Unveiling Friendship: A Dorm Room Thanksgiving Surprise
Update: 2025-11-17
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: Unveiling Friendship: A Dorm Room Thanksgiving Surprise
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-17-08-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Trong một buổi chiều mùa thu ấm áp, An đang ngồi trong phòng ký túc xá.
En: On a warm autumn afternoon, An was sitting in the dorm room.
Vi: Ánh nắng vàng chiếu qua cửa sổ, nhảy múa trên những cuốn sách và bài tập xếp chồng cao.
En: The golden sunlight streamed through the window, dancing across the stacked books and assignments.
Vi: An chăm chỉ đọc sách, nhưng tâm trí không thể thôi nghĩ về Linh.
En: An was diligently reading, but couldn't stop thinking about Linh.
Vi: Linh là bạn thân của An, đến từ miền Nam vì học xa nhà, và lúc này cô đang rất nhớ nhà.
En: Linh was An's close friend, who had come from the South to study away from home, and at this moment, she was feeling homesick.
Vi: Những ngày gần đây, Linh thường nhìn ra cửa sổ, mắt mơ màng với những kỷ niệm gia đình.
En: In recent days, Linh often looked out the window, her eyes dreamy with family memories.
Vi: An muốn làm điều gì đó thật đặc biệt cho Linh vào dịp Lễ Tạ Ơn – ngày mà gia đình thường sum vầy bên nhau.
En: An wanted to do something special for Linh on Thanksgiving – a day when families usually come together.
Vi: Nhưng áp lực từ những kỳ thi cuối kỳ đang đè nặng lên An, không dễ có thời gian để lên kế hoạch cầu kỳ.
En: But the pressure from the end-of-term exams was heavily on An, making it difficult to find time for elaborate planning.
Vi: Một ý tưởng lóe lên, An quyết định tổ chức buổi tối Lễ Tạ Ơn nho nhỏ trong phòng ký túc xá.
En: An idea flashed; An decided to organize a small Thanksgiving evening in the dorm room.
Vi: Dù đơn giản, nhưng An tin rằng với sự giúp đỡ của vài người bạn, có lẽ Linh sẽ cảm thấy được an ủi phần nào.
En: Though simple, An believed that with the help of a few friends, perhaps Linh would feel somewhat comforted.
Vi: An gọi điện cho một vài người bạn chung, rủ họ cùng tham gia và từng người đảm nhận một món ăn.
En: An called a few mutual friends, inviting them to join in, with each taking responsibility for one dish.
Vi: Ngày đó, không gian phòng ký túc xá trở nên ấm cúng khác thường.
En: That day, the dorm room space became unusually cozy.
Vi: An và các bạn trang trí vòng ánh sáng lung linh quanh phòng.
En: An and friends decorated twinkling string lights around the room.
Vi: Mùi thơm của các món ăn bơm khắp hành lang.
En: The aroma of the dishes wafted down the hallway.
Vi: Những tấm bưu thiếp nhỏ ghi lời chúc tốt đẹp tình bạn và lòng biết ơn được xếp trên bàn.
En: Small postcards with messages of friendship and gratitude were arranged on the table.
Vi: Khi Linh bước vào phòng, cô hoàn toàn ngạc nhiên.
En: When Linh entered the room, she was completely surprised.
Vi: Mắt cô rưng rưng vì cảm động.
En: Her eyes welled up with emotion.
Vi: "Các cậu thực sự làm cho tớ quá xúc động," Linh nói, giọng nghèn nghẹn.
En: "You guys really moved me," Linh said, her voice choked.
Vi: Bữa tối diễn ra trong tiếng cười nói râm ran và câu chuyện chia sẻ đầy sự ấm áp.
En: The dinner unfolded with cheerful laughter and warm shared stories.
Vi: Dù bữa ăn không cầu kỳ, nhưng tình cảm giữa các bạn thật chân thành và sâu sắc.
En: Even though the meal wasn't elaborate, the affection among the friends was truly sincere and deep.
Vi: An ngồi nhìn xung quanh, nhận ra rằng những gì họ cần không phải là một bữa tiệc xa hoa, mà là khoảnh khắc bên nhau.
En: An sat looking around, realizing that what they needed wasn't a lavish feast but moments together.
Vi: Sau buổi tối đó, cả An và Linh đều cảm thấy được sưởi ấm.
En: After that evening, both An and Linh felt warmed.
Vi: Họ nhận ra rằng kỳ thi và những căng thẳng có thể chia sẻ cùng nhau, và quan trọng hơn, tình bạn giữa họ đang trở nên bền chặt hơn bao giờ hết.
En: They realized that exams and stresses could be shared together, and more importantly, their friendship was becoming stronger than ever.
Vi: Bởi vì, đôi khi, những điều giản dị lại chính là thứ làm nên điều kỳ diệu nhất.
En: Because sometimes, the simplest things are what make the most wonderful moments.
Vocabulary Words:
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-17-08-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Trong một buổi chiều mùa thu ấm áp, An đang ngồi trong phòng ký túc xá.
En: On a warm autumn afternoon, An was sitting in the dorm room.
Vi: Ánh nắng vàng chiếu qua cửa sổ, nhảy múa trên những cuốn sách và bài tập xếp chồng cao.
En: The golden sunlight streamed through the window, dancing across the stacked books and assignments.
Vi: An chăm chỉ đọc sách, nhưng tâm trí không thể thôi nghĩ về Linh.
En: An was diligently reading, but couldn't stop thinking about Linh.
Vi: Linh là bạn thân của An, đến từ miền Nam vì học xa nhà, và lúc này cô đang rất nhớ nhà.
En: Linh was An's close friend, who had come from the South to study away from home, and at this moment, she was feeling homesick.
Vi: Những ngày gần đây, Linh thường nhìn ra cửa sổ, mắt mơ màng với những kỷ niệm gia đình.
En: In recent days, Linh often looked out the window, her eyes dreamy with family memories.
Vi: An muốn làm điều gì đó thật đặc biệt cho Linh vào dịp Lễ Tạ Ơn – ngày mà gia đình thường sum vầy bên nhau.
En: An wanted to do something special for Linh on Thanksgiving – a day when families usually come together.
Vi: Nhưng áp lực từ những kỳ thi cuối kỳ đang đè nặng lên An, không dễ có thời gian để lên kế hoạch cầu kỳ.
En: But the pressure from the end-of-term exams was heavily on An, making it difficult to find time for elaborate planning.
Vi: Một ý tưởng lóe lên, An quyết định tổ chức buổi tối Lễ Tạ Ơn nho nhỏ trong phòng ký túc xá.
En: An idea flashed; An decided to organize a small Thanksgiving evening in the dorm room.
Vi: Dù đơn giản, nhưng An tin rằng với sự giúp đỡ của vài người bạn, có lẽ Linh sẽ cảm thấy được an ủi phần nào.
En: Though simple, An believed that with the help of a few friends, perhaps Linh would feel somewhat comforted.
Vi: An gọi điện cho một vài người bạn chung, rủ họ cùng tham gia và từng người đảm nhận một món ăn.
En: An called a few mutual friends, inviting them to join in, with each taking responsibility for one dish.
Vi: Ngày đó, không gian phòng ký túc xá trở nên ấm cúng khác thường.
En: That day, the dorm room space became unusually cozy.
Vi: An và các bạn trang trí vòng ánh sáng lung linh quanh phòng.
En: An and friends decorated twinkling string lights around the room.
Vi: Mùi thơm của các món ăn bơm khắp hành lang.
En: The aroma of the dishes wafted down the hallway.
Vi: Những tấm bưu thiếp nhỏ ghi lời chúc tốt đẹp tình bạn và lòng biết ơn được xếp trên bàn.
En: Small postcards with messages of friendship and gratitude were arranged on the table.
Vi: Khi Linh bước vào phòng, cô hoàn toàn ngạc nhiên.
En: When Linh entered the room, she was completely surprised.
Vi: Mắt cô rưng rưng vì cảm động.
En: Her eyes welled up with emotion.
Vi: "Các cậu thực sự làm cho tớ quá xúc động," Linh nói, giọng nghèn nghẹn.
En: "You guys really moved me," Linh said, her voice choked.
Vi: Bữa tối diễn ra trong tiếng cười nói râm ran và câu chuyện chia sẻ đầy sự ấm áp.
En: The dinner unfolded with cheerful laughter and warm shared stories.
Vi: Dù bữa ăn không cầu kỳ, nhưng tình cảm giữa các bạn thật chân thành và sâu sắc.
En: Even though the meal wasn't elaborate, the affection among the friends was truly sincere and deep.
Vi: An ngồi nhìn xung quanh, nhận ra rằng những gì họ cần không phải là một bữa tiệc xa hoa, mà là khoảnh khắc bên nhau.
En: An sat looking around, realizing that what they needed wasn't a lavish feast but moments together.
Vi: Sau buổi tối đó, cả An và Linh đều cảm thấy được sưởi ấm.
En: After that evening, both An and Linh felt warmed.
Vi: Họ nhận ra rằng kỳ thi và những căng thẳng có thể chia sẻ cùng nhau, và quan trọng hơn, tình bạn giữa họ đang trở nên bền chặt hơn bao giờ hết.
En: They realized that exams and stresses could be shared together, and more importantly, their friendship was becoming stronger than ever.
Vi: Bởi vì, đôi khi, những điều giản dị lại chính là thứ làm nên điều kỳ diệu nhất.
En: Because sometimes, the simplest things are what make the most wonderful moments.
Vocabulary Words:
- diligently: chăm chỉ
- homesick: nhớ nhà
- dreamy: mơ màng
- elaborate: cầu kỳ
- cozy: ấm cúng
- twinkling: lung linh
- wafted: bơm
- postcards: bưu thiếp
- gratitude: lòng biết ơn
- welled: rưng rưng
- emotion: xúc động
- choked: nghèn nghẹn
- unfolded: diễn ra
- tempting: hấp dẫn
- lavish: xa hoa
- stress: căng thẳng
- mutual: chung
- responsibility: đảm nhận
- cherish: trân trọng
- streamed: chiếu
- memories: kỷ niệm
- gather: sum vầy
- pressure: áp lực
- moment: khoảnh khắc
- sharing: chia sẻ
- affection: tình cảm
- sincere: chân thành
- wonderful: kỳ diệu
- stacked: xếp chồng
- comforted: an ủi
Comments
In Channel




