Description
A : 聽說你下學期要在校外租房子。B : 對,學校宿舍太不自由了。 規定 安全 室友
Học tiếng Hoa - 微波氣炸烤箱 - 2025-11-14
2025-10-14--:--
Học Tiếng Hoa - 校慶 - 2025-11-13
2025-10-13--:--
Góc giáo dục - Huy Cường và Phát Đạt chia sẻ về ấn tượng khi học tập tại Đài Loan (p.1)
2025-10-12--:--
Học tiếng Hoa (Th.Sáu) 成語 - 2025-10-10
2025-10-10--:--
Học tiếng Hoa (Th.Năm) 偏見 (二) - 2025-10-09
2025-10-09--:--
Học tiếng Hoa (Th.Tư) 偏見 (一) - 2025-10-08
2025-10-08--:--
Học tiếng Hoa - 外送 - 2025-10-07
2025-10-0710:00
Học tiếng Hoa - 水庫 - 2025-10-06
2025-10-0610:00
Góc giáo dục - Mỹ Dung chia sẻ về ngành Giảng dạy tiếng Hoa Đại học Quốc lập Thanh Hoa (P.2)
2025-10-0515:00
Học tiếng Hoa (Th.Sáu) 成語 - 2025-10-03
2025-10-0310:00
Học tiếng Hoa (Th.Năm) 心機 (二) - 2025-10-02
2025-10-0210:00
Học tiếng Hoa (Th.Tư) 心機 (一) - 2025-10-01
2025-10-0110:00
Học tiếng Hoa - 自行車 - 2025-09-30
2025-09-3010:00
Học tiếng Hoa - 學校宿舍 - 2025-09-29
2025-09-2910:00
Góc giáo dục - Mỹ Dung chia sẻ về ngành Giảng dạy tiếng Hoa Đại học Quốc lập Thanh Hoa (P.1)
2025-09-2815:00
Học tiếng Hoa (Th.Sáu) (a) - 2025-09-26
2025-09-2610:00
Học tiếng Hoa (Th.Năm) 離婚 (二) - 2025-09-25
2025-09-2510:00
Học tiếng Hoa (Th.Tư) 離婚 (一) - 2025-09-24
2025-09-2410:00
Học tiếng Hoa - 請假 - 2025-09-23
2025-09-2310:00
Học tiếng Hoa - 爺爺奶奶 - 2025-09-22
2025-09-2210:00
0.5x
0.8x
1.0x
1.25x
1.5x
2.0x
3.0x
Sleep Timer
Off
End of Episode
5 Minutes
10 Minutes
15 Minutes
30 Minutes
45 Minutes
60 Minutes
120 Minutes