Fluent Fiction - Vietnamese: Capturing Autumn's Rare Beauty: Minh's Courageous Choice Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-21-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Khu vườn hoa rộng lớn yên tĩnh như một bức tranh sống động vẽ bằng sắc màu rực rỡ.En: The large garden was as tranquil as a living painting, painted with vibrant colors.Vi: Mùa thu đã về, mang theo cái lạnh se sắt và những chiếc lá vang giòn dưới bước chân.En: Autumn had arrived, bringing with it a sharp chill and the crunch of leaves beneath one's feet.Vi: Minh, một cậu học sinh trung học, lạc quan đi giữa khu vườn.En: Minh, a high school student, optimistically walked through the garden.Vi: Cậu yêu thiên nhiên hơn tất cả những thứ khác.En: He loved nature more than anything else.Vi: Trong sự tĩnh lặng, cậu thấy mình chìm đắm giữa bạt ngàn hoa thơm ngát, lòng đầy hân hoan.En: In the quiet, he found himself immersed among the endless fragrant flowers, his heart filled with joy.Vi: Minh đang tìm một bông hoa hiếm để chụp ảnh cho cuộc thi nhiếp ảnh của trường.En: Minh was searching for a rare flower to photograph for the school's photography contest.Vi: Camera của Minh nằm trên tay, pin chỉ còn một vạch yếu ớt.En: His camera was in his hand, the battery showing only a faint bar.Vi: Hai người bạn của Minh, Anh và Trang, háo hức đi phía trước.En: Two of Minh's friends, Anh and Trang, eagerly walked ahead.Vi: Họ muốn nhanh chân đến quán cà phê gần đó trước khi đóng cửa.En: They wanted to hurry to the nearby coffee shop before it closed.Vi: "Nhanh lên, Minh!" Anh gọi.En: "Hurry up, Minh!" Anh called.Vi: "Chúng ta cần uống một tách cà phê để ấm người!"En: "We need a cup of coffee to warm up!"Vi: Trang cũng gật đầu đồng tình.En: Trang nodded in agreement.Vi: "Đúng đó Minh! Trời lạnh thế này, cà phê là nhất!"En: "That's right Minh! It's so cold, coffee is the best!"Vi: Minh ngập ngừng.En: Minh hesitated.Vi: Cậu không muốn lỡ cơ hội chụp bông hoa mà ngày thường chỉ có thể xuất hiện vào mùa thu này.En: He didn't want to miss the chance to photograph the flower that only appeared in autumn.Vi: Nhưng cũng không muốn bị lạc khỏi nhóm.En: But he also didn't want to get separated from the group.Vi: Minh dừng lại, nhìn về phía trước.En: Minh paused and looked ahead.Vi: Cậu biết quyết định của mình quan trọng.En: He knew his decision was important.Vi: "Anh, Trang, các cậu cứ đi trước đi.En: "Anh, Trang, you guys go ahead.Vi: Mình sẽ chụp nhanh rồi tới sau." Minh nói, giọng chắc nịch.En: I'll take the photo quickly and catch up later," Minh said, his voice firm.Vi: Hai người bạn lưỡng lự rồi cũng rời đi.En: The two friends hesitated but then left.Vi: Minh xoay lại giữa khu vườn bát ngát và di chuyển chậm rãi.En: Minh turned back to the vast garden and moved slowly.Vi: Đột nhiên, dưới ánh chiều tà, cậu thấy bông hoa hiếm muộn màng nở.En: Suddenly, in the twilight, he saw the rare flower blooming late.Vi: Ánh sáng hoàn hảo phủ lên từng cánh hoa mỏng manh.En: The perfect light bathed the delicate petals.Vi: Minh nhanh chóng cúi xuống, cẩn thận điều chỉnh máy ảnh.En: Minh quickly bent down, carefully adjusting his camera.Vi: Pin chỉ còn lại một tia hy vọng mảnh mai.En: The battery held only a slim glimmer of hope.Vi: Minh hít thở sâu, tập trung, và bấm nút chụp.En: Minh took a deep breath, focused, and pressed the shutter button.Vi: Trái tim cậu như thót lên khi màn trập click một tiếng nhẹ nhàng.En: His heart jumped as the shutter clicked softly.Vi: Bức ảnh đã được chụp thành công.En: The photo was successfully taken.Vi: Vừa kịp lúc, Minh cất máy ảnh và chạy vội đi với chút lo lắng.En: Just in time, Minh put away his camera and ran swiftly with a bit of anxiety.Vi: Cậu sợ lạc bạn trong khu vườn rộng lớn này.En: He was afraid of losing his friends in this large garden.Vi: Cậu tới nơi cà phê, thấy Anh và Trang vừa vui mừng vừa nhẹ nhõm.En: He arrived at the coffee place, seeing Anh and Trang both happy and relieved.Vi: Họ vui vẻ rôm rả hỏi thăm Minh.En: They cheerfully asked Minh how he was.Vi: "Minh, cậu ổn chứ?En: "Minh, are you okay?Vi: Chúng mình đã lo lắng!" Trang nói.En: We were worried!" Trang said.Vi: Minh mỉm cười.En: Minh smiled.Vi: "Mình ổn.En: "I'm okay.Vi: Mình đã chụp được bức ảnh mà mình mơ ước."En: I captured the photo I dreamed of."Vi: Vào khoảnh khắc đó, Minh thấy mình không còn nhút nhát nữa.En: In that moment, Minh no longer felt shy.Vi: Cậu thấy tự tin khi đã làm theo ý mình và nhận ra sự quan trọng của việc thể hiện đam mê của mình.En: He felt confident for having followed his own path and realized the importance of expressing his passion.Vi: Mùa thu vẫn tiếp tục, gió mát xào xạc qua những hàng cây, nhưng Minh biết rằng mùa này chẳng còn lạnh nữa khi có bạn bè bên cạnh.En: Autumn continued, the cool breeze rustling through the trees, but Minh knew this season was no longer cold when he had friends by his side.Vi: Và trên hết, cậu đã có bức ảnh hoàn hảo của bông hoa hiếm.En: And above all, he now had the perfect photo of the rare flower. Vocabulary Words:tranquil: yên tĩnhvibrant: rực rỡautumn: mùa thuchill: lạnh se sắtcrunch: vang giònoptimistically: lạc quanimmersed: chìm đắmfragrant: thơm ngátrare: hiếmphotograph: chụp ảnhcontest: cuộc thibattery: pinfaint: yếu ớteagerly: háo hứchesitate: ngập ngừngdecision: quyết địnhtwilight: ánh chiều tàblooming: nởdelicate: mỏng manhshutter: màn trậpswiftly: vộianxiety: lo lắngrelieved: nhẹ nhõmconfident: tự tinexpressing: thể hiệnpassion: đam mêrustling: xào xạcrealized: nhận rapath: ý mìnhbreeze: gió mát
Fluent Fiction - Vietnamese: Autumn Magic: When Belief and Bravery Meet at Hoàn Kiếm Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-20-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Lá vàng rơi xuống mặt đất xung quanh hồ Hoàn Kiếm.En: The yellow leaves fell to the ground around Hồ Hoàn Kiếm.Vi: Không khí mùa thu mát mẻ, thoảng qua từng cơn gió nhẹ.En: The autumn air was cool, gently wafting through with each light breeze.Vi: Nhiều người dân và du khách tấp nập bên hồ, tận hưởng vẻ đẹp tự nhiên của mùa thu Hà Nội.En: Many locals and tourists crowded by the lake, enjoying the natural beauty of Hà Nội's autumn.Vi: Thủy đứng bên bờ hồ, đội chiếc mũ hình con rùa.En: Thủy stood by the lakeside, wearing a turtle-shaped hat.Vi: Cô đứng ở đó mỗi ngày, nỗ lực thu hút sự chú ý của mọi người bằng lời hứa huyền thoại: cô có thể gọi được rùa thần.En: She was there every day, trying to capture people's attention with a legendary promise: she could call upon the legendary turtle.Vi: Thủy tin rằng điều này sẽ khiến mọi người thích thú và công nhận cô.En: Thủy believed this would amuse people and earn their recognition.Vi: Tuy nhiên, hôm nay không có con rùa nào xuất hiện.En: However, today no turtle appeared.Vi: Đám đông bắt đầu lục tục rời đi, đôi mắt đầy thất vọng.En: The crowd began to slowly disperse, eyes full of disappointment.Vi: Thủy cảm nhận sự nghi ngờ và thất bại bóp nghẹt niềm tin của mình.En: Thủy felt doubt and failure squeezing the belief out of her.Vi: Nhưng cô không bỏ cuộc.En: But she did not give up.Vi: Thủy quyết định sẽ tiếp tục.En: Thủy decided to continue.Vi: Cô mở rộng cánh tay, làm động tác như đang trò chuyện với rùa.En: She stretched her arms wide, gesturing as if conversing with a turtle.Vi: "Này, bạn rùa, mình biết bạn đang ở đó," cô nở nụ cười lớn, đối thoại tưởng như thật với một rùa vô hình.En: "Hey, turtle friend, I know you're there," she said with a big smile, pretending to have a real conversation with an invisible turtle.Vi: Một số người dừng lại, một số khác bật cười chế nhạo.En: Some people stopped, while others laughed mockingly.Vi: Và rồi, điều kỳ diệu xảy ra.En: And then, a miracle happened.Vi: Mặt nước nhẹ nhàng lăn tăn, rồi một cái đầu rùa chậm rãi nổi lên.En: The water gently rippled, and then a turtle's head slowly emerged.Vi: Cả đám đông ồ lên kinh ngạc.En: The entire crowd gasped in astonishment.Vi: Tiếng vỗ tay rộ lên từ mọi hướng.En: Applause erupted from all directions.Vi: Những nụ cười, ánh mắt ngạc nhiên bỗng dưng đổ về phía Thủy.En: Smiles and surprised gazes suddenly turned toward Thủy.Vi: Cô vừa hồi hộp vừa mừng rỡ.En: She was both nervous and overjoyed.Vi: Trong lòng, Thủy cảm thấy một sự tự hào kỳ lạ.En: Inside, Thủy felt a strange sense of pride.Vi: Cuối cùng, cô cũng giành được sự chú ý và công nhận mà cô luôn khao khát.En: Finally, she had captured the attention and recognition she had always craved.Vi: Dù không rõ liệu con rùa xuất hiện nhờ Thủy, hay chỉ là một sự tình cờ, Thủy nhận ra một bài học lớn.En: Even though it was unclear whether the turtle appeared because of Thủy, or just by coincidence, Thủy learned a great lesson.Vi: Không phải chỉ bằng những mánh khóe mà cô chạm đến trái tim mọi người, mà còn bằng cách cô dũng cảm là chính mình.En: It was not only through tricks that she could touch people’s hearts, but also by bravely being herself.Vi: Mùa thu vẫn tiếp diễn, và trong không khí ấy, Thủy tìm thấy niềm tin mới nơi bản thân.En: Autumn continued, and in that air, Thủy found new confidence in herself.Vi: Rồi cô bước đi, nụ cười vẫn nở trên môi, hài lòng vì giờ đây cô không cần cây mũ rùa để tự tin nữa.En: Then she walked away, her smile still bright, satisfied that she no longer needed the turtle hat to be confident. Vocabulary Words:wafting: thoảng qualakeside: bờ hồturtle-shaped: hình con rùalegendary: huyền thoạiamuse: thích thúrecognition: công nhậndisperse: lục tục rời điastonishment: kinh ngạceruption: tiếng vỗ tay rộ lêngazes: ánh mắtoverjoyed: mừng rỡpride: tự hàobravely: dũng cảmcoincidence: sự tình cờtouch: chạm đếnconfidence: niềm tinsatisfied: hài lòngbreeze: cơn gió nhẹcrowd: đám đôngdisappointment: thất vọngsqueeze: bóp nghẹtpretending: đối thoại tưởng như thậtmockingly: chế nhạomiracle: điều kỳ diệurippling: lăn tăninvisible: vô hìnhconversing: trò chuyệngesture: làm động tácdetach: bước đibright: nở (dịch trong văn cảnh)
Fluent Fiction - Vietnamese: A Quest for Friendship: Hiếu's Serendipitous Market Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-20-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Hương thu bao phủ khắp Vườn Quốc Gia Cúc Phương.En: The autumn scent envelops the entire Cúc Phương National Park.Vi: Lá vàng rụng rơi như tấm thảm rực rỡ dưới chân.En: Yellow leaves fall like a brilliant carpet underfoot.Vi: Chợ địa phương gần đó nhộn nhịp với người mua kẻ bán.En: The nearby local market is bustling with buyers and sellers.Vi: Hương thơm của món ăn đường phố lan tỏa khắp nơi.En: The aroma of street food spreads everywhere.Vi: Hiếu, Thanh và Linh đi dạo quanh chợ.En: Hiếu, Thanh, and Linh stroll around the market.Vi: Mọi người đều vui vẻ và háo hức.En: Everyone is cheerful and eager.Vi: Hiếu có một nhiệm vụ đặc biệt, anh muốn tìm một món quà đặc biệt tặng cho người bạn cũ.En: Hiếu has a special mission; he wants to find a unique gift for an old friend.Vi: Nhưng tìm món quà thật không dễ.En: But finding the gift is not easy.Vi: Hiếu cảm thấy khó khăn khi phải chọn giữa nhiều món đẹp nhưng giá cả không phù hợp.En: Hiếu feels challenged choosing between many beautiful items that are not within his budget.Vi: Thanh, với bản tính mạo hiểm, dẫn cả nhóm ra khỏi khu vực khách du lịch.En: Thanh, with a daring nature, leads the group out of the tourist area.Vi: Cậu nói, "Chúng ta đi sâu hơn chút, biết đâu có cái gì đó đặc biệt.En: He says, "Let's go a bit deeper, maybe we'll find something special."Vi: " Linh cũng đồng ý, cô luôn cảm thấy dễ chịu ở những nơi bớt đông đúc.En: Linh agrees, as she always feels comfortable in less crowded places.Vi: Linh chăm chú quan sát những đôi tay khéo léo của người thợ làm đồ thủ công.En: Linh observes attentively the skillful hands of the craftsmen making handicrafts.Vi: Sau một lúc đi bộ, Hiếu nhìn thấy một gian hàng nhỏ, khá xa tấp nập phố thị.En: After a while of walking, Hiếu spots a small stall, quite far from the bustling town.Vi: Ông lão chủ quán mỉm cười chào đón.En: The old vendor smiles to welcome them.Vi: Hiếu bị thu hút bởi chiếc vòng tay đơn sơ nhưng lạ mắt.En: Hiếu is drawn to a simple yet eye-catching bracelet.Vi: "Cái này làm từ gỗ cây của rừng Cúc Phương," ông lão nói, "Nó là biểu tượng của tình bạn bền lâu.En: "This is made from the wood of Cúc Phương forest trees," the old man says, "It symbolizes enduring friendship.Vi: Mỗi chiếc là duy nhất.En: Each piece is unique."Vi: "Hiếu cảm thấy món quà này thật đặc biệt và ý nghĩa.En: Hiếu feels this gift is truly special and meaningful.Vi: Nó không chỉ là một chiếc vòng, mà còn là một câu chuyện của tình bạn lâu đời.En: It's not just a bracelet, but also a story of long-lasting friendship.Vi: Với quyết tâm, Hiếu mua chiếc vòng.En: With determination, Hiếu purchases the bracelet.Vi: Khi tặng món quà cho người bạn, Hiếu nhận được sự cảm kích và cái ôm thân tình.En: When giving the gift to his friend, Hiếu receives appreciation and a heartfelt hug.Vi: Người bạn hiểu rằng tình bạn là điều quý giá hơn cả.En: The friend understands that friendship is more precious than anything.Vi: Trên đường về, Hiếu cảm thấy nhẹ lòng.En: On the way back, Hiếu feels a sense of ease.Vi: Anh hiểu rằng giá trị không nằm ở vật chất, mà ở ý nghĩa đằng sau món quà.En: He understands that value lies not in the material, but in the meaning behind the gift.Vi: Từ đó, Hiếu học cách tin vào trực giác của mình.En: From then on, Hiếu learns to trust his instincts.Vi: Câu chuyện của vòng tay gỗ sẽ luôn là kỷ niệm đẹp và cảm động trong lòng anh.En: The story of the wooden bracelet will always be a beautiful and moving memory in his heart.Vi: Cuối cùng, chuyến đi chợ không chỉ tìm được món quà mà còn giúp Hiếu khám phá ý nghĩa thực sự của lời cảm ơn và tình bạn.En: In the end, the market trip not only resulted in finding a gift but also helped Hiếu discover the true meaning of gratitude and friendship.Vi: Chợ vẫn rộn ràng, nhưng trong lòng Hiếu, mọi thứ đã lắng đọng lại đầy ý nghĩa.En: The market remains busy, but in Hiếu's heart, everything has settled into a state full of meaning. Vocabulary Words:envelops: bao phủbrilliant: rực rỡbustling: nhộn nhịparoma: hương thơmstroll: đi dạocheerful: vui vẻeager: háo hứcmission: nhiệm vụunique: đặc biệtchallenged: khó khăndaring: mạo hiểmtourist area: khu vực khách du lịchattentively: chăm chúcraftsmen: người thợhandicrafts: đồ thủ côngvendor: chủ quáneye-catching: lạ mắtsymbolizes: biểu tượngenduring: bền lâumeaningful: ý nghĩaheartfelt: thân tìnhinstincts: trực giácgratitude: lời cảm ơnsettled: lắng đọngease: nhẹ lòngvalue: giá trịmaterial: vật chấtmemory: kỷ niệmdiscover: khám pháprecious: quý giá
Fluent Fiction - Vietnamese: Chasing Dreams: Linh's Journey from Fields to City Lights Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-19-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Linh đứng giữa cánh đồng lúa vàng ươm, ánh nắng rực rỡ chiếu khắp nơi.En: Linh stood in the middle of the golden rice fields, with brilliant sunlight shining everywhere.Vi: Bao quanh là bầu trời xanh trong, những làn gió nhè nhẹ thổi qua từng cọng lúa tạo ra âm thanh róc rách như dàn oanh ca của đồng quê.En: Surrounding her was the clear blue sky, and gentle breezes blew through each stalk of rice, creating a soothing sound like the harmonious chorus of the countryside.Vi: Ngôi làng nhỏ hiện ra đằng xa dưới chân núi xanh biếc, làm nền cho cuộc sống yên bình nơi làng quê.En: A small village appeared in the distance at the foot of a lush green mountain, forming a backdrop for the peaceful life in the rural area.Vi: Mùa gặt đã đến.En: The harvest season had arrived.Vi: Linh cùng gia đình thu hoạch lúa suốt ngày.En: Linh and her family harvested rice all day long.Vi: Cô đã quen với mùa màng từ nhiều năm nhưng trong lòng luôn ấp ủ một giấc mơ khác.En: She had been accustomed to the seasons for many years but always harbored a different dream in her heart.Vi: Cô mơ về một cuộc sống ở thành phố, nơi có nhiều cơ hội và niềm vui mới.En: She dreamt of a life in the city, where there are many opportunities and new joys.Vi: Minh, anh họ của Linh, từ thành phố về giúp đỡ vụ mùa.En: Minh, Linh's cousin, came back from the city to help with the harvest.Vi: Anh thích sự nhộn nhịp của đô thị, nhưng cũng tìm thấy sự thanh bình ở miền quê.En: He liked the hustle and bustle of urban life, but he also found peace in the countryside.Vi: Đứng bên cánh đồng, Minh hít thở một hơi sâu, tận hưởng bầu không khí trong lành.En: Standing by the field, Minh took a deep breath, enjoying the fresh air.Vi: Linh nhìn Minh, lòng đầy suy tư.En: Linh looked at Minh, full of contemplation.Vi: Cô muốn nhờ Minh giúp cô tìm cơ hội ở thành phố.En: She wanted to ask Minh to help her find opportunities in the city.Vi: Nhưng nói thế nào đây?En: But how to say it?Vi: Gia đình cần cô, mà giấc mơ còn thôi thúc quá.En: Her family needed her, yet the dream was too compelling.Vi: Buổi tối, dưới ánh trăng mờ ảo, Linh quyết định nói chuyện với Minh.En: In the evening, under the faint moonlight, Linh decided to talk to Minh.Vi: "Anh Minh," Linh bắt đầu, "em có chuyện muốn nhờ anh.En: "Brother Minh," Linh began, "I have something to ask you."Vi: " Minh quay lại, lắng nghe, "Có chuyện gì mà quan trọng vậy?En: Minh turned around, listening, "What is so important?"Vi: " Linh ngập ngừng rồi bày tỏ, "Em muốn lên thành phố, tìm một cuộc sống mới.En: Linh hesitated then expressed, "I want to go to the city, to find a new life.Vi: Em cần anh giúp.En: I need your help."Vi: "Minh nhìn sâu vào mắt Linh, thấy được sự quyết tâm.En: Minh looked deep into Linh's eyes, seeing the determination.Vi: Anh mỉm cười khuyến khích, "Được thôi, anh sẽ xem có cơ hội nào phù hợp không.En: He smiled encouragingly, "Okay, I'll see if there's any opportunity that fits.Vi: Nhưng em phải chắc chắn đây là điều em muốn.En: But you have to be sure this is what you want."Vi: "Sáng hôm sau, dưới ánh mặt trời rạng rỡ, Linh và Minh tiếp tục công việc trên cánh đồng.En: The next morning, under the radiant sunlight, Linh and Minh continued their work in the field.Vi: Linh cảm thấy nhẹ nhõm hơn, trong tim tràn đầy hy vọng.En: Linh felt more relieved, her heart filled with hope.Vi: Dù khó khăn, cô biết rằng chặng đường mới đang đón chờ và cô không còn đơn độc trên con đường đó.En: Though challenging, she knew the new journey was waiting, and she was no longer alone on that path.Vi: Khi vụ mùa kết thúc, Minh quay về thành phố nhưng không quên lời hứa của mình.En: When the harvest season ended, Minh returned to the city but did not forget his promise.Vi: Linh tự tin đứng giữa cánh đồng, nhìn về phía tương lai.En: Linh confidently stood in the middle of the field, looking toward the future.Vi: Cô biết ngôi làng này luôn là nhà, nhưng dòng đời thì không ngừng chảy, đưa cô về phía giấc mơ.En: She knew this village would always be home, but life's flow is unceasing, carrying her toward her dream. Vocabulary Words:soothing: rốc ráchcontemplation: suy tưharmonious: dànopportunities: cơ hộicompelling: thôi thúcvillage: làngdetermination: quyết tâmencouragingly: khuyến khíchrelieved: nhẹ nhõmhustle: nhộn nhịptranquil: yên bìnhconverse: nói chuyệnharbored: ấp ủeager: nôn nónghesitated: ngập ngừngradiant: rạng rỡincessant: không ngừnglush: xanh biếcchorus: oanh cabreezes: làn gióaccompanied: đồng hànhglistening: rực rỡglimpse: thoáng thấyphosphorescent: mờ ảoamidst: giữafoothold: nềnreassured: trấn anaspiration: giấc mơessential: cần thiếtpersistence: kiên trì
Fluent Fiction - Vietnamese: From Pumpkins to Water Buffaloes: Thao's Festival Surprise Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-19-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Thao thức dậy vào một buổi sáng cuối thu.En: Thao woke up on a late autumn morning.Vi: Không khí trong lành và gió nhẹ nhàng thổi qua những cánh đồng lúa vàng óng.En: The air was fresh and a gentle breeze blew through the golden rice fields.Vi: Cô hào hứng vì nghe nói có lễ hội ở làng.En: She was excited because she had heard about a festival in the village.Vi: Minh, bạn thân của Thao, đã kể về buổi lễ này, nhưng đôi khi Thao hơi lẫn lộn giữa các sự kiện.En: Minh, Thao's close friend, had told her about this event, but sometimes Thao got a little mixed up about the occasions.Vi: Khi mặt trời vừa ló rạng, Thao vội vã chạy về phía làng.En: As the sun just peeped over the horizon, Thao hurried towards the village.Vi: Cô thấy mọi người đang tụ họp, ai cũng vui vẻ và bận rộn chuẩn bị cho buổi lễ.En: She saw everyone gathering, all joyful and busy preparing for the celebration.Vi: Trong tay cầm một quả bí ngô lớn màu cam, Thao tự tin nghĩ rằng mình đã sẵn sàng cho lễ Tạ Ơn.En: Holding a large orange pumpkin in her hand, Thao confidently thought she was ready for Thanksgiving.Vi: Minh nhìn thấy Thao từ xa.En: Minh saw Thao from afar.Vi: Anh cười, biết rằng Thao có thể đã nhầm sự kiện.En: He smiled, knowing that Thao might have confused the events.Vi: Thao bắt đầu tham gia vào đám đông.En: Thao started to join the crowd.Vi: Cô vẫy tay và cười vang.En: She waved her hand and laughed out loud.Vi: Minh bước tới gần, cố gắng giải thích cho Thao rằng đây không phải là lễ Tạ Ơn ở Mỹ mà là lễ diễu hành trâu nước.En: Minh walked over, trying to explain to Thao that this was not Thanksgiving in America but the water buffalo parade.Vi: Người dân trong làng tổ chức lễ này để tôn vinh mùa gặt.En: The villagers held this festival to honor the harvest season.Vi: Thao không hiểu lắm lời của Minh.En: Thao did not quite understand Minh's words.Vi: Cô vẫn hào hứng vẫy chào từng đoàn người đi qua.En: She was still excitedly waving at each procession that passed by.Vi: Những chú trâu nước mạnh mẽ được trang trí đẹp mắt.En: The strong water buffaloes were beautifully decorated.Vi: An, một người nông dân địa phương, thấy Thao cầm bí ngô thì tò mò hỏi, "Thao ơi, sao không phải là đèn lồng mà lại là bí ngô?En: An, a local farmer, saw Thao holding a pumpkin and curiously asked, "Hey Thao, why is it a pumpkin and not a lantern?"Vi: "Chính lúc đó, Thao mới nhận ra sự nhầm lẫn của mình.En: It was at that moment that Thao realized her mistake.Vi: Cô hơi ngượng ngùng, nhưng trước khi cô kịp nói gì, An và Minh cùng bật cười.En: She was a bit embarrassed, but before she could say anything, An and Minh both burst into laughter.Vi: Tiếng cười vui vẻ của họ kéo theo làn sóng hân hoan từ mọi người xung quanh.En: Their cheerful laughter spread a wave of joy among everyone around.Vi: Thay vì cảm giác bối rối, Thao cảm thấy mình như một phần của bầu không khí vui tươi này.En: Instead of feeling awkward, Thao felt like she was part of this joyful atmosphere.Vi: Cộng đồng làng, thấy sự nhiệt tình và thân thiện của Thao, quyết định làm cho sự nhầm lẫn của cô trở thành niềm vui chung.En: The village community, seeing Thao's enthusiasm and friendliness, decided to turn her mix-up into a shared joy.Vi: Họ kết hợp quả bí ngô của Thao vào lễ hội và biến nó thành một phần của sự sáng tạo trong ngày hôm đó.En: They incorporated Thao's pumpkin into the festival, making it part of the day's creativity.Vi: Thao học được rằng, đôi khi sự hiểu lầm lại tạo ra những kỷ niệm đẹp và ý nghĩa.En: Thao learned that sometimes misunderstandings can create beautiful and meaningful memories.Vi: Cuối ngày, bầu trời chuyển sang màu cam đỏ, giống như quả bí ngô mà Thao mang theo.En: At the end of the day, the sky turned orange-red, just like the pumpkin Thao had brought.Vi: Cô hiểu ra tầm quan trọng của việc tìm hiểu kỹ các phong tục địa phương.En: She realized the importance of thoroughly understanding local customs.Vi: Từ nay, Thao quyết định sẽ hỏi nhiều hơn về các lễ hội và nguôn gốc của chúng.En: From now on, Thao decided she would ask more about the festivals and their origins.Vi: Cô mỉm cười, hạnh phúc biết mình đã có một trải nghiệm đáng nhớ và ý nghĩa ở làng quê xinh đẹp này.En: She smiled, happy to know she had experienced a memorable and meaningful day in this beautiful countryside village. Vocabulary Words:autumn: cuối thubreeze: gió nhẹ nhàngfestival: lễ hộioccasion: sự kiệnhorizon: chân trờigathering: tụ họpprocession: đoàn ngườibuffalo: trâu nướcdecorate: trang trícurious: tò mòmistake: nhầm lẫnawkward: bối rốicommunity: cộng đồngenthusiasm: nhiệt tìnhincorporated: kết hợpcreativity: sự sáng tạocustoms: phong tụcorigin: nguồn gốcmemorable: đáng nhớcountryside: làng quêharvest: mùa gặtthoroughly: tìm hiểu kỹrealize: hiểu rajoyful: vui vẻparade: diễu hànhconfidently: tự tinlantern: đèn lồnglaughter: tiếng cườispread: kéo theomemory: kỷ niệm
Fluent Fiction - Vietnamese: Unlocking Ancestral Secrets: A Hidden Map's Autumn Journey Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-18-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Một buổi sáng đẹp trời vào mùa thu, An đang sửa lại căn bếp trong căn hộ mới của mình ở quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh.En: One beautiful autumn morning, An was renovating the kitchen in her new apartment in Tân Phú District, Hồ Chí Minh City.Vi: Đang lúc cẩn thận lau chùi, An phát hiện một viên gạch lỏng lẻo.En: While carefully cleaning, An discovered a loose tile.Vi: Tò mò, An nhẹ nhàng gỡ viên gạch ra và bất ngờ thấy một tấm bản đồ cũ kỹ nằm ẩn bên dưới.En: Curious, she gently removed it and to her surprise, found an old map hidden underneath.Vi: Tấm bản đồ trông đã cũ, với những nét vẽ tay hơi nhòe.En: The map appeared to be old, with slightly smudged hand-drawn lines.Vi: Có một chữ ký mà An nhận ra ngay - đó là của ông nội mình.En: There was a signature that An immediately recognized—it was her grandfather's.Vi: Tấm bản đồ dường như chỉ đến một nơi nào đó trong quận Tân Phú, nhưng An không thể giải mã hết những ký hiệu kỳ lạ trên đó.En: The map seemed to point to a place somewhere in Tân Phú District, but An could not decipher all the strange symbols on it.Vi: An nghĩ ngay đến Hai, người bạn thân từ thuở nhỏ và cũng là một nhà lịch sử nghiệp dư.En: An immediately thought of Hai, her childhood friend and an amateur historian.Vi: Hai đam mê những câu chuyện dân gian và lịch sử địa phương.En: Hai was passionate about folklore and local history.Vi: Ngay buổi tối hôm đó, An mời Hai qua và chia sẻ phát hiện của mình.En: That very evening, An invited Hai over to share her discovery.Vi: "Kỳ lạ thật," Hai nói, tỉ mỉ ngắm tấm bản đồ.En: "Strange indeed," Hai said, examining the map meticulously.Vi: "Chúng ta phải tìm hiểu thêm về chỗ này. Có thể có một di sản gia đình đang đợi cậu đấy!"En: "We have to learn more about this place. There could be a family heritage waiting for you!"Vi: Quyết tâm tìm ra bí mật của tấm bản đồ, cả hai lên kế hoạch phiêu lưu.En: Determined to uncover the secret of the map, the two planned an adventure.Vi: Nhưng thực tế, quận Tân Phú đang thay đổi từng ngày.En: But in reality, Tân Phú District was changing day by day.Vi: Nhiều tòa nhà cổ bị phá dỡ, thay vào đó là các cửa hàng hiện đại và quán cà phê bày bán dọc theo con đường.En: Many old buildings were being demolished, replaced by modern shops and cafes lining the streets.Vi: Hai gợi ý, "Chúng ta cần tìm một khu vực chưa bị chạm tới bởi làn sóng đổi mới này. Có thể manh mối nằm ở nơi đó."En: Hai suggested, "We need to find an area untouched by this wave of modernization. The clue might be there."Vi: Sau vài ngày tìm kiếm, An và Hai tình cờ phát hiện một ngôi chùa cổ nằm khuất trong một góc ít ai ngó đến.En: After several days of searching, An and Hai stumbled upon an ancient temple hidden in a little-noticed corner.Vi: Khi bước vào chùa, cả hai cảm nhận được bầu không khí cổ kính và trang nghiêm.En: As they stepped into the temple, they felt the ancient and solemn atmosphere.Vi: Họ trò chuyện với vị sư trụ trì, và ông cho biết có một căn phòng bí mật dưới lòng đất.En: They spoke with the head monk, who revealed that there was a secret room underground.Vi: Cùng nhau, An và Hai hồi hộp bước vào căn phòng cổ xưa.En: Together, An and Hai nervously stepped into the ancient room.Vi: Trong đó, họ tìm thấy một chiếc hộp nhỏ, cẩn thận mở ra.En: There, they found a small box and carefully opened it.Vi: Trong hộp, một bức ảnh cũ của gia đình An và một chiếc vòng cổ truyền thống của người Việt.En: Inside the box was an old photo of An's family and a traditional Vietnamese necklace.Vi: An cảm thấy trong tim mình có một sợi dây nối liền quá khứ và hiện tại.En: An felt a connection between her past and present deep in her heart.Vi: "...Mình thực sự thấy gần gũi với gia đình và quê hương hơn," An nói với Hai, mắt ánh lên niềm vui và tự hào.En: "...I truly feel closer to my family and homeland," she said to Hai, her eyes shining with joy and pride.Vi: Cả hai quay trở lại căn hộ, mang theo cả câu chuyện và kỷ vật về di sản gia đình.En: The two returned to the apartment, carrying with them the story and the keepsake of family heritage.Vi: Cơn gió mát lành của mùa thu thổi qua, như nhắc nhở An rằng dù thế giới có đổi thay, nguồn cội và lịch sử gia đình vẫn còn mãi.En: The cool autumn breeze blew through, reminding An that though the world may change, family roots and history remain forever. Vocabulary Words:renovating: sửa lạiapartment: căn hộdiscovered: phát hiệnloose: lỏng lẻocurious: tò mògently: nhẹ nhàngunderneath: ẩn bên dướismudged: nhòesignature: chữ kýdecipher: giải mãsymbols: ký hiệuhistorian: nhà lịch sửfolklore: dân gianmeticulously: tỉ mỉdemolished: phá dỡmodernization: đổi mớiancient: cổtemple: ngôi chùasolemn: trang nghiêmmonk: sư trụ trìrevealed: cho biếtnervously: hồi hộpnecklace: vòng cổconnection: sợi dâyheritage: di sảnkeepsake: kỷ vậtroots: nguồn cộihidden: khuấtdiscovery: phát hiệnheritage: di sản
Fluent Fiction - Vietnamese: The Enigmatic Painting: Unlocking a Family's Hidden Legacy Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-18-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Linh đã quen với những buổi chiều yên tĩnh trong khu phố ven đô, nơi cô lớn lên.En: Linh was used to quiet afternoons in the suburban neighborhood where she grew up.Vi: Ngày hôm đó, khi ánh nắng xuyên qua những cành cây khẳng khiu, Linh quyết định dọn dẹp căn gác mái của nhà mình.En: That day, as sunlight filtered through the spindly branches, Linh decided to clean out her home's attic.Vi: Làn gió thu nhè nhẹ đẩy những chiếc lá vàng rơi trước cửa sổ nhỏ, đem lại cho Linh cảm giác hoài cổ và bình yên.En: A gentle autumn breeze pushed golden leaves in front of the small window, giving Linh a nostalgic and peaceful feeling.Vi: Trên căn gác bụi bặm, Linh tình cờ tìm thấy một bức tranh lạ kỳ.En: In the dusty attic, Linh happened upon a strange painting.Vi: Bụi phủ đầy khung tranh và tấm vải đã bạc màu theo thời gian.En: Dust covered the frame, and the canvas had faded with time.Vi: Nhưng điều làm Linh chú ý hơn cả là hình ảnh trong đó.En: But what captured Linh's attention most was the image within.Vi: Bức tranh vẽ một nơi mà Linh chưa bao giờ đặt chân đến.En: The painting depicted a place Linh had never set foot in.Vi: Nhưng lạ thay, cô lại có cảm giác thân thuộc khó tả.En: Yet, oddly, she felt an indescribable sense of familiarity.Vi: Ban đầu, gia đình và bạn bè của cô, như Quan và Minh, đều nghĩ rằng Linh đang suy nghĩ quá nhiều.En: Initially, her family and friends, such as Quan and Minh, thought that Linh was overthinking.Vi: "Chỉ là một bức tranh thôi mà.En: "It's just a painting.Vi: Có gì mà quan trọng đến thế?En: What's so important about that?"Vi: " Quan nói, lắc đầu với nụ cười nửa miệng.En: Quan said, shaking his head with a half-smile.Vi: Minh thì nhún vai.En: Minh shrugged.Vi: "Có thể nó chỉ là một món đồ cổ từ một hội chợ nào đó.En: "Maybe it's just an antique from some fair."Vi: "Tuy nhiên, với linh cảm mạnh mẽ rằng bức tranh chứa đựng một câu chuyện sâu sắc hơn, Linh bí mật dấn thân vào hành trình tìm kiếm nguồn gốc của nó.En: However, with a strong intuition that the painting held a deeper story, Linh secretly embarked on a journey to uncover its origins.Vi: Cô đến các phòng trưng bày nghệ thuật và thư viện trong khu vực, tìm kiếm dấu vết của kiểu cách vẽ này.En: She visited local art galleries and libraries, searching for traces of this painting style.Vi: Cô tỉ mỉ ghi chép những gì tìm thấy, mặc dù những manh mối ban đầu rất ít ỏi.En: She meticulously recorded her findings, despite the initial clues being scarce.Vi: Một ngày nọ, Linh gặp được bác Hùng, một nhà sử học nghệ thuật địa phương.En: One day, Linh met Bác Hùng, a local art historian.Vi: Khi ông nhìn bức tranh, mắt ông ánh lên sự ngạc nhiên.En: When he looked at the painting, his eyes lit up with surprise.Vi: “Đây là tác phẩm của một họa sĩ danh tiếng từ thế kỷ trước,” ông giải thích.En: "This is the work of a renowned artist from the last century," he explained.Vi: Điều bất ngờ hơn, chính là bức tranh có nguồn gốc từ một gia đình liên quan đến tổ tiên của Linh.En: Even more astonishing was that the painting originated from a family connected to Linh's ancestors.Vi: Linh nhận ra bức tranh là phương tiện nối liền quá khứ và hiện tại, câu chuyện gia đình mà cô chưa từng biết.En: Linh realized the painting was a bridge between the past and present, telling a family story she had never known.Vi: Những thông tin từ bác Hùng và cuộc hành trình tìm kiếm của cô đã giúp Linh hiểu sâu hơn về cội nguồn của mình.En: The information from Bác Hùng and her search journey helped Linh gain a deeper understanding of her roots.Vi: Trái tim cô như nhẹ nhàng đi rất nhiều sau khi biết được câu chuyện thật về gia đình mà bức tranh chứa đựng.En: Her heart felt much lighter after learning the true story about the family contained in the painting.Vi: Qua trải nghiệm này, Linh không chỉ có thêm niềm tin vào chính mình mà còn cảm nhận được sự gắn kết sâu sắc với quá khứ.En: Through this experience, Linh not only gained more confidence in herself but also felt a profound connection to the past.Vi: Cô nhận ra, có những điều nằm sâu trong tim mà chỉ cần bừng sáng đúng lúc, ánh sáng của sự thật có thể soi sáng tất cả.En: She realized that there are things deep in the heart that, once illuminated at the right moment, the light of truth can clarify everything.Vi: Và như thế, trong không gian yên tĩnh của mùa thu, Linh tìm thấy sự bình yên trong cuộc sống, biết rằng câu chuyện của cô và gia đình luôn nằm trong tác phẩm nghệ thuật kỳ diệu kia.En: And so, in the tranquil space of autumn, Linh found peace in life, knowing that her story and her family's were always contained within that wondrous piece of art. Vocabulary Words:suburban: ven đôfiltered: xuyênspindly: khẳng khiunostalgic: hoài cổattic: căn gác máidusty: bụi bặmfaded: bạc màuindescribable: khó tảantique: món đồ cổintuition: linh cảmembarked: dấn thânmeticulously: tỉ mỉscarce: ít ỏihistorian: nhà sử họcastonishing: bất ngờoriginate: nguồn gốcancestors: tổ tiêndeeper understanding: hiểu sâu hơnilluminated: bừng sángtranquil: yên tĩnhprofound: sâu sắcart galleries: phòng trưng bày nghệ thuậtcanvas: tấm vảiframe: khung tranhbridge: phương tiện nối liềnconfidence: niềm tin vào chính mìnhconnection: sự gắn kếttraces: dấu vếtrecorded: ghi chéplight of truth: ánh sáng của sự thật
Fluent Fiction - Vietnamese: Unexpected Adventures in Ký Túc Xá: Minh, Lan, and the Squirrel Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-17-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong một góc phòng ký túc xá của Minh và Lan, đầy sách vở, cốc cà phê, và dây đèn nhấp nháy, mùa thu đang thổi làn gió mát vào qua khe cửa sổ.En: In a corner of ký túc xá of Minh and Lan, filled with books, coffee cups, and twinkling string lights, autumn was blowing a cool breeze through the cracked window.Vi: Lá cây khô xào xạc ngoài kia, mang theo mùi thơm ngọt ngào của bánh bí ngô từ bếp gần đó.En: The dry leaves rustled outside, carrying the sweet aroma of pumpkin pie from a nearby kitchen.Vi: Minh, một học sinh kỹ thuật cẩn thận, đang lo lắng về kỳ thi cuối kỳ.En: Minh, a meticulous engineering student, was worried about the upcoming final exams.Vi: Anh luôn muốn mọi thứ gọn gàng, nhưng lan tỏ ra ngược lại.En: He always wanted everything tidy, but Lan was quite the opposite.Vi: Cô thích chụp ảnh và luôn tìm kiếm niềm vui.En: She loved taking photos and was always looking for fun.Vi: Một ngày nọ, Minh phát hiện một hiện tượng bất thường.En: One day, Minh discovered an unusual phenomenon.Vi: Một chú sóc nhỏ tinh nghịch đã lẻn vào phòng để trộm đồ ăn vặt của họ.En: A mischievous little squirrel had sneaked into the room to steal their snacks.Vi: Minh, người đang rất cần thời gian để học, không muốn bị làm phiền.En: Minh, who was desperately in need of study time, didn't want to be disturbed.Vi: Nhưng anh cũng cảm thấy một chút kích thích từ thử thách mới này.En: But he also felt a bit excited by this new challenge.Vi: Còn Lan, ngay khi nghe Minh kể về chú sóc, cô hào hứng nghĩ ngay đến một bức ảnh thú vị.En: As for Lan, as soon as she heard about the squirrel from Minh, she was eager to think about an intriguing photo.Vi: Họ cần một kế hoạch.En: They needed a plan.Vi: Minh, đầy kiên quyết, nghĩ ra một cái bẫy nhỏ.En: Minh, full of determination, came up with a small trap.Vi: Anh dùng một ít bơ đậu phộng để dụ chú sóc.En: He used a bit of peanut butter to lure the squirrel.Vi: Lan cầm sẵn máy ảnh, hồi hộp đợi khoảnh khắc quyết định.En: Lan held the camera ready, anxiously waiting for the decisive moment.Vi: Tuy nhiên, chú sóc lại rất thông minh.En: However, the squirrel was very clever.Vi: Lần đầu tiên, nó trốn thoát khỏi cái bẫy, khiến cả hai không khỏi bất ngờ.En: The first time, it escaped the trap, leaving both of them surprised.Vi: Không mất tinh thần, Minh và Lan kiên nhẫn chờ đợi.En: Undeterred, Minh and Lan patiently waited.Vi: Cuối cùng, sự tò mò đã kéo chú sóc trở lại.En: Finally, curiosity brought the squirrel back.Vi: Lần này, bẫy được kích hoạt, mở ra một cuộc rượt đuổi quanh phòng.En: This time, the trap was triggered, initiating a chase around the room.Vi: Sách vở rơi lả tả, làm mọi thứ trở nên hỗn loạn.En: Books fell everywhere, turning everything into chaos.Vi: Trong khoảnh khắc kiến nghị, cả hai quyết định mở cửa sổ và rắc một ít hạt dẻ bên ngoài để dụ chú sóc ra ngoài.En: In a moment of consensus, both decided to open the window and sprinkle some chestnuts outside to lure the squirrel out.Vi: Kế hoạch thành công.En: The plan was successful.Vi: Chú sóc rời đi, mang theo chút món mồi béo bở.En: The squirrel left, carrying a bit of the enticing bait.Vi: Minh nhặt lại túi đồ ăn bị mất, thấy nhẹ nhõm.En: Minh picked up the lost snack bag, feeling relieved.Vi: Lan, hài lòng với bức ảnh hoàn hảo của chú sóc, nở một nụ cười rạng rỡ.En: Lan, satisfied with her perfect photo of the squirrel, beamed with a radiant smile.Vi: Minh nhận ra rằng nghỉ giải lao để tận hưởng những cuộc phiêu lưu bất ngờ cũng rất quan trọng.En: Minh realized that taking a break to enjoy unexpected adventures was also very important.Vi: Còn Lan hiểu rằng đôi khi, để có một bức ảnh đẹp, cần một chút kiên nhẫn và sáng tạo.En: Meanwhile, Lan understood that sometimes, getting a great photo requires a bit of patience and creativity.Vi: Trong lòng họ, một ký ức đáng nhớ về mùa thu và lễ Tạ Ơn năm đó được khắc sâu, kể câu chuyện về tình bạn và những khoảnh khắc không thể quên.En: In their hearts, a memorable memory of that autumn and Thanksgiving was deeply etched, telling the story of friendship and unforgettable moments. Vocabulary Words:meticulous: cẩn thậntwinkling: nhấp nháycracked: kherustled: xào xạcaroma: mùi thơmmischievous: tinh nghịchsneaked: lẻnanxiously: hồi hộpdecisive: quyết địnhconsensus: kiến nghịenticing: hấp dẫnradiant: rạng rỡetch: khắcphenomenon: hiện tượngintriguing: thú vịdetermination: kiên quyếtlure: dụtriggered: kích hoạtchase: rượt đuổichaos: hỗn loạnsprinkle: rắccuriosity: tò mòpatience: kiên nhẫncreativity: sáng tạoadventures: phiêu lưuunexpected: bất ngờencounter: gặp gỡdesperately: rất cầndetermined: quyết tâmeager: hào hứng
Fluent Fiction - Vietnamese: Unveiling Friendship: A Dorm Room Thanksgiving Surprise Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-17-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Trong một buổi chiều mùa thu ấm áp, An đang ngồi trong phòng ký túc xá.En: On a warm autumn afternoon, An was sitting in the dorm room.Vi: Ánh nắng vàng chiếu qua cửa sổ, nhảy múa trên những cuốn sách và bài tập xếp chồng cao.En: The golden sunlight streamed through the window, dancing across the stacked books and assignments.Vi: An chăm chỉ đọc sách, nhưng tâm trí không thể thôi nghĩ về Linh.En: An was diligently reading, but couldn't stop thinking about Linh.Vi: Linh là bạn thân của An, đến từ miền Nam vì học xa nhà, và lúc này cô đang rất nhớ nhà.En: Linh was An's close friend, who had come from the South to study away from home, and at this moment, she was feeling homesick.Vi: Những ngày gần đây, Linh thường nhìn ra cửa sổ, mắt mơ màng với những kỷ niệm gia đình.En: In recent days, Linh often looked out the window, her eyes dreamy with family memories.Vi: An muốn làm điều gì đó thật đặc biệt cho Linh vào dịp Lễ Tạ Ơn – ngày mà gia đình thường sum vầy bên nhau.En: An wanted to do something special for Linh on Thanksgiving – a day when families usually come together.Vi: Nhưng áp lực từ những kỳ thi cuối kỳ đang đè nặng lên An, không dễ có thời gian để lên kế hoạch cầu kỳ.En: But the pressure from the end-of-term exams was heavily on An, making it difficult to find time for elaborate planning.Vi: Một ý tưởng lóe lên, An quyết định tổ chức buổi tối Lễ Tạ Ơn nho nhỏ trong phòng ký túc xá.En: An idea flashed; An decided to organize a small Thanksgiving evening in the dorm room.Vi: Dù đơn giản, nhưng An tin rằng với sự giúp đỡ của vài người bạn, có lẽ Linh sẽ cảm thấy được an ủi phần nào.En: Though simple, An believed that with the help of a few friends, perhaps Linh would feel somewhat comforted.Vi: An gọi điện cho một vài người bạn chung, rủ họ cùng tham gia và từng người đảm nhận một món ăn.En: An called a few mutual friends, inviting them to join in, with each taking responsibility for one dish.Vi: Ngày đó, không gian phòng ký túc xá trở nên ấm cúng khác thường.En: That day, the dorm room space became unusually cozy.Vi: An và các bạn trang trí vòng ánh sáng lung linh quanh phòng.En: An and friends decorated twinkling string lights around the room.Vi: Mùi thơm của các món ăn bơm khắp hành lang.En: The aroma of the dishes wafted down the hallway.Vi: Những tấm bưu thiếp nhỏ ghi lời chúc tốt đẹp tình bạn và lòng biết ơn được xếp trên bàn.En: Small postcards with messages of friendship and gratitude were arranged on the table.Vi: Khi Linh bước vào phòng, cô hoàn toàn ngạc nhiên.En: When Linh entered the room, she was completely surprised.Vi: Mắt cô rưng rưng vì cảm động.En: Her eyes welled up with emotion.Vi: "Các cậu thực sự làm cho tớ quá xúc động," Linh nói, giọng nghèn nghẹn.En: "You guys really moved me," Linh said, her voice choked.Vi: Bữa tối diễn ra trong tiếng cười nói râm ran và câu chuyện chia sẻ đầy sự ấm áp.En: The dinner unfolded with cheerful laughter and warm shared stories.Vi: Dù bữa ăn không cầu kỳ, nhưng tình cảm giữa các bạn thật chân thành và sâu sắc.En: Even though the meal wasn't elaborate, the affection among the friends was truly sincere and deep.Vi: An ngồi nhìn xung quanh, nhận ra rằng những gì họ cần không phải là một bữa tiệc xa hoa, mà là khoảnh khắc bên nhau.En: An sat looking around, realizing that what they needed wasn't a lavish feast but moments together.Vi: Sau buổi tối đó, cả An và Linh đều cảm thấy được sưởi ấm.En: After that evening, both An and Linh felt warmed.Vi: Họ nhận ra rằng kỳ thi và những căng thẳng có thể chia sẻ cùng nhau, và quan trọng hơn, tình bạn giữa họ đang trở nên bền chặt hơn bao giờ hết.En: They realized that exams and stresses could be shared together, and more importantly, their friendship was becoming stronger than ever.Vi: Bởi vì, đôi khi, những điều giản dị lại chính là thứ làm nên điều kỳ diệu nhất.En: Because sometimes, the simplest things are what make the most wonderful moments. Vocabulary Words:diligently: chăm chỉhomesick: nhớ nhàdreamy: mơ màngelaborate: cầu kỳcozy: ấm cúngtwinkling: lung linhwafted: bơmpostcards: bưu thiếpgratitude: lòng biết ơnwelled: rưng rưngemotion: xúc độngchoked: nghèn nghẹnunfolded: diễn ratempting: hấp dẫnlavish: xa hoastress: căng thẳngmutual: chungresponsibility: đảm nhậncherish: trân trọngstreamed: chiếumemories: kỷ niệmgather: sum vầypressure: áp lựcmoment: khoảnh khắcsharing: chia sẻaffection: tình cảmsincere: chân thànhwonderful: kỳ diệustacked: xếp chồngcomforted: an ủi
Fluent Fiction - Vietnamese: The Midnight Treasure Hunters of Hồ Hoàn Kiếm Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-16-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong ánh sáng vàng của đèn lồng, Hồ Hoàn Kiếm đẹp như một bức tranh cổ tích.En: In the golden light of the lanterns, Hồ Hoàn Kiếm is as beautiful as a fairy tale painting.Vi: Đêm Trung Thu, mọi người đổ về đây để vui vẻ.En: On Mid-Autumn Festival night, people flock here to have fun.Vi: Tiếng trống lân vang vọng, tiếng cười đùa vang quanh.En: The sound of the lân drums echoes, and laughter fills the air.Vi: Đứng cạnh Tháp Rùa, Anh, Minh và Trang ngắm nhìn hồ nước lung linh.En: Standing next to Tháp Rùa, Anh, Minh, and Trang admire the shimmering lake.Vi: Anh là một nhà báo.En: Anh is a journalist.Vi: Cô luôn tìm chuyện mới để viết.En: She is always looking for new stories to write.Vi: Minh là bạn thân của Anh từ thuở nhỏ, một ngư dân gắn bó với mặt nước hồ.En: Minh is Anh's childhood friend, a fisherman closely connected to the lake's waters.Vi: Còn Trang, cô sinh viên môi trường, luôn lo lắng cho sức khỏe của hồ.En: As for Trang, she is an environmental student, always concerned about the lake's health.Vi: Hôm nay, cả ba đứng đây, nhìn một vật thể lạ trôi nổi gần hồ.En: Today, the three of them stand here, looking at a strange object floating near the lake.Vi: "Nhìn kìa," Anh chỉ tay, mắt sáng lên.En: "Look there," Anh points, her eyes lighting up.Vi: "Có vẻ như có gì đó dưới nước.En: "It seems like there's something under the water."Vi: "Minh cau mày, "Dòng nước chỗ này sâu và nguy hiểm.En: Minh frowns, "The water here is deep and dangerous.Vi: Chắc khó mà lấy lên được.En: It's probably hard to retrieve."Vi: "Trang lên tiếng, "Nhưng nếu nó ảnh hưởng đến hồ, chúng ta cần biết rõ.En: Trang speaks up, "But if it affects the lake, we need to know for sure."Vi: "Cả ba quyết định tìm hiểu.En: All three decide to investigate.Vi: Nhưng có một trở ngại.En: However, there is an obstacle.Vi: Chính quyền đã cấm tiếp cận vì lý do an toàn.En: The authorities have prohibited access for safety reasons.Vi: Anh thở dài, rồi quay sang Minh, nói nhỏ, "Minh, cậu biết rõ hồ này.En: Anh sighs, then turns to Minh, speaking softly, "Minh, you know this lake well.Vi: Có cách nào an toàn không?En: Is there a safe way?"Vi: "Minh gật đầu, "Có một chiếc thuyền nhỏ có thể vòng qua.En: Minh nods, "There's a small boat that can go around.Vi: Chúng ta phải cẩn thận.En: We have to be careful."Vi: "Trang chuẩn bị tài liệu, phân tích về các chất có thể gây hại trong nước.En: Trang prepares documents, analyzing substances that could harm the water.Vi: Cô cảnh báo, "Chúng ta cần phải xem xét cả về tác động đến môi trường.En: She warns, "We need to also consider the impact on the environment."Vi: "Vào đêm không trăng lặng lẽ, ba người lên thuyền.En: On a silent moonless night, the three board the boat.Vi: Minh chèo thuyền khéo léo qua làn sóng.En: Minh skillfully rows it through the waves.Vi: Khi đến gần vật thể, Anh dùng đèn pin chiếu sáng, thấy rõ hơn hình dáng của nó.En: As they get closer to the object, Anh shines a flashlight on it, seeing its shape more clearly.Vi: Họ cẩn thận kéo vật thể lên bờ.En: They carefully pull the object ashore.Vi: Sau một lúc tìm hiểu, họ phát hiện đó là một cái rương cổ.En: After a while of examination, they discover it is an ancient chest.Vi: Bên trong là những hiện vật lịch sử quý giá, có thể thay đổi câu chuyện về di sản của thành phố Hà Nội.En: Inside are precious historical artifacts that could change the story of the heritage of the city of Hà Nội.Vi: Với sự hồi hộp, Anh liền viết báo cáo chi tiết về phát hiện này.En: With excitement, Anh immediately writes a detailed report on the discovery.Vi: Cô biết đây sẽ là bài báo lớn trong sự nghiệp của mình, nhưng quan trọng hơn, cô nhận ra tầm quan trọng của việc bảo vệ và giữ gìn văn hóa địa phương.En: She knows this will be a major article in her career, but more importantly, she realizes the importance of protecting and preserving local culture.Vi: Sáng hôm sau, họ báo cáo cho chính quyền.En: The next morning, they report to the authorities.Vi: Vật thể được bảo quản an toàn, trở thành một phần của lịch sử.En: The object is safely preserved, becoming a part of history.Vi: Bài báo của Anh tạo tiếng vang lớn.En: Anh's article creates a significant impact.Vi: Sự nghiệp của cô thăng tiến, nhưng cô vẫn luôn nhớ giữ cân bằng giữa tham vọng cá nhân và lợi ích cộng đồng.En: Her career advances, but she always remembers to balance between personal ambition and the community's benefit.Vi: Kết thúc, cả ba cùng nhìn lại mặt hồ, nơi đã cất giữ một phần của quá khứ.En: In the end, all three look back at the lake, which had kept part of the past.Vi: Anh cảm thấy tự hào vì không chỉ làm tròn trách nhiệm của một nhà báo, mà còn học được cách gắn kết sâu sắc hơn với cội nguồn văn hóa của mình.En: Anh feels proud not only for fulfilling her responsibility as a journalist but also for learning to connect more deeply with her cultural roots. Vocabulary Words:lantern: đèn lồngshimmering: lung linhretrieve: lấy lênobstacle: trở ngạiprohibited: cấmpreserved: bảo quảnheritage: di sảnartifact: hiện vậtimpact: tác độngambition: tham vọngenvironment: môi trườngsubstance: chấtauthorities: chính quyềnancient: cổexamined: tìm hiểuskillfully: khéo léoechoes: vang vọngjournalist: nhà báofrown: cau màyanalyze: phân tíchconsider: xem xétfestival: lễ hộiconnected: gắn bórow: chèolegacy: di sảncultural roots: cội nguồn văn hóaadmire: ngắm nhìncareer: sự nghiệpconserve: giữ gìnsignificant: tiếng vang
Fluent Fiction - Vietnamese: Illuminating Connections: A Night at Hồ Gươm Lantern Fest Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-16-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Mùa thu tại Hồ Gươm, không khí trong lành và mát mẻ.En: Autumn at Hồ Gươm, the air is fresh and cool.Vi: Những chiếc lá vàng rơi nhẹ nhàng xuống mặt đất, tạo thành một khung cảnh thơ mộng.En: Golden leaves gently fall to the ground, creating a poetic scene.Vi: Hồ Gươm lung linh, sáng rực bởi hàng ngàn chiếc đèn lồng lơ lửng trên mặt nước.En: Hồ Gươm shimmers, brightly lit by thousands of lanterns floating on the water.Vi: Tiếng nhạc dân gian vang lên khắp nơi, kéo mọi người lại gần nhau.En: Folk music echoes everywhere, drawing people closer together.Vi: Minh, một nhiếp ảnh gia trẻ tuổi, đang đứng quan sát cảnh sắc.En: Minh, a young photographer, is observing the scenery.Vi: Anh đam mê những truyền thống văn hóa và muốn ghi lại chúng qua ống kính máy ảnh.En: He is passionate about cultural traditions and wants to capture them through his camera lens.Vi: Tuy nhiên, khó khăn lớn nhất của Minh là tìm ra những khoảnh khắc chân thực.En: However, Minh's biggest challenge is finding authentic moments.Vi: Cách đó không xa, Huong, một nghệ nhân làm đèn lồng, đang cầm trên tay một chiếc đèn lồng vừa hoàn thành.En: Not far away, Huong, a lantern artist, is holding a newly completed lantern in her hand.Vi: Dù khéo léo, Huong vẫn lo lắng.En: Despite her skill, Huong is worried.Vi: Cô không chắc liệu các sản phẩm của mình có thực sự mang đậm chất truyền thống hay không.En: She is uncertain whether her products truly bear traditional qualities.Vi: Linh, bạn thân của Huong, động viên cô tham gia lễ hội.En: Linh, Huong's close friend, encourages her to participate in the festival.Vi: "Hãy để những chiếc đèn lồng kể câu chuyện của cậu," Linh nói.En: "Let the lanterns tell your story," Linh says.Vi: Minh đi loanh quanh ngắm nhìn những chiếc đèn lồng chiếu sáng.En: Minh wanders around admiring the illuminated lanterns.Vi: Trong số đó, anh chú ý đến Huong.En: Among them, he notices Huong.Vi: Cô đang tỉ mỉ đặt những chiếc đèn lồng lên nước.En: She is carefully placing lanterns on the water.Vi: Minh tiến lại gần, quyết định bắt chuyện với cô.En: Minh approaches her, deciding to start a conversation.Vi: Anh hỏi về quá trình làm đèn lồng và ý nghĩa của từng chi tiết.En: He asks about the lantern-making process and the meaning behind each detail.Vi: Huong chia sẻ, mở lòng nói về nỗi lo lắng của mình.En: Huong shares, opening up about her worries.Vi: Minh cảm thấy câu chuyện của Huong thật xúc động.En: Minh finds Huong's story truly moving.Vi: Anh nhận ra, bên trong mỗi chiếc đèn lồng là cả một thế giới cảm xúc và tâm huyết của người nghệ nhân.En: He realizes that inside each lantern is a world of emotions and dedication from the artist.Vi: Anh quyết định chụp lại khoảnh khắc Huong thắp sáng một chiếc đèn lồng.En: He decides to capture the moment Huong lights a lantern.Vi: Ánh sáng từ đèn lồng chiếu lên gương mặt Huong, khiến cô rạng ngời lên hy vọng và đam mê.En: The glow from the lantern illuminates Huong's face, making her radiate with hope and passion.Vi: Khoảnh khắc đó, Minh đã tìm thấy điều mình cần: một bức ảnh không chỉ đẹp mà còn chứa đựng câu chuyện sâu sắc.En: At that moment, Minh has found what he needed: a photo that is not only beautiful but also contains a profound story.Vi: Huong nhờ bức ảnh này, tìm lại được sự kết nối với văn hóa truyền thống.En: Thanks to this photo, Huong finds a connection with traditional culture again.Vi: Cô nhận ra giá trị của công việc mình đang làm và cảm thấy tự hào.En: She realizes the value of her work and feels proud.Vi: Cuối cùng, Minh và Huong trở thành bạn bè.En: In the end, Minh and Huong become friends.Vi: Họ cùng nhau chia sẻ tình yêu đối với văn hóa.En: They share a love for culture together.Vi: Minh lên kế hoạch cho một bài viết về Huong và công việc của cô trong bộ sưu tập ảnh của mình.En: Minh plans an article about Huong and her work in his photo collection.Vi: Cả hai đều cảm thấy thoải mái và hạnh phúc hơn trong hành trình của mình.En: Both feel more comfortable and happier on their journey.Vi: Lễ hội đèn lồng hôm đó tỏa sáng không chỉ với ánh đèn, mà còn với những câu chuyện, những mối quan hệ mới.En: That lantern festival shone not only with lights but also with stories and new relationships.Vi: Hồ Gươm tiếp tục lung linh, là nơi mà văn hóa và con người hòa quyện cùng nhau.En: Hồ Gươm continues to glimmer, a place where culture and people blend together.Vi: Huong mỉm cười, nhìn những chiếc đèn lồng trôi sáng rực trên mặt hồ, lòng ngập tràn biết ơn và cảm hứng mới.En: Huong smiles, watching the brightly floating lanterns on the lake, her heart filled with gratitude and new inspiration. Vocabulary Words:gently: nhẹ nhàngpoetic: thơ mộngshimmers: lung linhlanterns: đèn lồngfloating: lơ lửngauthentic: chân thựcilluminated: chiếu sángradiate: rạng ngờiprofound: sâu sắcworries: lo lắngdedication: tâm huyếtcaptures: ghi lạiobservation: quan sátcultural: văn hóaemotions: cảm xúcfestival: lễ hộisymbolizes: biểu tượngtranslating: dịch thuậttraditional: truyền thốngcompleted: hoàn thànhencourages: động viêndedicated: tận tụyscene: cảnh sắcpassionate: đam mêauthenticity: tính xác thựcinspiration: cảm hứngglimmer: lung linhcrafted: được làmsymbolic: tượng trưngilluminates: chiếu lên
Fluent Fiction - Vietnamese: The Golden Mystery: Unveiling Treasures of Chùa Hương Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-15-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Khi những chiếc lá vàng bắt đầu rơi nhẹ trên con đường dẫn vào Chùa Hương, một không khí huyền bí bao trùm cả vùng núi non hùng vĩ.En: When the golden leaves begin to gently fall on the road leading to Chùa Hương, a mysterious atmosphere envelops the majestic mountainous region.Vi: Mùa thu đã đến, kéo theo đoàn người hành hương từ khắp nơi.En: Autumn has arrived, bringing with it pilgrims from all over.Vi: Ở đó, Lân, một chàng trai trẻ đầy tò mò, cảm thấy mình đã sẵn sàng cho một nhiệm vụ lớn hơn.En: There, Lân, a young man full of curiosity, feels he is ready for a bigger mission.Vi: Anh quyết tâm tìm ra bí ẩn về món bảo vật cổ bị biến mất từ chùa.En: He is determined to uncover the mystery of the ancient treasure that disappeared from the temple.Vi: Chuyện bắt đầu không lâu trước đó khi một món bảo vật quý giá, biểu tượng tâm linh của Chùa Hương, đột nhiên biến mất.En: The story began not long before when a precious artifact, a spiritual symbol of Chùa Hương, suddenly vanished.Vi: Các nhà lãnh đạo chùa tỏ ra lo lắng, nhưng sự nghi ngờ và cẩn trọng khiến họ không dễ dàng mở lời với người ngoài.En: The temple leaders were worried, but their suspicion and caution made them hesitate to speak openly with outsiders.Vi: Chính trong thời điểm đó, Lân đã xuất hiện, sẵn sàng chứng tỏ khả năng của mình.En: It was at this moment that Lân appeared, ready to prove his ability.Vi: Lân cần đồng đội, và anh tìm thấy Trang, một nhà báo quyết đoán và đầy nghi vấn.En: Lân needed a team, and he found Trang, a decisive and inquisitive journalist.Vi: Trang không dễ tin vào những lời đồn huyền bí, nhưng cô cảm thấy có điều gì to lớn đang diễn ra tại đây.En: Trang is not easily swayed by mystical rumors, but she feels that something significant is happening here.Vi: Họ quyết định hợp tác, dù không khỏi lo ngại về cách tiếp cận của nhau.En: They decided to collaborate, though not without concerns about each other's approaches.Vi: Cùng nhau, họ bắt đầu điều tra, bất chấp những cái nhìn thiếu thiện cảm từ những người lãnh đạo chùa và sự ồn ào từ dòng người hành hương không ngừng.En: Together, they began their investigation, despite the disapproving looks from the temple leaders and the noise from the continuous stream of pilgrims.Vi: Họ len lỏi qua những ngóc ngách bí mật, cố gắng tìm ra manh mối mà không bị phát hiện.En: They crept through secret passages, trying to find clues without being detected.Vi: Lân và Trang lắng nghe từng lời truyền miệng, tìm kiếm những điều chưa ai nhìn thấy.En: Lân and Trang listened to every word of mouth, searching for things unseen by others.Vi: Một đêm, khi sương mờ bao phủ, họ phát hiện một căn hầm ẩn sâu trong lòng chùa.En: One night, as the fog covered everything, they discovered a hidden chamber deep within the temple.Vi: Đó là lúc họ đối mặt với Ngọc, vị sư già bí ẩn, người đã canh giữ những bí mật của chùa trong suốt bao năm qua.En: That was when they faced Ngọc, a mysterious old monk who had guarded the temple's secrets for many years.Vi: Dưới ánh nến lung linh, Ngọc thả lỏng giọng nói chậm rãi, kể về một nghi lễ bảo vệ cổ xưa nhằm che chở bảo vật khỏi những nguy cơ vô minh từ người phàm tục.En: Under the flickering candlelight, Ngọc relaxed his voice and slowly explained about an ancient protective ritual meant to shield the artifact from the ignorant dangers posed by ordinary people.Vi: Hiểu ra sự tình, Lân và Trang nhận ra lỗi lầm của mình khi nghĩ bảo vật bị đánh cắp.En: Understanding the situation, Lân and Trang realized their mistake in thinking the treasure was stolen.Vi: Thay vào đó, nó được giấu kỹ để bảo vệ tâm linh của chùa.En: Instead, it was carefully hidden to protect the temple's spirituality.Vi: Với lời dẫn dắt từ Ngọc, hai người bất ngờ tìm thấy bảo vật cổ, nguyên vẹn như ngày nào, yên bình trong lòng mái chùa.En: Guided by Ngọc, the two unexpectedly found the ancient artifact, intact as ever, peacefully resting within the heart of the temple.Vi: Khối lo âu tan biến, niềm vui lan toả khắp ngôi chùa khi bảo vật được trở về vị trí vốn có của nó.En: The worries melted away, and joy spread throughout the temple as the artifact returned to its rightful place.Vi: Lân học được bài học về sự kiên nhẫn và lòng tin tưởng.En: Lân learned a lesson about patience and trust.Vi: Anh không chỉ giành được sự kính trọng từ mọi người mà còn nhận ra giá trị của sự hợp tác và trí tuệ.En: He not only earned the respect of everyone but also recognized the value of cooperation and wisdom.Vi: Trong không gian tĩnh lặng của Chùa Hương, Lân cảm thấy một niềm hạnh phúc giản đơn nhưng sâu sắc đã lan tỏa trong lòng.En: In the quiet space of Chùa Hương, Lân felt a simple yet profound happiness spreading through his heart.Vi: Một chuyến hành trình khép lại, nhưng cũng là khởi đầu cho sự hình thành một con người mới, biết trân trọng giá trị của đoàn kết và trí tuệ.En: A journey concluded, but it was also the beginning of the formation of a new person, who appreciates the value of unity and wisdom.Vi: Và khi mùa thu dần qua đi, những chiếc lá vàng tiếp tục rơi, che phủ con đường dẫn về mái chùa thiêng liêng.En: And as autumn gradually passed, the golden leaves continued to fall, covering the road leading to the sacred temple. Vocabulary Words:gently: rơi nhẹmysterious: huyền bíenvelops: bao trùmmajestic: hùng vĩpilgrims: đoàn người hành hươngcuriosity: tò mòartifact: bảo vậtvanished: biến mấtsuspicion: nghi ngờcaution: cẩn trọngdecisive: quyết đoáninquisitive: đầy nghi vấncollaborate: hợp tácdisapproving: thiếu thiện cảmcontinuous: không ngừngpassages: ngóc ngáchdetected: phát hiệncrept: len lỏistream: dòngfog: sương mờchamber: căn hầmmonk: sưflickering: lung linhprotective: bảo vệignorant: vô minhshield: che chởintact: nguyên vẹnpeacefully: yên bìnhrightful: vốn cópatience: kiên nhẫn
Fluent Fiction - Vietnamese: Foggy Valleys to Sunlit Peaks: Friendship on Đồng Văn's Trail Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-15-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Trên cao nguyên đá Đồng Văn, ánh mặt trời mùa thu lóe sáng qua những đỉnh núi đá tai mèo xám xịt.En: On the Đồng Văn stone plateau, the autumn sun glimmered through the gray peaks of the "tai mèo" rocks.Vi: Ba người bạn - Minh, Thảo và Linh - bắt đầu hành trình khám phá của mình.En: Three friends - Minh, Thảo, and Linh - began their journey of exploration.Vi: Họ đứng trước cảnh vật kỳ vĩ, trong lòng đầy háo hức và kỳ vọng.En: They stood before the majestic landscape, their hearts filled with excitement and anticipation.Vi: Minh, một nhà nghiên cứu môi trường trẻ, quyết tâm ghi chép cẩn thận những gì đẹp nhất và đáng quý nhất ở đây.En: Minh, a young environmental researcher, was determined to meticulously document the most beautiful and valuable aspects found here.Vi: Thảo mang theo máy ảnh, không ngừng bấm chụp những khoảnh khắc tuyệt diệu.En: Thảo brought along a camera, continuously snapping shots of the wondrous moments.Vi: Linh, với kiến thức sâu rộng về lịch sử địa phương, chia sẻ những câu chuyện truyền thống đầy màu sắc của vùng đất này.En: Linh, with extensive knowledge of the local history, shared the vibrant traditional stories of this land.Vi: Con đường mòn len lỏi giữa những ruộng bậc thang vàng óng ánh như tấm thảm tự nhiên trải dài miên man.En: The trail wove between the golden terraced fields, shimmering like an endless natural carpet.Vi: Không khí lành lạnh của mùa thu thấm đượm trong từng lời nói, từng bước đi.En: The cool autumn air seeped into every word, every step.Vi: Minh muốn chụp lại tất cả, từng chi tiết nhỏ của sự sống để làm tư liệu bảo vệ cao nguyên đá.En: Minh wanted to capture everything, every little detail of life to use as data for protecting the stone plateau.Vi: Nhưng thách thức địa hình và thời tiết không dễ dàng.En: However, the challenges of terrain and weather were not easy.Vi: Gió bắt đầu lồng lộng thổi, mây mù dâng lên bất thình lình.En: The wind began to gust fiercely, and the fog suddenly rose.Vi: Minh lo lắng, định giữ tốc độ để không bỏ lỡ các điểm quan trọng.En: Minh worried, intending to maintain a pace so as not to miss important spots.Vi: Nhưng Thảo và Linh thì khác.En: But Thảo and Linh were different.Vi: Họ thích tận hưởng từng giây phút, từng cảnh quan dọc đường.En: They preferred to savor every moment, every landscape along the way.Vi: Minh đối diện với lựa chọn khó khăn: đẩy nhanh chuyến đi hay sống chậm để tận hưởng cùng bạn bè.En: Minh faced a difficult choice: speed up the journey or slow down to enjoy it with friends.Vi: Khi gió bỗng chuyển hướng, mây mù giăng kín, cả nhóm bị mắc kẹt giữa một thung lũng xa xôi của cao nguyên.En: When the wind suddenly changed direction, and the fog enveloped them, the entire group was trapped in a remote valley of the plateau.Vi: Minh phải quyết định: tiếp tục đi mặc kệ nguy hiểm hay dừng lại, đợi thời tiết cải thiện.En: Minh had to decide: continue on despite the danger or stop and wait for the weather to improve.Vi: Sau nhiều suy nghĩ, Minh chọn đợi.En: After much thought, Minh chose to wait.Vi: An toàn của nhóm quan trọng hơn các điểm đến.En: The group's safety was more important than the destinations.Vi: Khoảnh khắc chờ đợi không ngờ lại mang đến một cảnh tượng tuyệt đẹp.En: The unexpected waiting moment brought an incredibly beautiful scene.Vi: Mặt trời rực rỡ dần dần lộ ra sau đám mây, nhuộm đỏ cả bầu trời.En: The brilliant sun gradually emerged from behind the clouds, coloring the sky red.Vi: Ba người bạn ngồi lặng nhìn, trân trọng phút giây hiện tại trọn vẹn.En: The three friends sat silently, treasuring the present moment in its entirety.Vi: Minh nhận ra, bản thân không chỉ cần lưu giữ cảnh sắc mà cả những khoảng khắc bên bạn bè, người thân.En: Minh realized that it was not only important to capture the landscapes but also to cherish the moments spent with friends and loved ones.Vi: Chuyến đi kết thúc với những kỷ niệm không thể quên.En: The trip ended with unforgettable memories.Vi: Minh hiểu rằng, việc bảo vệ không chỉ nằm ở ghi chép và tư liệu, mà còn ở việc biết sống và quý trọng giá trị của thiên nhiên, của tình bạn.En: Minh understood that protection is not just about documentation and data, but also living and appreciating the value of nature and friendship.Vi: Những khoảnh khắc đơn giản, nhưng chứa đựng sức mạnh lưu giữ giá trị sâu sắc của cuộc sống nơi cao nguyên kỳ vĩ này.En: Simple moments, yet they hold the strength to preserve the profound value of life in this magnificent plateau. Vocabulary Words:plateau: cao nguyênglimmered: lóe sángmajestic: kỳ vĩanticipation: kỳ vọngmeticulously: cẩn thậnvaluable: đáng quýshimmering: óng ánhterraced: bậc thangseeped: thấm đượmterrain: địa hìnhgust: lồng lộngfog: mây mùenvelop: giăng kínremote: xa xôiemerged: lộ rabrilliant: rực rỡcherish: trân trọngprofound: sâu sắcexploration: khám pháextensive: sâu rộngtraditional: truyền thốngvibrant: đầy màu sắcdocument: ghi chépsnap: bấm chụpsavor: tận hưởngdestination: điểm đếnsafety: an toànappreciate: quý trọngunexpected: không ngờjourney: hành trình
Fluent Fiction - Vietnamese: From Doubt to Determination: Thao's Artistic Awakening Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-14-23-34-03-vi Story Transcript:Vi: Thao và Minh ngồi trên chiếc xe buýt trở về trường nội trú quốc tế ở Đà Lạt.En: Thao and Minh sat on the bus returning to their international boarding school in Đà Lạt.Vi: Bên ngoài cửa sổ xe là bức tranh phong cảnh mùa thu tuyệt đẹp.En: Outside the bus window was a beautiful autumn landscape.Vi: Những đồi chè xanh mướt xen lẫn sắc vàng của lá cây bên con đường uốn lượn.En: The lush green tea hills intermingled with the golden hues of tree leaves along the winding road.Vi: Không khí mát mẻ đặc trưng khiến Thao cảm thấy thư thái.En: The distinct cool air made Thao feel at ease.Vi: Minh ngồi cạnh, miệng cười toe toét và miệt mài đàn hát với cây guitar yêu thích.En: Minh sat beside her, grinning widely and eagerly playing and singing with his favorite guitar.Vi: Thao thích yên tĩnh để đắm mình trong suy nghĩ riêng.En: Thao liked the quiet to immerse herself in her own thoughts.Vi: Gần đây, đầu óc Thao luôn lơ lửng với những ý tưởng chưa hoàn thiện cho tác phẩm hội họa.En: Recently, her mind had been floating with unfinished ideas for an art piece.Vi: Cô muốn tham gia cuộc thi nghệ thuật lớn nhưng cảm thấy bản thân chưa đủ giỏi.En: She wanted to participate in a major art competition but felt she wasn't good enough.Vi: “Thao, cậu sao thế?En: "Thao, what's wrong?"Vi: ” Minh quay sang hỏi, vừa dứt một giai điệu vui tươi.En: Minh asked, turning to her after finishing a cheerful tune.Vi: Thao thở dài: “Mình đang lo lắng về cuộc thi hội họa sắp tới.En: Thao sighed, "I'm worried about the upcoming art competition.Vi: Mình không biết có nên tham gia không.En: I don't know if I should enter."Vi: ”“Cậu vẽ rất đẹp mà.En: "You paint beautifully.Vi: Sao lại lo thế?En: Why worry?"Vi: ” Minh trầm ngâm, ngừng đàn.En: Minh pondered, stopping his playing.Vi: Thao im lặng, không trả lời.En: Thao remained silent, not answering.Vi: Minh hiểu bạn mình luôn khiêm nhường như vậy.En: Minh understood that his friend was always modest like that.Vi: Cậu mỉm cười, cố gắng truyền động lực: “Làm sao cậu biết nếu không thử?En: He smiled, trying to motivate her, "How will you know if you don't try?Vi: Mình tin cậu.En: I believe in you."Vi: ”Xe dừng lại giữa đồi thông xanh tươi, xung quanh mây mù bao phủ.En: The bus stopped amidst fresh green pine hills, surrounded by misty clouds.Vi: Minh giục Thao: “Xuống đây ngắm cảnh chút đi, đẹp lắm!En: Minh urged Thao, "Come down here and enjoy the view, it's beautiful!"Vi: ”Thao miễn cưỡng bước xuống xe.En: Reluctantly, Thao stepped off the bus.Vi: Trước mắt cô, phong cảnh tuyệt đẹp trải dài, non nước hữu tình.En: Before her eyes stretched a stunning landscape, a picturesque harmony of nature.Vi: Những bậc thửa lúa chín vàng tựa như nụ cười hiền hòa của quê hương.En: The steps of ripe golden rice terraces resembled the gentle smiles of her homeland.Vi: Bất ngờ, trong lòng Thao như nảy nở một nguồn cảm hứng mạnh mẽ.En: Suddenly, a strong surge of inspiration blossomed in Thao's heart.Vi: “Mình biết rồi, mình sẽ thử tham gia cuộc thi,” Thao nói nhẹ nhàng nhưng có quyết tâm trong giọng nói.En: "I know now, I'll try to enter the competition," Thao said softly but with determination in her voice.Vi: Minh cổ vũ: “Mình sẽ ở bên cậu, ủng hộ cậu hết mình.En: Minh cheered, "I'll be by your side, supporting you all the way.Vi: Chắc chắn cậu sẽ làm được.En: You can definitely do it."Vi: ”Họ đứng đó, tay trong tay giữa bầu không khí trong lành và yên bình.En: They stood there, hand in hand, amidst the fresh and peaceful air.Vi: Niềm tin và sự hỗ trợ từ bạn thân như ngọn lửa tiếp sức cho ước mơ của Thao.En: The faith and support from her best friend fueled Thao's dreams like a flame.Vi: Trở về trường, tinh thần Thao đầy hứng khởi.En: Returning to school, Thao's spirits were high.Vi: Cô đã tìm thấy cảm hứng và tự tin.En: She had found inspiration and confidence.Vi: Cô hiểu rằng, quan trọng là dám thử sức và tin tưởng vào chính mình.En: She understood that what's important is daring to challenge oneself and believing in oneself.Vi: Và hơn hết, Thao biết mình luôn có Minh, người bạn trung thành và luôn bên cạnh.En: Most importantly, Thao knew she always had Minh, her loyal friend always by her side.Vi: Cuộc thi đang chờ đợi Thao phía trước, nhưng giờ cô đã sẵn sàng.En: The competition awaited Thao ahead, but now she was ready.Vi: Không chỉ cho cuộc thi, mà còn cho tương lai của chính mình.En: Not just for the competition, but for her own future. Vocabulary Words:boarding: nội trúlush: xanh mướtintermingled: xen lẫnlandscape: phong cảnhwinding: uốn lượndistinct: đặc trưngimmersed: đắm mìnhfloating: lơ lửngunfinished: chưa hoàn thiệncompetition: cuộc thipondered: trầm ngâmmodest: khiêm nhườngurge: giụcreluctantly: miễn cưỡngstunning: tuyệt đẹppicturesque: hữu tìnhharmony: hòa hợpterraces: thửa lúablossomed: nảy nởdetermination: quyết tâmcheered: cổ vũpeaceful: yên bìnhfuel: tiếp sứcinspiration: cảm hứngchallenge: thử tháchfaith: niềm tinloyal: trung thànhawaited: chờ đợispirits: tinh thầnconfidence: tự tin
Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Inner Light: A Transformative Team-Building Tale Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-14-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Dưới bầu trời thu vàng rực rỡ, những làn nước yên tĩnh của Vịnh Hạ Long lấp lánh.En: Under the radiant autumn sky, the tranquil waters of Vịnh Hạ Long glimmered.Vi: Đó là bối cảnh hoàn hảo cho buổi dã ngoại xây dựng đội ngũ của phòng ban công ty.En: It was the perfect backdrop for the corporate department's team-building picnic.Vi: Những đảo đá vôi cao chọc trời tạo ra một khung cảnh hùng vĩ cho các hoạt động sôi nổi.En: The towering limestone islands created a magnificent setting for all the lively activities.Vi: Bao, một quản lý dự án, ngồi yên nhìn các đồng nghiệp trò chuyện và cười đùa.En: Bao, a project manager, sat quietly watching his colleagues chat and laugh.Vi: Anh cảm thấy bồn chồn.En: He felt restless.Vi: Sự nghiệp của anh giống như thuyền không bến đỗ.En: His career felt like a boat without a dock.Vi: Anh không biết làm sao để tìm lại động lực và khả năng lãnh đạo.En: He didn't know how to regain his motivation and leadership ability.Vi: Gần đó, Linh, một thực tập sinh mới, đang lúng túng thử làm quen với mọi người.En: Nearby, Linh, a new intern, was awkwardly trying to get to know everyone.Vi: Cô năng động, đầy nhiệt huyết nhưng lại cảm thấy khó khăn khi hòa nhập vào nhóm.En: She was energetic, full of enthusiasm, but found it difficult to integrate into the group.Vi: Cô muốn chứng tỏ giá trị của mình và được mọi người chấp nhận.En: She wanted to prove her worth and be accepted by everyone.Vi: Quang, một nhân viên kỳ cựu, đang ngồi ngắm cảnh.En: Quang, a veteran employee, was sitting and admiring the scenery.Vi: Anh không tham gia vào câu chuyện.En: He did not participate in the conversation.Vi: Trải qua nhiều năm, anh đã dần trở nên dửng dưng với công việc, thiếu động lực và ngại thay đổi.En: Over the years, he had gradually become indifferent to work, lacking motivation and hesitant to change.Vi: Anh muốn tìm lại niềm đam mê như ngày nào.En: He longed to rediscover his passion from the past.Vi: Khi bóng chiều bắt đầu buông xuống, nhóm cùng nhau tham gia vào hoạt động thắp đèn lồng để chào mừng lễ hội Diwali.En: As the afternoon shadows began to fall, the group came together to participate in a lantern-lighting activity to celebrate Diwali.Vi: Bao quyết định đây là cơ hội tốt để thử sức.En: Bao decided this was a good opportunity to challenge himself.Vi: Anh chủ động tham gia, mặc dù trong lòng vẫn có chút lo lắng.En: He proactively participated, even though he still felt a bit anxious inside.Vi: Linh quyết định thử tổ chức một hoạt động.En: Linh decided to try organizing an activity.Vi: Cô đề nghị mọi người cùng nhau trang trí lồng đèn.En: She suggested everyone decorate lanterns together.Vi: Ban đầu mọi người do dự, nhưng sự nhiệt tình của Linh đã lôi kéo họ.En: Initially, people were hesitant, but Linh's enthusiasm drew them in.Vi: Dần dần, ai cũng vui vẻ tham gia, và Linh cảm thấy tự tin hơn.En: Gradually, everyone happily joined in, and Linh felt more confident.Vi: Quang vẫn còn chút do dự, nhưng khi thấy không khí ấm áp và tinh thần đoàn kết, anh bắt đầu hòa mình vào đám đông.En: Quang was still a bit hesitant, but seeing the warm atmosphere and spirit of unity, he began to mingle with the crowd.Vi: Cảm giác mới lạ khiến Quang ngạc nhiên.En: The new feeling surprised Quang.Vi: Đèn lồng được thắp sáng, phản chiếu trên mặt nước tĩnh lặng của Vịnh Hạ Long một cách kỳ diệu.En: The lanterns were lit, reflecting on the calm waters of Vịnh Hạ Long in a magical way.Vi: Giữa không gian lung linh ấy, Bao bất chợt nảy ra một ý tưởng.En: Amidst that shimmering space, Bao suddenly had an idea.Vi: Anh đứng dậy, mỉm cười với mọi người, rồi nói: "Các bạn, trong bóng tối, ánh sáng giúp chúng ta tìm đường.En: He stood up, smiled at everyone, and said, "Friends, in darkness, light helps us find our way.Vi: Mỗi người trong chúng ta đều có ánh sáng riêng dành cho tập thể.En: Each of us has our own light to offer the group.Vi: Chúng ta chỉ cần dũng cảm tỏa sáng cùng nhau.En: We just need to courageously shine together."Vi: "Lời nói của Bao đầy sức mạnh, gợi lên trong lòng mọi người niềm hứng khởi mới.En: Bao's words were powerful, sparking a new excitement in everyone's hearts.Vi: Họ tung hô Bao và cảm thấy như đã tìm lại được điều gì đó trong bản thân.En: They cheered Bao and felt as if they had rediscovered something within themselves.Vi: Khi cuối ngày, Bao tràn đầy tự tin.En: By the end of the day, Bao was filled with confidence.Vi: Anh nhận ra mình đã tìm thấy khả năng lãnh đạo.En: He realized he had found his leadership ability again.Vi: Linh cảm thấy được chấp nhận, hài lòng với thành quả.En: Linh felt accepted and content with her achievements.Vi: Quang thì hào hứng như ngày đầu đi làm, tâm hồn anh lại cháy lên ngọn lửa đam mê.En: Quang was as enthusiastic as on his first day at work, his soul rekindling with passion.Vi: Cuộc hành trình ở Vịnh Hạ Long đã khơi dậy trong họ những thay đổi tích cực.En: The journey at Vịnh Hạ Long had sparked positive changes in them.Vi: Dưới ánh sáng của đèn lồng rực rỡ, mọi người trở lại cuộc sống với niềm tin mới mẻ và mạnh mẽ hơn.En: Under the bright light of the lanterns, everyone returned to life with renewed and stronger faith. Vocabulary Words:radiant: rực rỡtranquil: yên tĩnhbackdrop: bối cảnhtowering: cao chọc trờilimestone: đá vôimagnificent: hùng vĩlively: sôi nổichat: trò chuyệnrestless: bồn chồndock: bến đỗmotivation: động lựcenthusiasm: nhiệt huyếtintegrate: hòa nhậpveteran: kỳ cựuindifferent: dửng dưnghesitant: do dựdiscover: tìm thấypassion: niềm đam mêopportunity: cơ hộiproactively: chủ độnganxious: lo lắngdecorate: trang tríenthusiasm: nhiệt tìnhmingle: hòa mìnhsparked: khơi dậyconfidence: tự tinrekindling: cháy lênjourney: hành trìnhshimmering: lung linhfaith: niềm tin
Fluent Fiction - Vietnamese: Dreams Across the Green Hills: Minh's Journey of Balance Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-13-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mùa xuân ở cộng đồng người Gia Rai rất đẹp.En: Spring in the Gia Rai community is very beautiful.Vi: Những ngọn đồi xanh tươi, nhuộm màu lá mới.En: The lush green hills are tinged with the color of new leaves.Vi: Vườn chung của làng được trồng nhiều loại rau quả.En: The village's communal garden is planted with many types of fruits and vegetables.Vi: Mùa này, mọi thứ tươi ngon, đầy hứa hẹn cho lễ hội thu hoạch sắp tới.En: This season, everything is fresh and promises a bountiful upcoming harvest festival.Vi: Minh là một nông dân trẻ đầy quyết tâm.En: Minh is a young farmer full of determination.Vi: Cậu chăm sóc vườn, cùng gia đình và bạn bè chuẩn bị cho lễ hội.En: He takes care of the garden, preparing for the festival with his family and friends.Vi: Lễ hội là thời điểm quan trọng.En: The festival is an important time.Vi: Mọi người trong làng đều mong chờ.En: Everyone in the village looks forward to it.Vi: Nhưng Minh có một giấc mơ khác.En: But Minh has another dream.Vi: Cậu muốn khám phá thế giới ngoài ngôi làng nhỏ của mình.En: He wants to explore the world beyond his small village.Vi: Cậu muốn thấy những con đường khác, gặp nhiều người mới.En: He longs to see different roads and meet new people.Vi: Nhưng Minh cũng không muốn làm gia đình thất vọng.En: However, Minh also doesn't want to disappoint his family.Vi: Ông bà rất coi trọng truyền thống.En: His grandparents hold tradition in high regard.Vi: Họ đã sống, làm việc và lưu giữ văn hóa, phong tục từ đời này qua đời khác.En: They have lived, worked, and preserved their culture and customs from generation to generation.Vi: Một buổi sáng, Minh cùng Thảo và Linh ra vườn.En: One morning, Minh went to the garden with Thảo and Linh.Vi: Họ kiểm tra cây trồng, tìm xem cây nào đã sẵn sàng để thu hoạch.En: They checked the crops to see which were ready for harvest.Vi: "Những trái bắp bạc hà này trông rất đẹp," Thảo nói.En: "These mint corns look very beautiful," Thảo said.Vi: Linh gật đầu: "Phải, lễ hội năm nay sẽ thật tuyệt."En: Linh nodded, "Yes, this year's festival will be awesome."Vi: Minh chỉ mỉm cười, trong lòng cậu cứ nghĩ về giấc mơ xa xôi.En: Minh just smiled, his heart continuously thinking about his distant dream.Vi: Cả ba bạn cùng hát.En: The three friends sang together.Vi: Tiếng hát vang lên, hòa với tiếng gió trên cánh đồng.En: Their singing blended with the sound of the wind across the fields.Vi: Nhưng Minh đôi khi lạc giọng, suy nghĩ của cậu vẫn hướng về nơi khác.En: But sometimes, Minh's voice faltered, as his thoughts were focused elsewhere.Vi: Tối đó, bầu trời đen với hàng ngàn ngôi sao.En: That evening, the sky was black with thousands of stars.Vi: Minh ngồi bên bếp lửa cùng gia đình.En: Minh sat by the fire with his family.Vi: Bà nội kể cho cả nhà nghe về những mùa thu hoạch trước, về lễ hội tưng bừng với âm nhạc và những điệu múa.En: His grandmother recounted stories of past harvests, about the bustling festival filled with music and dance.Vi: Khi lễ hội đến gần, làng trở nên nhộn nhịp.En: As the festival approached, the village grew busier.Vi: Mọi người cùng nhau trang trí, chuẩn bị thức ăn và âm nhạc.En: Everyone came together to decorate, prepare food, and organize music.Vi: Minh cảm thấy tự hào, nhưng cũng áp lực.En: Minh felt proud, yet also pressured.Vi: Cậu biết mọi người trong làng kỳ vọng vào mình.En: He knew that the villagers had high expectations of him.Vi: Vào ngày lễ hội, Minh cùng Thảo, Linh và nhiều người nữa bận rộn từ sáng sớm.En: On the day of the festival, Minh, Thảo, Linh, and many others were busy from early morning.Vi: Họ trang điểm cho khu vườn, bày biện những món ăn thơm ngon.En: They dressed up the garden and laid out delicious dishes.Vi: Rồi, một người lạ xuất hiện; ông ta là một lữ khách, đang đi đường qua làng.En: Then, a stranger appeared; he was a traveler passing through the village.Vi: Ông kể những câu chuyện xa xôi mà Minh chưa từng nghe.En: He told faraway stories that Minh had never heard before.Vi: Minh bị cuốn hút.En: Minh was captivated.Vi: Cậu nghe về những thành phố lớn, núi non hùng vĩ và biển cả sâu thẳm.En: He listened to tales of big cities, majestic mountains, and the deep ocean.Vi: Trái tim Minh như đập nhanh hơn.En: Minh's heart seemed to beat faster.Vi: Không thể kìm mình, Minh chia sẻ giấc mơ của mình với lữ khách.En: Unable to hold back, Minh shared his dream with the traveler.Vi: Người lữ khách cười ấm áp và khuyên Minh.En: The traveler smiled warmly and advised Minh.Vi: "Con đường mới là quan trọng," ông nói.En: "A new path is important," he said.Vi: "Nhưng gia đình và gốc gác cũng quan trọng không kém."En: "But family and roots are just as important."Vi: Lời khuyên ấy như chạm vào sâu trong lòng Minh.En: This advice touched Minh deeply.Vi: Sau lễ hội, Minh về nhà.En: After the festival, Minh went home.Vi: Cậu quyết định trò chuyện với cha mẹ và ông bà.En: He decided to have a conversation with his parents and grandparents.Vi: Minh chân thành chia sẻ lòng mình.En: Minh shared his heart sincerely.Vi: Ông bà hiểu và ủng hộ Minh, điều đã làm Minh ngạc nhiên.En: His grandparents understood and supported him, which surprised Minh.Vi: Họ nói rằng vẫn luôn tự hào về truyền thống, nhưng cũng mong Minh trải nghiệm nhiều điều mới mẻ bên ngoài.En: They said they had always been proud of their traditions but also hoped he would experience many new things outside.Vi: Từ đó, Minh thấy nhẹ nhõm hơn.En: From then on, Minh felt more at ease.Vi: Cậu biết rằng mình có thể thực hiện giấc mơ mà không phải rời bỏ quê hương mãi mãi.En: He knew he could pursue his dream without having to leave his homeland forever.Vi: Minh sẽ tôn trọng cội nguồn, tham gia lễ hội, nhưng cũng sẽ chuẩn bị để bước ra khám phá thế giới.En: Minh would respect his roots, participate in the festival, but also prepare to venture out and explore the world.Vi: Minh đã tìm thấy cách cân bằng giữa truyền thống và khát vọng của chính mình.En: Minh had found a way to balance between tradition and his own aspirations. Vocabulary Words:lush: xanh tươitinged: nhuộmbountiful: dồi dàodetermination: quyết tâmexplore: khám phágeneration: thế hệharvest: thu hoạchcaptivated: bị cuốn hútmajestic: hùng vĩfalters: lạc giọngtrader: lữ kháchbalancing: cân bằngtradition: truyền thốngcustoms: phong tụccommunal: chungpreserved: lưu giữaspirations: khát vọngventure: bước rasincerely: chân thànhdisappointment: thất vọngadvises: khuyênpressure: áp lựcdecorate: trang trínodded: gật đầurecounted: kể lạibustling: nhộn nhịpexpectations: kỳ vọngroots: gốc gácthriving: phát triểnforever: mãi mãi
Fluent Fiction - Vietnamese: Harvest Fest: A Young Man's Journey to Cultural Roots Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-13-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Mùa thu đến, bầu không khí trong lành tràn ngập khắp làng cao nguyên.En: Autumn arrives, and the fresh air fills the entire highland village.Vi: Trong làng, ai nấy đều háo hức chuẩn bị cho lễ hội thu hoạch.En: In the village, everyone eagerly prepares for the harvest festival.Vi: Những cánh đồng xanh mướt uốn lượn theo triền đồi, tạo nên khung cảnh rực rỡ.En: The lush green fields winding along the hills create a radiant scene.Vi: Lam, một chàng trai trẻ đầy nhiệt huyết, từ thành phố trở về làng để tìm hiểu về nguồn gốc của mình.En: Lam, a young and enthusiastic man, returns from the city to the village to learn about his roots.Vi: Quanh làng, người dân nhanh chóng trang trí với những tấm vải sắc sỡ và những chiếc đèn lồng rực rỡ.En: Around the village, people quickly decorate with colorful fabrics and bright lanterns.Vi: Lam ngắm nhìn và cảm nhận từng hơi thở của không khí lễ hội.En: Lam observes and absorbs every breath of the festive atmosphere.Vi: Anh muốn cảm thấy mình là một phần của nơi này.En: He wants to feel like a part of this place.Vi: Mai, chị họ của Lam, đứng bên cạnh và mỉm cười động viên.En: Mai, Lam's cousin, stands beside him and smiles encouragingly.Vi: Mai hiểu rằng Lam muốn chứng tỏ mình trong lễ hội năm nay, nhưng cô hơi lo lắng vì anh không quen với công việc truyền thống của làng.En: Mai understands that Lam wants to prove himself at this year's festival, but she is a bit worried because he is unfamiliar with the village's traditional tasks.Vi: Lam bắt đầu tham gia vào công việc của làng.En: Lam begins to participate in the village's work.Vi: Anh gặp khó khăn khi làm quen với những nhiệm vụ như dệt vải, chuẩn bị thức ăn truyền thống.En: He struggles with getting acquainted with tasks like weaving fabric and preparing traditional food.Vi: Những công việc này đòi hỏi sự khéo léo và kinh nghiệm mà Lam chưa có.En: These tasks require skill and experience that Lam lacks.Vi: Anh sợ sẽ làm mọi người thất vọng.En: He fears disappointing everyone.Vi: Mai thấy sự cố gắng của Lam nên quyết định tin tưởng vào anh.En: Seeing Lam's efforts, Mai decides to trust him.Vi: Cô kiên nhẫn chỉ dẫn và đứng bên anh.En: She patiently guides him and stands by his side.Vi: Nhưng Lam hiểu rằng để học được nhiều hơn, anh cần sự giúp đỡ từ những người lớn tuổi trong làng.En: However, Lam understands that to learn more, he needs help from the village elders.Vi: Anh đến gần các bô lão và lắng nghe từng lời chỉ dạy của họ với sự kính trọng.En: He approaches the elders and listens to their teachings with respect.Vi: Khi đêm lễ hội bắt đầu, đèn lồng chiếu sáng khắp ngôi làng.En: As the festival night begins, lanterns illuminate the village.Vi: Tuy nhiên, một cơn mưa bất ngờ kéo đến, khiến mọi người lo lắng.En: However, an unexpected rainstorm arrives, causing everyone concern.Vi: Từng giọt mưa rơi xuống, đe dọa làm gián đoạn niềm vui của làng.En: Raindrops fall, threatening to disrupt the village's joy.Vi: Mọi người bắt đầu tìm cách che chắn đồ trang trí và món ăn.En: People start looking for ways to protect their decorations and food.Vi: Lam không để sự hoang mang làm mất tinh thần.En: Lam doesn't let the confusion dampen his spirit.Vi: Anh nhớ đến những điều mình đã học và nhanh chóng đưa ra ý tưởng sử dụng lá cọ và bạt che phủ trang trí và bàn tiệc.En: He recalls what he has learned and quickly comes up with the idea of using palm leaves and tarps to cover the decorations and banquet tables.Vi: Với sự giúp sức của dân làng, mọi thứ nhanh chóng được bảo vệ khỏi cơn mưa.En: With the villagers' help, everything is quickly shielded from the rain.Vi: Mai đứng từ xa, nhìn theo Lam và cảm thấy tự hào.En: Mai watches Lam from afar and feels proud.Vi: Lễ hội vẫn tiếp tục, tiếng cười và âm nhạc lại vang lên khắp nơi.En: The festival continues, with laughter and music echoing everywhere.Vi: Dưới ánh đèn le lói, Lam cảm nhận được sự gắn bó của mình với làng, và lần đầu tiên anh thấy mình thực sự là một phần của nơi này.En: Under the dim lights, Lam feels his bond with the village, and for the first time, he truly feels like a part of this place.Vi: Lễ hội kết thúc tốt đẹp, cơn mưa không thể làm nhòa đi niềm vui trong lòng mọi người.En: The festival ends well, and the rain cannot wash away the joy in everyone's hearts.Vi: Lam học được lòng tự tin và hiểu sâu sắc hơn về bản sắc văn hóa của mình.En: Lam learns self-confidence and gains a deeper understanding of his cultural identity.Vi: Còn Mai, cô nhận ra giá trị của sự kiên nhẫn và tầm quan trọng của việc cho người khác cơ hội để học hỏi và trưởng thành.En: As for Mai, she realizes the value of patience and the importance of giving others the opportunity to learn and grow. Vocabulary Words:autumn: mùa thuhighland: cao nguyêneagerly: háo hứcradiant: rực rỡenthusiastic: nhiệt huyếtroots: nguồn gốcdecorate: trang tríencouragingly: động viênunfamiliar: không quenweaving: dệt vảiexperience: kinh nghiệmelders: bô lãorespect: kính trọngilluminate: chiếu sángrainstorm: cơn mưaraindrops: giọt mưadisrupt: gián đoạnconfusion: hoang mangpalm leaves: lá cọtarps: bạtshielded: bảo vệproud: tự hàobond: gắn bóidentity: bản sắcpatience: kiên nhẫnopportunity: cơ hộiharvest: thu hoạchfestival: lễ hộitasks: nhiệm vụbanquet: bàn tiệc
Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Strength in Love: A Family's Journey Through Surgery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-12-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong ngôi nhà lớn ở Hà Nội, vào một buổi chiều mùa thu, lá vàng rơi đầy trên sân.En: In the big house in Hà Nội, on an autumn afternoon, yellow leaves filled the yard.Vi: Gia đình Thủy đang chuẩn bị cho cuộc phẫu thuật của Minh, em trai cô.En: Thủy's family was preparing for Minh, her younger brother's surgery.Vi: Không khí có chút căng thẳng nhưng ấm áp, bởi lẽ nhà Thủy lúc nào cũng đầy ắp tình cảm gia đình.En: The atmosphere was a bit tense but warm, because Thủy's home was always filled with family affection.Vi: Thủy là một người chị chu đáo.En: Thủy was a caring sister.Vi: Khi Minh biết mình sắp phải làm phẫu thuật, Thủy liền bắt tay vào chuẩn bị mọi thứ.En: When Minh learned that he was about to undergo surgery, Thủy immediately began preparing everything.Vi: Cô gọi điện cho từng thành viên trong gia đình, mong mọi người cùng họp mặt.En: She called each family member, hoping everyone would gather.Vi: Thủy nghĩ rằng sự hiện diện của những người mà Minh yêu thương sẽ làm cậu ấy cảm thấy an tâm hơn.En: Thủy thought that the presence of those whom Minh loved would make him feel more at ease.Vi: Minh, bên ngoài cố tỏ ra mạnh mẽ, nhưng trong lòng không giấu nổi sự lo lắng.En: Minh, outwardly trying to appear strong, couldn't hide his anxiety inside.Vi: Cậu ngồi trên ghế sofa, nhìn quanh nhà nơi mọi người đang tấp nập.En: He sat on the sofa, looking around the bustling house.Vi: Linh, em họ của Thủy và Minh, mang đến vài món ăn truyền thống.En: Linh, Thủy and Minh's cousin, brought some traditional dishes.Vi: Cô tươi cười nói chuyện, cố gắng để không khí trở nên nhẹ nhàng hơn.En: She smiled and chatted, trying to lighten the atmosphere.Vi: Linh dịu dàng nói, "Chúng ta hãy cùng làm bữa tối thật ngon nhé.En: Linh gently said, "Let's make a really nice dinner.Vi: Minh cần ăn thật nhiều để có sức trước khi vào viện.En: Minh needs to eat a lot to gain strength before going to the hospital."Vi: "Trong khi đó, Thủy đang cố gắng che giấu đi lo lắng của mình.En: Meanwhile, Thủy was trying to hide her worries.Vi: Cô biết tất cả mọi người đều hướng về Minh nhưng cũng không quên nghĩ đến cảm xúc của mình.En: She knew everyone was focused on Minh but also didn't forget to think about her own feelings.Vi: Tối hôm đó, khi Minh đang chuẩn bị ngủ, cậu vô tình nghe thấy Thủy nói chuyện với Linh trong bếp.En: That evening, when Minh was preparing to sleep, he accidentally overheard Thủy talking to Linh in the kitchen.Vi: "Linh ơi, chị thực sự lo lắm.En: "Linh, I'm really worried.Vi: Chị không biết phải làm gì nếu có chuyện gì xảy ra với Minh.En: I don't know what to do if anything happens to Minh."Vi: "Minh cảm thấy xúc động sâu sắc.En: Minh felt deeply moved.Vi: Cậu không muốn thấy chị mình quá lo lắng như vậy.En: He didn't want to see his sister worrying so much.Vi: Minh bước ra phòng khách, nơi tất cả mọi người đang ngồi.En: Minh went to the living room where everyone was sitting.Vi: Cậu bình tĩnh nói, "Em nghĩ chúng ta cần một buổi trò chuyện thật lòng với nhau.En: He calmly said, "I think we need an honest conversation with each other."Vi: "Mọi người cùng ngồi lại gần nhau.En: Everyone gathered closer.Vi: Thủy xúc động khi Minh lên tiếng, "Em biết mọi người lo lắng cho em.En: Thủy was moved when Minh said, "I know everyone is worried about me.Vi: Em cũng lo lắm, nhưng em thấy ấm áp khi có mọi người bên cạnh.En: I'm worried too, but I feel warm having all of you by my side."Vi: "Giữa không khí tĩnh lặng, những lời chia sẻ chân thành được bật ra, cả nước mắt và nụ cười.En: In the silent atmosphere, sincere words were spoken, with both tears and smiles.Vi: Mọi người ôm Minh thật lâu.En: Everyone hugged Minh for a long time.Vi: Thủy nhận ra rằng chia sẻ cảm xúc, thậm chí là nỗi lo sợ, cũng là một cách để cả nhà hiểu và yêu thương nhau hơn.En: Thủy realized that sharing feelings, even fears, is also a way for the family to understand and love each other more.Vi: Sáng hôm sau, khi Minh chuẩn bị tới bệnh viện, tất cả họ cùng đứng bên cậu với nụ cười và những lời chúc bình an.En: The next morning, when Minh was preparing to go to the hospital, they all stood by him with smiles and wishes for peace.Vi: Mặc dù vẫn còn lo lắng, nhưng Thủy đã học được rằng chia sẻ cảm xúc không phải lúc nào cũng tạo thêm gánh nặng.En: Although still worried, Thủy had learned that sharing feelings doesn't always create an additional burden.Vi: Thực ra, đó mới là cách để tìm thấy sức mạnh thực sự trong sự kết nối gia đình.En: In fact, that's how one finds true strength in family connections.Vi: Với sự hỗ trợ và tình yêu từ gia đình, Minh bước chân vào bệnh viện với lòng can đảm và tin tưởng hơn bao giờ hết.En: With the support and love from his family, Minh walked into the hospital with more courage and confidence than ever.Vi: Bên ngoài, lá thu Hà Nội vẫn rơi, nhưng lòng người đã ấm áp và vững vàng.En: Outside, the autumn leaves in Hà Nội were still falling, but people's hearts were warm and steadfast. Vocabulary Words:surgery: phẫu thuậtatmosphere: không khícaring: chu đáopresence: hiện diệnanxiety: lo lắngbustling: tấp nậptraditional: truyền thốnglighten: nhẹ nhànggain strength: có sứcoverheard: vô tình nghe thấysincere: chân thànhsteadfast: vững vàngconfidence: tin tưởngsteadfast: vững vàngaffection: tình cảmgather: họp mặtprepare: chuẩn bịfill: đầy ắphide: che giấucourage: can đảmburden: gánh nặngsupport: hỗ trợbravery: lòng can đảmconnection: kết nốiwarmth: ấm ápfear: nỗi lo sợsincere: chân thànhgathered: ngồi lại gần nhauselfless: vị thaundergo: làm phẫu thuật
Fluent Fiction - Vietnamese: Unity in Spice: A Tale of Tradition and Modern Flavors Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-12-08-38-20-vi Story Transcript:Vi: Chợ Bến Thành lúc sáng sớm thật nhộn nhịp, sạp này nối tiếp sạp kia, tiếng người mua kẻ bán râm ran khắp nơi.En: Chợ Bến Thành in the early morning is truly bustling, with one stall following another, and the chatter of buyers and sellers resonating everywhere.Vi: Anh và Binh bước vào chợ cùng một mục tiêu: chọn mua thực phẩm cho bữa ăn đoàn tụ gia đình.En: Anh and Binh entered the market with a single goal: to choose food for a family reunion meal.Vi: Ánh nắng vàng cuối mùa thu len lỏi qua mái che, tạo nên những mảng sáng tối như trên mặt nước.En: The golden sunlight at the end of autumn sneaks through the canopy, creating patches of light and shadow like on the surface of water.Vi: Anh đi đầu, cẩn thận đọc danh sách những nguyên liệu cần mua.En: Anh leads the way, carefully reading a list of ingredients needed.Vi: Anh rất trân trọng truyền thống và lo lắng về việc đảm bảo mọi người trong gia đình sẽ hài lòng.En: He greatly values tradition and is worried about ensuring everyone in the family will be satisfied.Vi: Binh, như mọi khi, đi bên cạnh Anh, tỏ ra phấn khởi và đầy ý tưởng mới lạ.En: Binh, as usual, walks beside Anh, appearing excited and full of new ideas.Vi: Cả hai người dừng lại trước một sạp rau xanh, nơi có mùi thơm nhẹ của rau răm và húng lủi.En: Both of them stop in front of a green vegetable stall, where there's a mild fragrance of Vietnamese coriander and spearmint.Vi: "Binh, mình cần tìm mấy cái rau đặc biệt," Anh nói, ánh mắt không rời khỏi danh sách.En: "Binh, we need to find some special herbs," Anh says, his eyes not leaving the list.Vi: Binh nhăn mặt, "Hay mình thử thêm vài món mới không, Anh?En: Binh frowns, "How about we try adding a few new dishes, Anh?Vi: Bà nội sẽ thích lắm.En: Grandma will love it."Vi: "Anh suy nghĩ một lát rồi đáp: "Có lẽ mình có thể thêm một món mới, nhưng những món truyền thống vẫn cần phải có.En: Anh thinks for a moment and then replies, "Perhaps we can add a new dish, but the traditional dishes still need to be included."Vi: " Hai anh em tiếp tục đi qua các sạp hàng, mỗi bước chân đều đọng lại một chút suy tư và kỳ vọng.En: The two brothers continue to walk through the stalls, each step embedding a bit of thought and expectation.Vi: Giữa lúc đang tìm kiếm những loại gia vị đặc biệt, đám đông trong chợ càng lúc càng đông.En: While searching for special spices, the crowd in the market gets busier and busier.Vi: Giá cả vài món cũng tăng bất ngờ, khiến Anh lo lắng.En: The prices of some items also unexpectedly rise, making Anh anxious.Vi: Nhưng vẫn có một niềm hy vọng le lói khi họ bước đến sạp cuối cùng, nơi bán một loại gia vị khá hiếm.En: But there's still a glimmer of hope as they arrive at the last stall, which sells a rather rare spice.Vi: "Gừng này rất tốt," Binh nói, tay chỉ về chỗ những củ gừng tươi bóng loáng.En: "This ginger is really good," Binh says, pointing to the shiny fresh ginger.Vi: Nhưng giá lại cao hơn hẳn.En: But the price is much higher.Vi: Anh lo lắng nhìn túi tiền rồi quyết định thương lượng với người bán.En: Anh anxiously looks at his wallet and decides to negotiate with the vendor.Vi: "Cháu mua nhiều lắm, cô có thể hạ giá chút được không?En: "I'm buying a lot, could you lower the price a bit?"Vi: " Anh đề nghị bằng giọng nhẹ nhàng.En: he gently suggests.Vi: Cuối cùng, sau một lúc trao đổi, người bán đồng ý, và Anh nhẹ nhõm khi kiểm tra lại chiếc túi đã được lấp đầy.En: Finally, after a bit of exchange, the seller agrees, and Anh feels relieved as he checks the bag now filled up.Vi: Binh nghịch ngợm với bó rau quế trong tay, cười với Anh: "Em thấy, pha trộn giữa mới và cũ cũng thú vị đó chứ?En: Binh, playfully with a bunch of basil in his hand, smiles at Anh: "You see, mixing the new with the old can be interesting, right?"Vi: "Anh mỉm cười, nhìn cậu em trai: "Em có lý.En: Anh smiles, looking at his younger brother: "You have a point.Vi: Cả hai ta đều cần học hỏi lẫn nhau.En: We both need to learn from each other."Vi: " Bên ngoài, ánh sáng buổi sớm dần trở nên sáng hơn, tràn đầy trong không khí một niềm vui lặng lẽ.En: Outside, the early morning light becomes gradually brighter, filling the air with a quiet joy.Vi: Chiều hôm đó, căn bếp nhà Anh thơm phức mùi gừng, quế và những món ăn gia đình yêu thích.En: That afternoon, Anh's kitchen was filled with the aroma of ginger, cinnamon, and the family's favorite dishes.Vi: Anh và Binh, mỗi người một tay, cùng nhau chuẩn bị cho bữa ăn.En: Anh and Binh, each with a task, prepared the meal together.Vi: Lúc mọi người tụ tập quanh bàn, giữa tiếng nói cười vui vẻ, Anh thấy nhẹ lòng.En: When everyone gathered around the table amidst the joyful chatting and laughter, Anh felt at ease.Vi: Có lẽ đôi khi cần phải để mở lòng mình cho những thay đổi tinh tế, cũng như Binh đã học cách trân trọng truyền thống.En: Perhaps sometimes it’s necessary to open one's heart to subtle changes, just as Binh has learned to appreciate tradition.Vi: Cuối cùng, cả hai thấu hiểu rằng, gia đình là gì đó không chỉ là những món ăn truyền thống hay mới lạ, mà là sự kết hợp của cả hai, để giữ lấy niềm vui, sự đoàn kết và lòng thương yêu.En: In the end, both understood that family is something more than just traditional or novel dishes; it is the combination of both, to hold onto joy, unity, and love. Vocabulary Words:bustling: nhộn nhịpresonating: râm ransneaks: len lỏicanopy: mái chefragrance: mùi thơmensure: đảm bảoappearing: tỏ raexcited: phấn khởifrowns: nhăn mặtsubtle: tinh tếglimmer: le lóianxious: lo lắngnegotiate: thương lượngtradition: truyền thốngaroma: mùireunion: đoàn tụembedded: đọng lạiexpectation: kỳ vọngrare: hiếmexchange: trao đổirelieves: nhẹ nhõmplayfully: nghịch ngợmmixture: pha trộnunity: sự đoàn kếtnovel: mới lạpatches: mảnglight: ánh sángvendors: người bángathered: tụ tậptask: nhiệm vụ
Fluent Fiction - Vietnamese: Navigating Dreams and Challenges at the Mekong Floating Market Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-11-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Giữa làn nước xanh thẳm của đồng bằng sông Cửu Long, khu chợ nổi nô nức.En: Amidst the deep blue waters of the đồng bằng sông Cửu Long, the floating market bustles with excitement.Vi: Những chiếc thuyền đầy màu sắc đậu san sát bên nhau, chúng trao đổi hàng hóa và những câu chuyện cùng nụ cười.En: Colorful boats crowd side by side, exchanging goods and stories with smiles.Vi: Linh và Minh gác mái chèo, quầy nhỏ xinh của họ tỏa ra mùi thơm ngào ngạt của những món ăn truyền thống.En: Linh and Minh rest their oars; their quaint little stall exudes the enticing aroma of traditional dishes.Vi: Linh có giấc mơ lớn, cô muốn mở rộng công việc kinh doanh của họ.En: Linh has big dreams; she wants to expand their business.Vi: Minh thì hài lòng với những gì họ đang có, nhưng vẫn luôn ủng hộ những ước mơ của Linh.En: Minh is content with what they have but always supports Linh's dreams.Vi: Mùa xuân đã muộn.En: Spring has arrived late.Vi: Mặt trời chiếu sáng rực rỡ, làm lấp lánh cả dòng sông.En: The sun shines brightly, making the river sparkle.Vi: Linh đã nghĩ ra một kế hoạch.En: Linh has come up with a plan.Vi: Cô muốn có một hợp đồng cung cấp nguyên liệu từ một nhà cung cấp lớn hơn.En: She wants to secure a supply contract with a bigger provider.Vi: Điều này có thể giúp họ tăng sản lượng thức ăn.En: This could help them increase their food production.Vi: Nhưng nhà cung cấp lớn đang do dự.En: But the large supplier is hesitant.Vi: Họ sợ Linh và Minh không thể quản lý nhu cầu gia tăng.En: They are afraid that Linh and Minh cannot manage the increased demand.Vi: Không từ bỏ, Linh quyết định tổ chức một sự kiện đặc biệt tại quầy của mình.En: Not giving up, Linh decides to organize a special event at their stall.Vi: Cô muốn chứng minh khả năng quản lý và phục vụ của họ.En: She wants to demonstrate their management and service capabilities.Vi: Minh giúp đỡ cô chuẩn bị, vô cùng hỗ trợ trong mọi việc.En: Minh helps her prepare, fully supporting her in everything.Vi: Ngày diễn ra sự kiện, bầu không khí thật sôi nổi.En: On the day of the event, the atmosphere is vibrant.Vi: Khách hàng từ nhiều nơi đến, mong được thưởng thức đồ ăn.En: Customers from various places arrive, eager to taste the food.Vi: Nhưng giữa lúc bận rộn, Linh và Minh nhận ra kho nguyên liệu bắt đầu cạn dần.En: But amidst the hustle, Linh and Minh realize their ingredient stock is running low.Vi: Họ đối mặt với khủng hoảng không mong muốn.En: They face an unexpected crisis.Vi: Linh thì rất lo lắng, nhưng Minh giữ bình tĩnh.En: Linh is very worried, but Minh remains calm.Vi: Anh đề nghị giải quyết vấn đề một cách sáng tạo.En: He suggests addressing the issue creatively.Vi: Họ nhanh chóng thay thế nguyên liệu thiếu bằng những thứ có sẵn trên chợ, tạo ra món ăn mới đầy sáng tạo.En: They quickly substitute the lacking ingredients with available market items, creating a new and innovative dish.Vi: Nhà cung cấp lớn, chứng kiến sự nhanh nhẹn và khéo léo của họ, đã bị ấn tượng mạnh.En: The large supplier, witnessing their agility and skill, is greatly impressed.Vi: Ông ta quyết định tin tưởng và ký hợp đồng với Linh và Minh.En: He decides to trust them and signs the contract with Linh and Minh.Vi: Linh học được rằng, sự thành công không chỉ nằm ở một mình mà còn cần có sự hỗ trợ và hợp tác từ người khác.En: Linh learns that success is not achieved alone but requires the support and cooperation of others.Vi: Cuối cùng, giữa ánh hoàng hôn đỏ lửa trên dòng sông, Linh và Minh nhìn nhau mỉm cười.En: Finally, amid the fiery red sunset over the river, Linh and Minh look at each other and smile.Vi: Họ biết rằng với tình yêu và sự đồng lòng, họ có thể vượt qua mọi thử thách của cuộc đời.En: They know that with love and unity, they can overcome any challenges life throws their way. Vocabulary Words:amidst: giữabustles: nô nứcquaint: nhỏ xinhenticing: ngào ngạtexudes: tỏa raexpand: mở rộnghesitant: do dựdemonstrate: chứng minhcrisis: khủng hoảngsubstitute: thay thếagility: nhanh nhẹnachieved: đạt đượcunity: đồng lòngsparkle: lấp lánhstock: kho nguyên liệucreatively: một cách sáng tạoinnovative: đầy sáng tạosecured: có đượcmanagement: quản lýcapabilities: khả năngfiery: đỏ lửaovercome: vượt quasupport: hỗ trợcooperation: hợp tácsupply: cung cấpprovider: nhà cung cấpcontract: hợp đồngvibrant: sôi nổiingredient: nguyên liệudemands: nhu cầu