DiscoverNgoại ngữ và Du học Đài Loan
Ngoại ngữ và Du học Đài Loan
Claim Ownership

Ngoại ngữ và Du học Đài Loan

Author: Lệ Phương, Khiết Nhi, Thúy Anh,Rti

Subscribed: 13Played: 417
Share

Description

Ngoại ngữ và Du học Đài Loan

236 Episodes
Reverse
A : 我叫的外送怎麼還沒到?B : 吃飯時間要等比較久一點。 Từ vựng mở rộng: 1. 外送員     2. 接單     3. 催
A : 這個水庫可以蓄水,又可以發電。B : 以後都不會停電了。 Từ vựng mở rộng: 1. 車庫    2. 倉庫    3. 金庫
Mỹ Dung hiện đang theo học ngành Giảng dạy tiếng Hoa tại Đại học Quốc lập Thanh Hoa (Tân Trúc). 
Mời các bạn cùng học các thành ngữ của bài học hôm nay: 1. 從哪裡跌倒,就從哪裡站起來: Vấp ngã ở đâu thì đứng dậy ở đó 2. 大起大落: Lên voi xuống chó, nhanh chóng thay đổi 3. 大風大浪: Sóng to gió lớn
Trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng học đối thoại sau đây: A : 有人警告我,她是一個心機重的人,要小心。Có người cảnh báo mình là cô ta là một người rất tâm cơ, phải cẩn thận. B : 沒錯,人心隔肚皮。小心為妙!Đúng vậy, lòng người khó đoán. Cẩn thận vẫn là trên hết! A : 我看應該沒那麼嚴重吧!Mình nghĩ chắc không nghiêm trọng đến vậy đâu. B : 害人之心不可有,防人之心不可無。Không nên có suy nghĩ hại người, nhưng cũng phải đề phòng người khác.
Trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng học đối thoại sau đây: A : 你看!房東太太送給我們一大包香菇。Bạn xem, bà chủ nhà trọ tặng cho bọn mình một túi nấm to. B : 她不會平白無故地送禮,一定是有甚麼目的。Bà ấy không vô cớ mà tặng quà đâu, chắc chắn là có mục đích nào đó. A : 你是以小人之心度君子之腹。Bạn như vậy là lấy bụng dạ tiểu nhân để đo lòng quân tử (nghĩ xấu cho người khác). B : 這是合理懷疑。Đây chỉ là có cơ sở để nghi ngờ thôi.
A : 很多大城市都有共享自行車。B : 而且費用都不貴。 Từ vựng mở rộng: 1. 腳踏車    2. 自由車    3. 交通工具
A : 聽說你下學期要在校外租房子。B : 對,學校宿舍太不自由了。 規定  安全  室友
Mỹ Dung hiện đang theo học ngành Giảng dạy tiếng Hoa tại Đại học Quốc lập Thanh Hoa (Tân Trúc). 
Mời các bạn cùng học các thành ngữ của bài học hôm nay: 1. 瘦死的駱駝比馬大: Yếu trâu còn hơn khỏe bò 2. 胳膊擰不過大腿: Lấy trứng chọi đá; châu chấu đá xe 3. 小蝦米對抗大鯨魚: Lấy trứng chọi đá; 
Trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng học đối thoại sau đây: A : 他們結婚才半年就分開了。Họ mới kết hôn được nửa năm liền chia tay. B : 就是人家說的「因誤會而結合,因了解而分手」嗎?Là kiểu người ta nói “Đến với nhau do hiểu lầm, chia tay nhau vì thấu hiểu” sao? A : 相愛容易,相處難。     (例 說起來容易,做起來難)Yêu nhau dễ, chung sống với nhau thì khó. B : 相處不來,離婚也好啦!好聚好散。Không thể chung sống với nhau được, thì ly hôn cũng tốt! Chia tay trong hòa bình.
Trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng học đối thoại sau đây: A : 他們倆夫妻在鬧離婚。Hai vợ chồng họ đang tính chuyện ly hôn. B : 太太懷疑先生有外遇,先生嫌太太邋遢又嘮叨。Người vợ nghi chồng ngoại tình, chồng thì chê vợ lôi thôi, lếch thếch mà còn hay càm ràm. A : 公說公有理,婆說婆有理。Mỗi người đều kiên quyết với lập trường của mình. B : 人家說,清官難斷家務事。Người ta nói, quan liêm khó xử việc nhà. (Người ngoài khó can thiệp chuyện nội bộ gia đình) 
A : 老師明天有事請假。B : 會有代課老師嗎? Từ vựng mở rộng: 1. 上課    2. 下課    3. 缺課    4. 補課 
A : 下個月有四天連假。B : 可以帶孩子們回鄉下看爺爺奶奶。 Từ vựng mở rộng: 1. 外公    2. 外婆    3. 孫子
Đến nay khoa Giảng dạy tiếng Hoa của trường đã có gần 30 năm kinh nghiệm trong giảng dạy tiếng Hoa, nay khoa đến đã đào tạo hàng trăm thạc sĩ ngành giảng dạy tiếng Hoa, hiện đang giảng dạy tại nhiều nước trên thế giới. Chương trình đào tạo tiếng Hoa của trường đa dạng, 4 mặt đào tạo chính của khoa chủ yếu tập trung về 1 là ngôn ngữ, 2 là tâm lý người học, 3 là văn hóa xã hội, 4 là phương pháp giảng dạy. Gần đây, trường đã thông báo thông tin tuyển sinh chương trình Thạc sĩ khoa Giảng dạy tiếng Hoa, toàn bộ chương trình là 30 tín chỉ, sinh viên có thể chọn học các môn học trực tuyến, một số môn học được thiết kế hỗn hợp giữa chương trình thực tế và chương trình trực tuyến. Thời gian nộp hồ sơ: đến 8/10/2025 (đăng ký qua hệ thống trực tuyến) Thời gian thông báo trúng tuyển vòng 1: 17h ngày 29/10/2025 Thời gian phỏng vấn: 1h ngày 31/10/2025 Thông tin liên lạc: (02)7749-5186 Trợ giảng Wang
Mời các bạn cùng học các thành ngữ của bài học hôm nay: 1. 人小鬼大: Tuy nhỏ nhưng lanh lợi/ ranh mãnh 2. 沒大沒小: Không biết trên biết dưới, vô lễ với người lớn, hỗn xược 3. 大大小小: Lớn nhỏ đủ loại, đủ mọi cỡ
Trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng học đối thoại sau đây: A : 如果有二手玩具,可以捐給弱勢團體。Nếu như có đồ chơi cũ, có thể quyên tặng cho các đoàn thể (hỗ trợ) người yếu thế. B : 我聽過有推廣玩具再利用的「玩具銀行」。Mình từng nghe qua về Ngân hàng đồ chơi, ở đó họ thúc đẩy việc tái sử dụng đồ chơi. A : 捐出去之前要先篩選、分類。Trước khi đem đi quyên tặng phải chọn lọc, phân loại trước. B : 也要清洗乾淨,再包裝起來。Và còn phải tẩy rửa sạch sẽ rồi đóng gói lại. 
Trong bài học hôm nay, chúng ta hãy cùng học đối thoại sau đây: A : 有小孩的家庭都會買很多玩具。Gia đình có con nhỏ (thông thường) đều mua rất nhiều đồ chơi. B : 等孩子玩膩了或是長大了,成堆的舊玩具很傷腦筋。Đợi đến khi con chơi chán hoặc lớn rồi, cả đống đồ chơi cũ cũng là một việc rất đau đầu. A : 對呀!留也不是,丟也不是。Đúng vậy! Giữ lại cũng không phải mà bỏ đi cũng không phải. B : 狀況還不錯的可以送人。Những món đồ chơi còn tốt, có thể mang đi cho người khác.
A : 住在城市裡很方便。B : 但是必須忍受空汙和噪音。 Từ vựng mở rộng: 1. 空氣    2. 汙染    3. 鄉下
A : 我現在蔬菜、水果都買有機的。B : 你也可以自己種,更安全! Từ vựng mở rộng: 農藥  化肥(化學肥料)  汙染
loading
Comments