DiscoverNgoại ngữ và Du học Đài LoanHọc tiếng Hoa - 外送 - 2025-10-07
Học tiếng Hoa - 外送 - 2025-10-07

Học tiếng Hoa - 外送 - 2025-10-07

Update: 2025-10-07
Share

Description

A : 我叫的外送怎麼還沒到?
B : 吃飯時間要等比較久一點。
 
Từ vựng mở rộng:


1. 外送員     2. 接單     3. 催

Comments 
In Channel
loading
00:00
00:00
x

0.5x

0.8x

1.0x

1.25x

1.5x

2.0x

3.0x

Sleep Timer

Off

End of Episode

5 Minutes

10 Minutes

15 Minutes

30 Minutes

45 Minutes

60 Minutes

120 Minutes

Học tiếng Hoa - 外送 - 2025-10-07

Học tiếng Hoa - 外送 - 2025-10-07