làm từ đâu cả," anh thú nhận.En: But... honestly, I don't really know where to start," he admitted.Vi: Huy cười lớn.En: Huy laughed heartily.Vi: "Vậy thì anh đến đúng lúc rồi, Minh. Chúng ta sẽ kêu gọi sự hỗ trợ từ cộng đồng.En: "Then you came at the right time, Minh. We're going to seek support from the community.Vi: Em cần một người đồng hành cùng."En: I need a partner alongside me."Vi: Họ cùng nhau chuẩn bị kế hoạch.En: They began planning together.Vi: Minh, dù còn non nớt, nhưng nhiệt tình và sẵn sàng học hỏi.En: Minh, though inexperienced, was enthusiastic and eager to learn.Vi: Huy và Minh bắt đầu với việc thiết kế những tờ rơi kêu gọi quyên góp.En: Huy and Minh started by designing flyers to call for donations.Vi: Lan có chút nghi ngại nhưng vẫn quyết định tin tưởng vào nỗ lực của hai người.En: Lan was a bit skeptical but decided to trust in the efforts of the two.Vi: Qua nhiều ngày kêu gọi và vận động, sự ấm áp của cộng đồng lan tỏa.En: Over many days of calling for and mobilizing support, the community's warmth spread.Vi: Những món quà, thực phẩm, và cả những khoản tiền nhỏ được gửi về trại.En: Gifts, food, and even small amounts of money were sent to the orphanage.Vi: Cả ba vô cùng cảm động khi thấy sự quan tâm của mọi người.En: All three were deeply moved by everyone's concern.Vi: Ngày Giáng sinh, trại trẻ mồ côi bỗng chốc biến hình với ánh sáng của đèn lồng và sao giấy.En: On Christmas Day, the orphanage was suddenly transformed with the light of lanterns and paper stars.Vi: Những đứa trẻ cười vang và hân hoan nhận những món quà đầu đời của mình.En: The children laughed joyfully and eagerly received their first-ever gifts.Vi: Và một bất ngờ thực sự đến khi một nghệ sĩ nổi tiếng trong vùng bất ngờ xuất hiện để cùng chúc mừng lễ hội.En: And a real surprise came when a famous local artist unexpectedly appeared to join in celebrating the festival.Vi: Khi đêm dần kết thúc dưới ánh trăng sáng, Huy ngắm nhìn nụ cười rạng rỡ của bọn trẻ, lòng ngập tràn niềm hạnh phúc.En: As the night began to wind down under the bright moonlight, Huy looked at the radiant smiles of the children, his heart overflowing with happiness.Vi: Anh nhận ra sức mạnh của sự đồng lòng và tình cảm cộng đồng lớn lao hơn nhiều so với anh từng nghĩ.En: He realized that the power of solidarity and community spirit was much greater than he had ever imagined.Vi: "Tất cả đều nhờ vào các em," Huy nói với Lan và Minh, mắt đầy xúc động.En: "It's all thanks to you both," Huy said to Lan and Minh, his eyes filled with emotion.Vi: "Chúng ta đã làm nên điều kỳ diệu."En: "We made a miracle happen."Vi: Lan mỉm cười, Minh cũng gật đầu đồng ý.En: Lan smiled, and Minh nodded in agreement.Vi: Họ đã cùng nhau vượt qua sự thiếu thốn và tạo ra một lễ hội Giáng sinh đáng nhớ.En: Together, they had overcome the lack of resources and created a memorable Christmas festival.Vi: Từ đó, Huy học được bài học ý nghĩa: sự sẻ chia và hợp tác là chìa khoá tạo nên hạnh phúc.En: From that, Huy learned a meaningful lesson: sharing and collaboration are the keys to creating happiness.Vi: Và chính anh cũng tìm thấy niềm an ủi cho bản thân mình khi mang lại niềm vui cho người khác.En: And he found solace for himself in bringing joy to others. Vocabulary Words:orphanage: trại trẻ mồ côidetermination: quyết tâmchilly: se lạnhcaretaker: người trông coifunds: kinh phívolunteer: tình nguyện viênheartily: vui vẻdesigning: thiết kếskeptical: nghi ngạimobilizing: vận độngsolidarity: đồng lòngcommunity: cộng đồngovercoming: vượt quaresources: cơ sở vật chấtmemorable: đáng nhớsharing: sẻ chiacollaboration: hợp tácsolace: an ủistrides: bước chânfacilities: cơ sởenthusiastic: nhiệt tìnhcall for: kêu gọidonations: quyên gópconcern: lo lắngeagerly: hân hoanunexpectedly: bất ngờcelebrating: chúc mừngradiant: rạng rỡemotion: xúc độngmiracle: điều kỳ diệu
Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Home: A Tết Journey of Heritage and Heart Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-18-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Trong những ngày đông se lạnh, khi cánh đồng bạt ngàn lúa uốn mình dưới sắc xám của trời, Thảo và Minh tiến bước vào chùa cổ kính giữa đồng quê yên bình.En: On the cold winter days, when the vast fields of rice bent under the gray sky, Thảo and Minh made their way to the ancient temple amid the tranquil countryside.Vi: Tiếng chuông chùa ngân vang, hòa lẫn với hương trầm ngào ngạt tạo nên không khí thanh tịnh mà cũng đầy hồi hộp.En: The chime of the temple bell resonated, blending with the fragrant incense to create an atmosphere that was serene yet full of anticipation.Vi: Thảo, với ánh mắt đượm buồn, mong muốn tìm kiếm nguồn cội của mình trước thềm Tết Nguyên Đán.En: Thảo, with a sorrowful gaze, wished to find her roots on the eve of Tết Nguyên Đán.Vi: Tất cả những gì cô có chỉ là một vật kỷ niệm nhỏ xinh, có khắc biểu tượng của ngôi chùa này.En: All she had was a small memento carved with the symbol of this temple.Vi: Minh, người bạn thời thơ ấu luôn ở bên, âm thầm thương thầm trộm nhớ Thảo, đã quyết định giúp đỡ cô trong hành trình này.En: Minh, a childhood friend who had always silently harbored feelings for Thảo, decided to assist her on this journey.Vi: Ngôi chùa rực rỡ sắc đỏ, vàng từ các lồng đèn trang trí cho Tết, bận rộn với các hoạt động chuẩn bị lễ hội.En: The temple was resplendent in red and gold from the lanterns decorated for Tết, bustling with preparations for the festival.Vi: Thảo khẽ nắm tay Minh, cả hai bước vào sân chùa, nín thở.En: Thảo gently held Minh's hand as they both stepped into the temple yard, holding their breath.Vi: Ngọn gió lạnh như ôm trọn họ trong vòng tay của chính nó.En: The cold wind seemed to embrace them in its arms.Vi: Dưới sự chỉ dẫn của Minh, họ đến tìm một vị sư già đang ngồi thiền.En: Under Minh's guidance, they sought out an old monk meditating.Vi: Thoạt đầu, Thảo do dự mở lòng, nhưng rồi cô quyết định tin tưởng lời khuyên của Minh.En: Initially, Thảo hesitated to open up, but then she chose to trust Minh's advice.Vi: Vị sư già nhìn kỹ biểu tượng và gật đầu nhẹ.En: The old monk examined the symbol carefully and nodded gently.Vi: Sau chút trầm ngâm, ông chỉ dẫn cả hai đến một chỗ khác trong chùa.En: After some contemplation, he guided them to another part of the temple.Vi: Giữa lúc chuẩn bị cho lễ hội Tết rộn ràng, Thảo và Minh gặp một bà lão.En: Amid the bustling preparations for the Tết festival, Thảo and Minh encountered an elderly woman.Vi: Bà nhìn thấy vật kỷ niệm trên tay Thảo, đôi mắt bà loé lên sự ngạc nhiên và xúc động.En: She saw the memento in Thảo's hand, her eyes lighting up with surprise and emotion.Vi: Bà từ tốn kể về một người phụ nữ đã từng rất yêu thương Thảo nhưng vì hoàn cảnh mà không thể ở bên.En: She calmly recounted the story of a woman who once loved Thảo dearly but could not stay by her side due to circumstances.Vi: Thảo nhận ra người phụ nữ đó chính là mẹ ruột mình, nhưng bà đã qua đời từ lâu.En: Thảo realized that the woman was her biological mother, who had passed away long ago.Vi: Nước mắt cô tuôn trào, nhưng đồng thời cô cũng tìm thấy sự nhẹ nhõm trong lòng.En: Tears streamed down her face, but at the same time, she found solace in her heart.Vi: Bà lão là chị gái duy nhất còn lại của mẹ Thảo.En: The elderly woman was the only remaining sister of Thảo's mother.Vi: Qua câu chuyện của bà, Thảo thấy được hình ảnh của người mẹ mà cô chưa bao giờ biết mặt.En: Through her story, Thảo could envision the mother she never knew.Vi: Trong không khí đậm đà của Tết, cùng với lời nguyện cầu vọng lên từ lòng chùa, Thảo cảm thấy một sự an yên nơi trái tim mình.En: In the rich atmosphere of Tết, along with prayers echoing from the heart of the temple, Thảo felt a peace within her heart.Vi: Minh, ở bên cô khi cô khám phá ra nguồn cội, giờ đây là điểm tựa vững chắc và đáng quý hơn bao giờ hết.En: Minh, by her side as she discovered her roots, now stood as a more steadfast and precious pillar than ever.Vi: Khi những ngọn lửa pháo hoa lấp lánh trên bầu trời đêm, Thảo nắm chặt tay Minh, cảm nhận sự ấm áp lan tỏa.En: As fireworks sparkled in the night sky, Thảo tightly held Minh's hand, feeling warmth spread.Vi: Cô đã tìm thấy câu trả lời mình cần, không chỉ cho chuyện riêng mà cho cả mối quan hệ với Minh, và Tết này, Thảo đã trở về với nguồn cội thực thụ của mình.En: She had found the answers she needed, not just for her personal journey but also for her relationship with Minh, and this Tết, Thảo had truly returned to her roots. Vocabulary Words:vast: bạt ngàntranquil: yên bìnhchime: ngân vangfragrant: ngào ngạtserene: thanh tịnhanticipation: hồi hộpsorrowful: đượm buồnmemento: vật kỷ niệmharbored: thương thầm trộm nhớresplendent: rực rỡembrace: ôm trọnmeditating: ngồi thiềnhesitated: do dựcontemplation: trầm ngâmelderly: bà lãorecounted: kểcircumstances: hoàn cảnhbiological: mẹ ruộtsolace: nhẹ nhõmenvision: thấy được hình ảnhatmosphere: không khíprayers: lời nguyện cầusteadfast: vững chắcsparkled: lấp lánhwarmth: ấm áproots: nguồn cộieve: trước thềmtemple: ngôi chùaguidance: chỉ dẫnsister: chị gái
Fluent Fiction - Vietnamese: Unspoken Confessions by Hồ Hoàn Kiếm's Festive Glow Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-17-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Ở giữa mùa đông Hà Nội, Hồ Hoàn Kiếm nổi bật với ánh đèn Giáng Sinh lung linh.En: In the middle of Hà Nội's winter, Hồ Hoàn Kiếm stands out with shimmering Christmas lights.Vi: Khí hậu se lạnh thêm phần ấm áp cho không khí lễ hội.En: The chilly weather adds warmth to the festive atmosphere.Vi: Khu vực quanh hồ đông đúc như một bức tranh sống động.En: The area around the lake is crowded like a lively painting.Vi: Những người đi bộ tay trong tay, ai cũng rạng rỡ.En: People walk hand in hand, everyone radiant.Vi: Minh, Lien và Trang đang đứng bên bờ hồ, cùng nhau ăn mừng ngày tốt nghiệp trung học.En: Minh, Lien, and Trang are standing by the lakeside, celebrating their high school graduation together.Vi: Một nhóm bạn thân, nhưng hôm nay, Minh cảm thấy mình có một bí mật lớn cần chia sẻ.En: A group of close friends, but today, Minh feels he has a big secret to share.Vi: Minh nhìn thấy Lien đang cười đùa với Trang, lòng anh đầy những cảm xúc không thể diễn tả nổi.En: Minh sees Lien laughing and joking with Trang, his heart filled with indescribable emotions.Vi: Cô ấy thật thoải mái và hồn nhiên, không biết rằng Minh đã thầm thích cô đã lâu.En: She is so comfortable and innocent, unaware that Minh has had a secret crush on her for a long time.Vi: Minh suy nghĩ rất nhiều, luôn tự hỏi mình có nên nói ra cảm xúc đó không.En: Minh has thought a lot, always wondering if he should express those feelings.Vi: Anh sợ nếu nói ra, tình bạn giữa hai người sẽ thay đổi mãi mãi.En: He fears that if he speaks out, their friendship might change forever.Vi: Nhưng nếu không nói, anh biết mình sẽ luôn hối tiếc.En: But if he doesn’t, he knows he will always regret it.Vi: Khi cả nhóm đến gần một góc hồ yên tĩnh, Minh biết cơ hội đã đến.En: When the group reaches a quiet corner of the lake, Minh knows the opportunity has come.Vi: Tiếng nước lăn tăn nhẹ nhàng hòa lẫn vào âm điệu lễ hội, tạo nên một không gian thân mật.En: The gentle sound of lapping water blends with the festive tune, creating an intimate atmosphere.Vi: Trang đi mua thêm nước uống, để lại Minh và Lien bên nhau.En: Trang goes to buy more drinks, leaving Minh and Lien alone.Vi: Minh hít một hơi sâu.En: Minh takes a deep breath.Vi: "Lien này," anh bắt đầu, giọng có phần ngập ngừng.En: "Lien," he begins, his voice slightly hesitating.Vi: Lien quay sang, đôi mắt tròn xoe trong ánh sáng đèn.En: Lien turns, her eyes wide in the light.Vi: "Có chuyện gì vậy Minh?En: "What is it, Minh?"Vi: " cô hỏi, giọng vui vẻ và chân thành.En: she asks, her voice cheerful and sincere.Vi: "Nhìn thấy cậu cười mình rất vui, nhưng có điều này mình phải nói," Minh nói, cố giữ cho giọng không run.En: "Seeing you smile makes me very happy, but there's something I need to say," Minh says, trying to keep his voice steady.Vi: "Mình.En: "I...Vi: mình thích cậu từ lâu rồi.En: I've liked you for a long time."Vi: "Lien ngạc nhiên, im lặng vài giây, rồi mỉm cười nhẹ nhàng.En: Lien is surprised, silent for a few seconds, then smiles gently.Vi: "Minh, mình không biết," cô trả lời chân thật.En: "Minh, I didn’t know," she replies honestly.Vi: "Cảm ơn vì đã chia sẻ.En: "Thank you for sharing.Vi: Mình quý cậu và rất vui khi biết điều này.En: I cherish you and am very happy to know this."Vi: "Minh thở phào, cảm giác nặng nề trên vai anh như tan biến.En: Minh sighs with relief, feeling the heaviness on his shoulders dissipate.Vi: Lien tiếp tục, "Hãy giữ liên lạc khi chúng ta bước vào những con đường mới.En: Lien continues, "Let's keep in touch as we embark on new paths.Vi: Biết đâu, mọi thứ có thể thay đổi theo cách đẹp nhất.En: Who knows, things might change in the most beautiful way."Vi: "Tối hôm đó, khi rời khỏi Hồ Hoàn Kiếm, Minh cảm thấy nhẹ nhõm và đầy hy vọng.En: That evening, as they leave Hồ Hoàn Kiếm, Minh feels relieved and full of hope.Vi: Anh hiểu rằng đôi khi dũng cảm nói ra lòng mình cũng là một phần thưởng.En: He understands that sometimes bravely expressing one's feelings is a reward in itself.Vi: Những dãy đèn Giáng Sinh lung linh chiếu sáng con đường phía trước, như chính tương lai đang đón đợi.En: The rows of shimmering Christmas lights illuminate the road ahead, just like the future awaiting him. Vocabulary Words:shimmering: lung linhchilly: se lạnhradiant: rạng rỡlakeside: bờ hồindescribable: không thể diễn tả nổiinnocent: hồn nhiênregret: hối tiếcopportunity: cơ hộilapping: lăn tănblend: hòa lẫnintimate: thân mậthesitating: ngập ngừngcherish: quýdissipate: tan biếnembark: bước vàobravely: dũng cảmexpressing: nói rareward: phần thưởngilluminate: chiếu sángatmosphere: không khícrowded: đông đúcsecret: bí mậtinnocent: hồn nhiênwondering: tự hỏisteady: không runrelief: nhẹ nhõmhope: hy vọngfuture: tương laicherish: quýsincere: chân thành
Fluent Fiction - Vietnamese: Lanterns and Legacy: A Journey Through Hội An's Secrets Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-17-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Lan bước chầm chậm trên những con phố đầy đèn lồng ở Hội An.En: Lan walked slowly on the streets filled with lanterns in Hội An.Vi: Không khí mùa đông làm cho những đèn lồng sáng càng thêm lung linh, ánh sáng phản chiếu lên các ngôi nhà cổ màu vàng.En: The winter atmosphere made the lanterns shine even more luminously, their light reflecting off the ancient yellow houses.Vi: Lan cảm nhận hơi lạnh thấm vào người, nhưng tâm trí cô chỉ tập trung vào một việc: tìm chiếc dây chuyền của bà nội.En: Lan felt the cold seeping into her body, but her mind was focused on only one thing: finding her grandmother's necklace.Vi: Chiếc dây chuyền cổ này có giá trị lớn với gia đình cô.En: This antique necklace held great value for her family.Vi: Bà của Lan từng kể rằng nó đã theo dòng họ nhiều thế hệ, gắn liền với nhiều câu chuyện bí ẩn về tổ tiên.En: Lan's grandmother used to say that it had been in the family for many generations, linked to many mysterious stories about their ancestors.Vi: Chiếc dây chuyền đã mất gần đây tại một lễ hội văn hóa đông đúc.En: The necklace was recently lost during a crowded cultural festival.Vi: Nhiều người, gồm cả người bạn thời thơ ấu của cô, Quang, không tin vào câu chuyện gia đình cô và nghĩ rằng chiếc dây chuyền chỉ là tưởng tượng.En: Many people, including her childhood friend, Quang, did not believe in her family's story and thought the necklace was just imaginary.Vi: Tuy nhiên, Lan không nản lòng.En: However, Lan was not discouraged.Vi: Khi đi quanh phố cổ, cô gặp Binh.En: As she walked around the old town, she met Binh.Vi: Anh là một thanh niên lạ mặt nhưng dường như có một cái nhìn sâu sắc.En: He was a strange young man but seemed to have a keen insight.Vi: Anh tự giới thiệu mình và ngỏ lời giúp đỡ.En: He introduced himself and offered to help.Vi: Lan băn khoăn, không biết có nên tin Binh hay không.En: Lan was hesitant, unsure whether to trust Binh.Vi: Quang đã cảnh báo cô cẩn thận trước những người lạ.En: Quang had warned her to be cautious around strangers.Vi: Dọc theo sông Thu Bồn, Lan tìm thấy một mảnh giấy nhỏ với hình vẽ một cửa hiệu cổ.En: Along the Thu Bồn River, Lan found a small piece of paper with a drawing of an old shop.Vi: Cùng Binh, cô lặn lội qua nhiều ngõ ngách nhỏ hẹp, cuối cùng đến một tiệm cũ kỹ.En: Together with Binh, she waded through many narrow alleys, eventually arriving at an old, worn-out shop.Vi: Bên trong, Binh bám sát cô, tỏ vẻ lo lắng.En: Inside, Binh stuck close to her, appearing worried.Vi: "Kết cục của bạn kiếm tìm chấm dứt ở đây," Binh bất ngờ nói.En: "Your search ends here," Binh suddenly said.Vi: Lan bối rối, nhưng giao động của một chiếc dây chuyền trên một giá trưng bày lôi kéo sự chú ý của cô.En: Lan was puzzled, but the swaying of a necklace on a display shelf drew her attention.Vi: Đó chính là dây chuyền của bà.En: It was her grandmother's necklace.Vi: Binh thú nhận rằng anh đã biết về dây chuyền từ một người quen và muốn đảm bảo ai đó có thể hồi phục nó với ý nghĩa đúng đắn.En: Binh confessed that he had learned about the necklace from an acquaintance and wanted to ensure that someone could recover it with the right sentiment.Vi: Lan cảm thấy lòng nhẹ nhõm và biết ơn.En: Lan felt relieved and grateful.Vi: Cô nhìn chiếc dây chuyền và nhận ra, gia đình cô đã để lại nhiều câu chuyện chưa kể.En: She looked at the necklace and realized that her family had left many untold stories.Vi: Quá khứ và hiện tại cứ đan xen, và nhiệm vụ của cô là kết nối chúng.En: Past and present intertwined, and her mission was to connect them.Vi: Với dây chuyền trên cổ và bên cạnh là Binh, Lan cảm thấy mạnh mẽ hơn.En: With the necklace around her neck and Binh beside her, Lan felt stronger.Vi: Cô trở về với nỗi lòng nhẹ tênh, sẵn sàng chia sẻ những câu chuyện gia đình và bảo vệ những ký ức quý báu.En: She returned with a light heart, ready to share her family's stories and protect their precious memories.Vi: Quang cũng gặp gỡ cô, và cả ba người cùng nhau cười đùa giữa dòng xe cùa Hội An, nơi mà mùa đông nay không còn lạnh lẽo nữa.En: Quang also met her, and all three of them laughed together among the traffic of Hội An, where winter was no longer cold.Vi: Một khoảng không gian ấm áp vừa được mở ra, gắn liền với tình bạn và gia đình.En: A warm space had just opened up, tied to friendship and family. Vocabulary Words:seeping: thấmluminously: lung linhreflecting: phản chiếuantique: cổgenerations: thế hệmysterious: bí ẩnimaginary: tưởng tượngdiscouraged: nản lònghesitant: băn khoăncautious: cẩn thậnwaded: lặn lộinarrow: nhỏ hẹpswaying: giao độngpuzzled: bối rốiacquaintance: người quenrecover: hồi phụcsentiment: ý nghĩagrateful: biết ơnintertwined: đan xenmission: nhiệm vụconnect: kết nốiprecious: quý báumemories: ký ứctraffic: dòng xeatmosphere: không khíinsight: cái nhìn sâu sắcpiece: mảnhdrawing: hình vẽshelf: giárelieved: nhẹ nhõm
Fluent Fiction - Vietnamese: Honesty's Triumph: Minh's Bold Pitch in Ho Chi Minh City Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-16-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mùa đông tại Thành phố Hồ Chí Minh không lạnh, nhưng không khí vẫn có chút khô hanh đặc trưng.En: Winter in Ho Chi Minh City is not cold, but the air still has the characteristic dryness.Vi: Trong một góc nhỏ của trung tâm khởi nghiệp sáng tạo, Minh đứng cạnh Lan và Bao, hai đồng nghiệp thân thiết của anh.En: In a small corner of the creative startup center, Minh stood next to Lan and Bao, his two close colleagues.Vi: Nơi đây ngập tràn năng lượng của những người trẻ ngày đêm làm việc cho ước mơ của mình.En: This place is filled with the energy of young people working day and night for their dreams.Vi: Những bức tường kính phản chiếu ánh sáng tự nhiên, tạo ra một không gian làm việc hiện đại và năng động.En: The glass walls reflect natural light, creating a modern and dynamic workspace.Vi: Hôm nay là một ngày lớn với Minh.En: Today is a big day for Minh.Vi: Anh chuẩn bị thuyết trình ý tưởng khởi nghiệp của mình trước một nhóm nhà đầu tư giàu kinh nghiệm.En: He is preparing to pitch his startup idea to a group of experienced investors.Vi: Anh cảm thấy hồi hộp và lo lắng.En: He feels nervous and anxious.Vi: Just trước khi bước lên sân khấu, Minh nhận ra một vấn đề nghiêm trọng trong nguyên mẫu công nghệ của mình.En: Just before stepping onto the stage, Minh realizes a serious issue with his technology prototype.Vi: Nó có thể phá hỏng cơ hội của anh, nghiền vỡ mọi ước mơ mà anh đã xây dựng bấy lâu nay.En: It could ruin his opportunity, crushing all the dreams he has built over the years.Vi: Minh đứng đó, trán hơi đổ mồ hôi trong không khí mát lạnh của hệ thống điều hòa.En: Minh stands there, his forehead slightly sweating in the cool air of the air-conditioning system.Vi: Anh nhìn vào mắt Lan và Bao, cả hai khích lệ và tin tưởng anh ở phía sau hậu trường.En: He looks into the eyes of Lan and Bao, both encouraging and trusting him backstage.Vi: Minh tự vấn chính mình: Anh nên giấu đi nhược điểm này, hay thẳng thắn thừa nhận và chấp nhận mọi rủi ro có thể xảy ra?En: Minh questions himself: Should he hide this flaw, or honestly admit it and accept all possible risks?Vi: Cuối cùng, Minh chọn sự chân thật.En: Finally, Minh chooses honesty.Vi: Anh bước lên sân khấu, ánh đèn rọi sáng khuôn mặt anh.En: He steps onto the stage, the lights shining on his face.Vi: Trước mặt anh là những gương mặt chăm chú của các nhà đầu tư.En: In front of him are the attentive faces of the investors.Vi: Minh bắt đầu bài thuyết trình của mình, giới thiệu ý tưởng khởi nghiệp với tất cả niềm đam mê mà anh có.En: Minh begins his presentation, introducing his startup idea with all the passion he has.Vi: Khi Minh đi đến phần vấn đề, anh dừng lại một giây.En: When Minh reaches the part about the issue, he pauses for a second.Vi: Một hơi thở sâu, anh quyết định mở lòng.En: Taking a deep breath, he decides to open up.Vi: "Thưa các nhà đầu tư," Minh nói, giọng kiên định, "Tôi muốn thẳng thắn thừa nhận rằng có một nhược điểm trong nguyên mẫu của chúng tôi.En: "Ladies and gentlemen," Minh says, with a determined voice, "I want to be honest and admit that there is a flaw in our prototype.Vi: Nhưng tôi có kế hoạch xử lý nó và biến ý tưởng này thành hiện thực.En: But I have a plan to address it and turn this idea into reality."Vi: "Minh tiếp tục trình bày bản kế hoạch khắc phục, cùng với lời hứa quyết tâm của mình cùng đội ngũ.En: Minh continues to present the remedial plan, along with his promise of determination, along with his team's.Vi: Anh hy vọng rằng sự chân thành này sẽ tạo nên sự khác biệt.En: He hopes that this sincerity will make a difference.Vi: Cả khán phòng im lặng sau khi Minh kết thúc.En: The entire room is silent after Minh finishes.Vi: Các nhà đầu tư trao đổi ánh nhìn, rồi một người trong số họ đứng dậy và nở nụ cười.En: The investors exchange looks, then one of them stands up and smiles.Vi: "Cảm ơn anh Minh vì sự trung thực và đam mê của mình," ông nói.En: "Thank you, Minh, for your honesty and passion," he says.Vi: "Chúng tôi sẽ đầu tư vào doanh nghiệp của anh.En: "We will invest in your business.Vi: Hãy cùng nhau biến giấc mơ này thành hiện thực.En: Let's make this dream come true together."Vi: "Minh thở phào nhẹ nhõm, tim anh đập mạnh vì niềm vui sướng.En: Minh breathes a sigh of relief, his heart pounding with joy.Vi: Cuối cùng, anh không những nhận được sự đầu tư và cơ hội thay đổi thế giới, mà còn tự tìm thấy sự tự tin trong chính bản thân mình.En: In the end, he not only receives the investment and the opportunity to change the world but also discovers self-confidence.Vi: Trong thế giới kinh doanh, Minh hiểu rằng sự thật và sự đam mê sẽ luôn tìm thấy đường khắc phục mọi trở ngại, và chính điều đó tạo nên sự khác biệt.En: In the business world, Minh understands that truth and passion will always find a way to overcome every obstacle, and it is this that makes the difference. Vocabulary Words:dryness: khô hanhcorner: góccolleagues: đồng nghiệpenergy: năng lượngdynamic: năng độngpitch: thuyết trìnhanxious: lo lắngprototype: nguyên mẫuopportunity: cơ hộiforehead: tránencouraging: khích lệbackstage: hậu trườngadmit: thừa nhậndetermined: kiên địnhremedial: khắc phụcsincerity: chân thànhexchange: trao đổisigh: thở phàoobstacle: trở ngạidry: khôcreate: tạo raaddress: xử lýrealize: nhận raflaw: nhược điểmpassion: niềm đam mêplan: kế hoạchinvestment: sự đầu tưconfidence: sự tự tintruth: sự thậtpromise: lời hứa
Fluent Fiction - Vietnamese: Tech Dreams Ignite: A Tale of Passion and Innovation Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-12-16-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Giữa lòng thành phố Hồ Chí Minh, nơi dòng người tấp nập không ngừng nghỉ, TechCo Hub đứng sừng sững như biểu tượng của sự sáng tạo.En: In the heart of thành phố Hồ Chí Minh, where the bustling crowd never ceases, TechCo Hub stands tall as a symbol of creativity.Vi: Những bức tường của trung tâm đậm chất công nghệ với các khẩu hiệu truyền cảm hứng.En: The walls of the center are imbued with technology, adorned with inspiring slogans.Vi: Không khí tràn ngập tiếng bàn luận sôi nổi và thanh âm lách cách từ bàn phím.En: The air is filled with lively discussions and the clatter of keyboards.Vi: Đó là nơi An và Linh, hai con người đến từ hai thế giới khác nhau, đang chuẩn bị cho một bước ngoặt quan trọng.En: It's here that An and Linh, two people from different worlds, are preparing for an important turning point.Vi: An là một cô gái trẻ với ước mơ lớn.En: An is a young woman with big dreams.Vi: Cô dành cả đêm để lập kế hoạch cho startup của mình.En: She spends nights planning for her startup.Vi: An tin rằng công nghệ có thể thay đổi lĩnh vực giáo dục.En: An believes that technology can change the field of education.Vi: Đó là ước vọng cháy bỏng giúp cô vượt qua mọi khó khăn.En: It is this burning aspiration that helps her overcome all difficulties.Vi: Nhưng lòng tự ti đôi lúc khiến cô chùn bước.En: However, her self-doubt sometimes makes her hesitate.Vi: Hôm nay, tại sự kiện pitching ở TechCo Hub, An biết rằng mình phải thuyết phục được giới đầu tư, trong đó có Linh.En: Today, at the pitching event at TechCo Hub, An knows that she must convince the investors, including Linh.Vi: Linh là một nhà đầu tư kỳ cựu.En: Linh is a seasoned investor.Vi: Ông luôn cẩn trọng, chỉ đầu tư vào những dự án thực sự an toàn.En: He is always cautious, investing only in projects that are truly safe.Vi: Tuy nhiên, Linh vẫn có một niềm đam mê đặc biệt với các ý tưởng sáng tạo.En: However, Linh has a special passion for creative ideas.Vi: Ngày hôm nay, Linh dự định giữ vững chiến lược đầu tư an toàn của mình.En: Today, Linh intends to stick to his safe investment strategy.Vi: Nhưng, đâu ai biết trước được điều gì?En: But, who can predict what's to come?Vi: Khi An đứng lên sân khấu, ánh đèn sáng rực, tim cô đập nhanh hơn bao giờ hết.En: As An steps onto the stage, the lights shine brightly, and her heart beats faster than ever.Vi: Cô nhìn về phía khán phòng, nơi Quang, người bạn đồng hành thân cận của cô, đang cổ vũ đầy nhiệt huyết.En: She looks toward the audience, where Quang, her close companion, is cheering enthusiastically.Vi: Tuy nhiên, trong giây phút quan trọng, máy tính gặp sự cố kỹ thuật.En: However, at the crucial moment, a technical glitch occurs with her computer.Vi: Màn hình đen ngòm.En: The screen goes black.Vi: Có vài tiếng xì xào trong khán phòng.En: There are murmurs in the audience.Vi: Linh bắt đầu mất kiên nhẫn.En: Linh begins to lose patience.Vi: An hít một hơi thật sâu.En: An takes a deep breath.Vi: Cô quyết định sẽ không bỏ cuộc.En: She decides not to give up.Vi: "Dù không có trình bày hình ảnh, tôi có thể kể câu chuyện của mình," cô nói.En: "Even without a visual presentation, I can tell my story," she says.Vi: An bắt đầu mô tả với tất cả lòng nhiệt huyết.En: An begins to describe her vision with all her passion.Vi: Cô nói về ước mơ tạo ra một nền tảng giáo dục mới mẻ, hướng đến công nghệ và sáng tạo.En: She speaks of her dream to create a novel educational platform geared towards technology and creativity.Vi: Lời nói của An tất cả đều xuất phát từ trái tim.En: Every word from An comes from the heart.Vi: Linh, ngồi ở hàng đầu tiên, nhận ra niềm đam mê mãnh liệt trong giọng nói của An.En: Linh, sitting in the front row, recognizes the intense passion in An's voice.Vi: Những điều cô nói rất có sức sống và táo bạo.En: What she says is vibrant and bold.Vi: Ông cảm nhận được tiềm năng trong dự án của An.En: He perceives the potential in her project.Vi: Linh nghĩ, có lẽ đây là thời điểm để ông thay đổi cách suy nghĩ của mình.En: Linh thinks it might be time to change his mindset.Vi: Sau phần trình bày, Linh bước tới gặp An.En: After the presentation, Linh approaches An.Vi: "Cô có tiềm năng lớn.En: "You have great potential.Vi: Tôi muốn giúp đỡ cô," Linh nói.En: I want to help you," Linh says.Vi: Cả An và Quang ngạc nhiên, nhưng trong mắt họ ánh lên niềm hy vọng.En: Both An and Quang are surprised, but hope lights up in their eyes.Vi: Trong những tháng tiếp theo, An và Linh làm việc cùng nhau.En: In the following months, An and Linh work together.Vi: An trở nên tự tin hơn.En: An becomes more confident.Vi: Cô nhận ra rằng sự kiên trì và đam mê có thể vượt qua mọi trở ngại.En: She realizes that perseverance and passion can overcome all obstacles.Vi: Linh cũng khám phá ra niềm vui khi đầu tư vào ý tưởng táo bạo.En: Linh also discovers the joy of investing in bold ideas.Vi: Họ cùng nhau vẽ nên một tương lai sáng lạn cho startup của An.En: Together, they paint a bright future for An's startup.Vi: Và trong cái lạnh khô ráo của mùa đông Sài Gòn, TechCo Hub tiếp tục là nơi nuôi dưỡng những giấc mơ công nghệ chạm tới tầm tay.En: And in the dry chill of a Sài Gòn winter, TechCo Hub continues to be a place that nurtures dreams where technology is within reach.Vi: An và Linh, hai con người từ hai thế hệ, đã tìm được một sợi dây kết nối thông qua đam mê phát triển và đổi mới.En: An and Linh, two individuals from different generations, have found a connection through their passion for development and innovation. Vocabulary Words:heart: lòngbustling: tấp nậpceases: ngừng nghỉimbued: đậm chấtslogan: khẩu hiệuclatter: lách cáchturning point: bước ngoặtaspiration: ước vọngself-doubt: lòng tự tipitching: pitchingseasoned: kỳ cựucautious: cẩn trọngadorned: trang trícompanion: bạn đồng hànhcrucial: quan trọngglitch: sự cốmurmurs: xì xàopatience: kiên nhẫnbold: táo bạoperseverance: kiên trìperceives: cảm nhậnmindset: cách suy nghĩovercome: vượt quaobstacles: trở ngạirealize: nhận ranovel: mới mẻnurtures: nuôi dưỡnggeneration: thế hệinnovation: đổi mớiconnection: sợi dây kết nối




