Discover
Tiếng nói của hy vọng

Tiếng nói của hy vọng
Author: Adventist World Radio
Subscribed: 1Played: 5Subscribe
Share
℗ & © 2025 Adventist World Radio
Description
Chuong trinh phat thanh An Binh Hanh Phuc duoc thiet lap de rao giang Phuc Am Doi Doi cua Duc Chua Gie su Cuu The cho nguoi Viet. Nguoi ta song chang phai chi nho banh ma thoi, ma con nho moi loi phan ra tu mieng Duc Chua Troi
1796 Episodes
Reverse
Phép lạ, Quyền năng của Chúa, Các phép lạ ân điển // Miracles, Power of God, Miracles of grace
Xin hãy như tôi, sứ mạng của Phao-lô, cuộc đời dành cho Chúa // Please be like me, Paul39;s mission, life for God
Chiên con Đức Chúa Trời, Sự vinh hiển của Đức Chúa Giê-su, sự chết của Chúa // Lamb of God, the glory of Jesus, the death of the Lord
Thờ phượng trái lẽ thật, tội thờ hình tượng, các thần giả // Worship the unlawful, idolatry, false gods
Bổn phận với con cái, chăm sóc con cái, tình yêu đối với con trẻ // Duty to children, caring for children, love for children
Những người vợ trong thế gian, vị trí người vợ, người vợ đối với chồng // Wives in the world, wife position, wife for husband
Những người độc thân trong hội thánh, người độc thân // Singles in the church, singles
Lương tâm, sống với lòng trong sạch, lương tâm của con người // Conscience, live with the pure heart, human conscience
Gia đình thông công với Chúa, hiệp nhất với Chúa, gia đình // Family fellowship with God, united with God, family
Luật tự nhiên, sự sáng tạo quy luật tự nhiên, sự sáng tạo của Chúa // Natural Law, Creation of the Law of Nature, Creation of God
Hòa thuận theo ý Chúa, hòa thuận trong ân điển, hòa thuận // Harmony according to God's will, harmony in grace, harmony
Chiến đấu với cuộc sống, chiến đấu với điều ác, chiến đấu với chính mình // Fight with life, fight evil, fight with yourself
Chống lại xung đột, xung đột gia đình, xung đột // Fighting conflicts, family conflict, conflicts
Chúa Giê-su trong đền thánh, chức vụ của Chúa, sự cầu thay // Jesus in the temple, the ministry of the Lord, intercession
Hy vọng trong Chúa, niềm hy vọng, ánh sáng từ Cha thiên thượng // Hope in God, hope, light from Heavenly Father
Hội thánh hiệp nhất, hội thánh trong Chúa, sự hiệp nhất thiêng liêng // The united church, the church in God, the spiritual unity
Ràng buộc trong đại gia đình, sự khăng khít trong gia đình, gia đình trong Chúa // Constraints in the family, the tightness in the family, the family in God
Sự cứu chuộc, sự chết của Chúa, tin mừng cho nhân loại // Redemption, the death of the Lord, the good news for mankind
Lẽ thật cho nhân loại, lẽ thật cho thế giới, tiếp nhận lẽ thật // Truth for mankind, truth to the world, receiving truth