Tiếng nói của hy vọng

Chuong trinh phat thanh An Binh Hanh Phuc duoc thiet lap de rao giang Phuc Am Doi Doi cua Duc Chua Gie su Cuu The cho nguoi Viet. Nguoi ta song chang phai chi nho banh ma thoi, ma con nho moi loi phan ra tu mieng Duc Chua Troi

Phép lạ // Miracles

Phép lạ, Quyền năng của Chúa, Các phép lạ ân điển // Miracles, Power of God, Miracles of grace

05-15
28:50

Xin hãy như tôi // Please be like me

Xin hãy như tôi, sứ mạng của Phao-lô, cuộc đời dành cho Chúa // Please be like me, Paul39;s mission, life for God

05-14
28:50

Chiên con Đức Chúa Trời // Lamb of God

Chiên con Đức Chúa Trời, Sự vinh hiển của Đức Chúa Giê-su, sự chết của Chúa // Lamb of God, the glory of Jesus, the death of the Lord

05-13
28:50

Thờ phượng trái lẽ thật // Worship the unlawful

Thờ phượng trái lẽ thật, tội thờ hình tượng, các thần giả // Worship the unlawful, idolatry, false gods

05-12
28:50

Bổn phận với con cái // Duty to children

Bổn phận với con cái, chăm sóc con cái, tình yêu đối với con trẻ // Duty to children, caring for children, love for children

05-11
28:50

Những người vợ trong thế gian // Wives in the world

Những người vợ trong thế gian, vị trí người vợ, người vợ đối với chồng // Wives in the world, wife position, wife for husband

05-10
28:50

Những người độc thân trong hội thánh // Singles in the church

Những người độc thân trong hội thánh, người độc thân // Singles in the church, singles

05-09
28:50

Lương tâm // Conscience

Lương tâm, sống với lòng trong sạch, lương tâm của con người // Conscience, live with the pure heart, human conscience

05-08
28:50

Gia đình thông công với Chúa // Family fellowship with God

Gia đình thông công với Chúa, hiệp nhất với Chúa, gia đình // Family fellowship with God, united with God, family

05-07
28:50

Luật tự nhiên // Natural Law

Luật tự nhiên, sự sáng tạo quy luật tự nhiên, sự sáng tạo của Chúa // Natural Law, Creation of the Law of Nature, Creation of God

05-06
28:50

Hòa thuận theo ý Chúa // Harmony according to God39;s will

Hòa thuận theo ý Chúa, hòa thuận trong ân điển, hòa thuận // Harmony according to God's will, harmony in grace, harmony

05-05
28:50

Chiến đấu với cuộc sống // Fight with life

Chiến đấu với cuộc sống, chiến đấu với điều ác, chiến đấu với chính mình // Fight with life, fight evil, fight with yourself

05-04
28:50

Chống lại xung đột // Fighting conflicts

Chống lại xung đột, xung đột gia đình, xung đột // Fighting conflicts, family conflict, conflicts

05-03
28:50

Chúa Giê-su trong đền thánh // Jesus in the temple

Chúa Giê-su trong đền thánh, chức vụ của Chúa, sự cầu thay // Jesus in the temple, the ministry of the Lord, intercession

05-02
28:50

Hy vọng trong Chúa // Hope in God

Hy vọng trong Chúa, niềm hy vọng, ánh sáng từ Cha thiên thượng // Hope in God, hope, light from Heavenly Father

05-01
28:50

Hội thánh hiệp nhất // The united church

Hội thánh hiệp nhất, hội thánh trong Chúa, sự hiệp nhất thiêng liêng // The united church, the church in God, the spiritual unity

04-30
28:50

Ràng buộc trong đại gia đình // Constraints in the family

Ràng buộc trong đại gia đình, sự khăng khít trong gia đình, gia đình trong Chúa // Constraints in the family, the tightness in the family, the family in God

04-28
28:50

Sự cứu chuộc // Redemption

Sự cứu chuộc, sự chết của Chúa, tin mừng cho nhân loại // Redemption, the death of the Lord, the good news for mankind

04-27
28:50

Lẽ thật cho nhân loại // Truth for mankind

Lẽ thật cho nhân loại, lẽ thật cho thế giới, tiếp nhận lẽ thật // Truth for mankind, truth to the world, receiving truth

04-26
28:50

Recommend Channels