DiscoverVietnamese with EaseBài 4: ANH LÀM NGHỀ GÌ? (WHAT IS YOUR JOB?)_Vietnamese with ease 1 (Revised Edition)
Bài 4: ANH LÀM NGHỀ GÌ? (WHAT IS YOUR JOB?)_Vietnamese with ease 1 (Revised Edition)

Bài 4: ANH LÀM NGHỀ GÌ? (WHAT IS YOUR JOB?)_Vietnamese with ease 1 (Revised Edition)

Update: 2025-10-29
Share

Description

Thực hành 4: Nghe và điền dấu thanh điệu vào các từ sau

  • 1. Y tá

  • 2. Lái xe

  • 3. Kĩ sư

  • 4. Cảnh sát

  • 5. Nhân viên

    6. Văn phòng7. Trường học8. Làm việc
    9. Dạy

    10. Khỏe

    11. Bận
    12. Vui13. Buồn ngủ14. Lo lắng15. Ngạc nhiênHỘI THOẠI & NGỮ PHÁP (1) Anna: Chào em, chị tên là Anna. Em tên là gì?Quỳnh: Chào chị. Em tên là Quỳnh ạ.Anna: Em là sinh viên, phải không?Quỳnh: Không, em không phải là sinh viên. Em là giáo viên. Còn chị, chị làm nghề gì ạ?

    Anna: Chị là y tá.Quỳnh: Chị làm việc ở đâu ạ?Anna: Chị làm việc ở bệnh viện thành phố.Thực hành 6: Nghe các đoạn hội thoại sau rồi chọn đáp án đúng1. - Chào em Quỳnh, em làm nghề gì? - Em là giáo viên ạ.

    2. - Chị Phương ơi, chị làm việc gì?- Chị là nhân viên văn phòng.3. - Anh Andy ơi, anh làm công việc gì ạ?- Anh là kĩ sư.4. - Chú Mel ơi, chú làm công việc gì ạ?- Chú là giám đốc.HỘI THOẠI & NGỮ PHÁP (2)Kentaro: Chào Quỳnh. Lâu rồi không gặp. Dạo này, em thế nào?Quỳnh: Chào anh. Dạo này, em vẫn bình thường.

    Kentaro: Anh khỏe. Cảm ơn em.Quỳnh: Dạo này, chị Masami thế nào? Chị ấy có bận lắm không ạ?Kentaro: Dạo này, chị ấy cũng hơi bận.Thực hành 14: Nghe rồi điền từ vào chỗ trống

    1. - Lâu rồi không gặp. Dạo này, anh có bận lắm không ?- Không, dạo này anh không bận lắm.

    2. - Hôm nay, chị ấy thế nào?- Hôm nay chị ấy rất tức giận.

    3. -Cô ấy là y tá, phải không?- Dạ không phải, cô ấy là nội trợ.

    4. -Bác ấy làm việc ở đâu?- Bác ấy làm việc ở ngân hàng.

      5. - Nó làm nghề gì?- Nó là nhân viên văn phòng.

  • Thực hành 16: Phân biệt nguyên âm u/ư

    bu bưcu cưđu đưmu mư

    ui ưibui bưicui cưiđui đưimui mưiút ứtbút bứtcút cứtđút đứtmút mứtThực hành 17: Phân biệt phụ âm đầu d-/đ- da - đa

    de - đe

    do - đo

    du - đudi - đi

    dê - đêdơ - đơdư - đưdì - đìdế - đếdò - đòdù - đù

  • Comments 
    In Channel
    loading
    00:00
    00:00
    x

    0.5x

    0.8x

    1.0x

    1.25x

    1.5x

    2.0x

    3.0x

    Sleep Timer

    Off

    End of Episode

    5 Minutes

    10 Minutes

    15 Minutes

    30 Minutes

    45 Minutes

    60 Minutes

    120 Minutes

    Bài 4: ANH LÀM NGHỀ GÌ? (WHAT IS YOUR JOB?)_Vietnamese with ease 1 (Revised Edition)

    Bài 4: ANH LÀM NGHỀ GÌ? (WHAT IS YOUR JOB?)_Vietnamese with ease 1 (Revised Edition)

    Chu Thi Huong Quynh