Phép lạ, Quyền năng của Chúa, Các phép lạ ân điển // Miracles, Power of God, Miracles of grace
Xin hãy như tôi, sứ mạng của Phao-lô, cuộc đời dành cho Chúa // Please be like me, Paul39;s mission, life for God
Chiên con Đức Chúa Trời, Sự vinh hiển của Đức Chúa Giê-su, sự chết của Chúa // Lamb of God, the glory of Jesus, the death of the Lord
Thờ phượng trái lẽ thật, tội thờ hình tượng, các thần giả // Worship the unlawful, idolatry, false gods
Bổn phận với con cái, chăm sóc con cái, tình yêu đối với con trẻ // Duty to children, caring for children, love for children
Những người vợ trong thế gian, vị trí người vợ, người vợ đối với chồng // Wives in the world, wife position, wife for husband
Những người độc thân trong hội thánh, người độc thân // Singles in the church, singles
Lương tâm, sống với lòng trong sạch, lương tâm của con người // Conscience, live with the pure heart, human conscience
Gia đình thông công với Chúa, hiệp nhất với Chúa, gia đình // Family fellowship with God, united with God, family
Luật tự nhiên, sự sáng tạo quy luật tự nhiên, sự sáng tạo của Chúa // Natural Law, Creation of the Law of Nature, Creation of God
Hòa thuận theo ý Chúa, hòa thuận trong ân điển, hòa thuận // Harmony according to God's will, harmony in grace, harmony
Chiến đấu với cuộc sống, chiến đấu với điều ác, chiến đấu với chính mình // Fight with life, fight evil, fight with yourself
Chống lại xung đột, xung đột gia đình, xung đột // Fighting conflicts, family conflict, conflicts
Chúa Giê-su trong đền thánh, chức vụ của Chúa, sự cầu thay // Jesus in the temple, the ministry of the Lord, intercession
Hy vọng trong Chúa, niềm hy vọng, ánh sáng từ Cha thiên thượng // Hope in God, hope, light from Heavenly Father
Hội thánh hiệp nhất, hội thánh trong Chúa, sự hiệp nhất thiêng liêng // The united church, the church in God, the spiritual unity
Ràng buộc trong đại gia đình, sự khăng khít trong gia đình, gia đình trong Chúa // Constraints in the family, the tightness in the family, the family in God
Sự cứu chuộc, sự chết của Chúa, tin mừng cho nhân loại // Redemption, the death of the Lord, the good news for mankind
Lẽ thật cho nhân loại, lẽ thật cho thế giới, tiếp nhận lẽ thật // Truth for mankind, truth to the world, receiving truth