DiscoverHọc tiếng Hoa (Th.Sáu) (a)
Học tiếng Hoa (Th.Sáu) (a)
Claim Ownership

Học tiếng Hoa (Th.Sáu) (a)

Author: Lệ Phương, Thúy Anh, Rti

Subscribed: 13Played: 579
Share

Description

Giảng dạy các câu nói thường dùng trong sinh hoạt hàng ngày, học thêm các từ vựng mở rộng và các câu ứng dụng, giúp tăng thêm sự thích thú trong việc học tập tiếng Hoa.



 

354 Episodes
Reverse
2025-08-15
2025-08-08
2025-08-01
2025-07-25
2025-07-18
2025-07-11
2025-07-04
2025-06-27
2025-06-20
Mời các bạn cùng học các thành ngữ của bài học hôm nay: 1. 關關難過,關關過: đời tuy nhiều khó khăn trắc trở, nhưng rồi cũng sẽ vượt qua được 2. 過關斬將: vượt qua nhiều cửa ải, vượt qua khó khăn để tiến lên 3. 頭過,身就過: đầu xuôi, đuôi lọt
1. 舊的不去,新的不來: Cái cũ không đi, cái mới không đến 2. 八九不離十: Mười phần được tám, chín; hầu như; gần như. 3. 二話不說: Dứt khoát, không nhập nhằng  
1. 不攻自破: Chưa đánh đã tan; chưa phá tự vỡ. 2. 不到黃河心不死: Quyết tâm cao; chưa đến Hoàng hà thì chưa cam lòng. 3. 不見棺材不掉淚: Chưa thấy quan tài chưa đổ lệ
1. 好馬不吃回頭草: Một con ngựa tốt sẽ không trở lại cùng một đồng cỏ 2. 好兔不吃窩邊草: Thỏ thì không ăn cỏ cạnh bên 3.馬不停蹄: Ngựa không dừng vó  
1. 求之不得: Muốn mà không có được  2. 面不改色: Mặt không đổi sắc 3. 學如逆水行舟,不進則退: Học tập giống như chèo ngược dòng: không tiến là lùi
1. 不惜一切 2. 不了了之 3. 站著說話不腰疼  
1. 不解風情 2. 不敢苟同 3.不痛不癢  
1. 刻不容緩 2. 身不由己 3. 情不自禁
1. 吃力不討好 2. 得不償失 3. 損人不利己  
1. 不近人情 2. 六親不認 3. 翻臉不認人
1. 不值一提 2. 不足為奇 3. 不堪一擊  
loading
Comments