DiscoverFluent Fiction - VietnameseAutumn Magic: When Belief and Bravery Meet at Hoàn Kiếm
Autumn Magic: When Belief and Bravery Meet at Hoàn Kiếm

Autumn Magic: When Belief and Bravery Meet at Hoàn Kiếm

Update: 2025-11-20
Share

Description

Fluent Fiction - Vietnamese: Autumn Magic: When Belief and Bravery Meet at Hoàn Kiếm
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-20-23-34-02-vi

Story Transcript:

Vi: Lá vàng rơi xuống mặt đất xung quanh hồ Hoàn Kiếm.
En: The yellow leaves fell to the ground around Hồ Hoàn Kiếm.

Vi: Không khí mùa thu mát mẻ, thoảng qua từng cơn gió nhẹ.
En: The autumn air was cool, gently wafting through with each light breeze.

Vi: Nhiều người dân và du khách tấp nập bên hồ, tận hưởng vẻ đẹp tự nhiên của mùa thu Hà Nội.
En: Many locals and tourists crowded by the lake, enjoying the natural beauty of Hà Nội's autumn.

Vi: Thủy đứng bên bờ hồ, đội chiếc mũ hình con rùa.
En: Thủy stood by the lakeside, wearing a turtle-shaped hat.

Vi: Cô đứng ở đó mỗi ngày, nỗ lực thu hút sự chú ý của mọi người bằng lời hứa huyền thoại: cô có thể gọi được rùa thần.
En: She was there every day, trying to capture people's attention with a legendary promise: she could call upon the legendary turtle.

Vi: Thủy tin rằng điều này sẽ khiến mọi người thích thú và công nhận cô.
En: Thủy believed this would amuse people and earn their recognition.

Vi: Tuy nhiên, hôm nay không có con rùa nào xuất hiện.
En: However, today no turtle appeared.

Vi: Đám đông bắt đầu lục tục rời đi, đôi mắt đầy thất vọng.
En: The crowd began to slowly disperse, eyes full of disappointment.

Vi: Thủy cảm nhận sự nghi ngờ và thất bại bóp nghẹt niềm tin của mình.
En: Thủy felt doubt and failure squeezing the belief out of her.

Vi: Nhưng cô không bỏ cuộc.
En: But she did not give up.

Vi: Thủy quyết định sẽ tiếp tục.
En: Thủy decided to continue.

Vi: Cô mở rộng cánh tay, làm động tác như đang trò chuyện với rùa.
En: She stretched her arms wide, gesturing as if conversing with a turtle.

Vi: "Này, bạn rùa, mình biết bạn đang ở đó," cô nở nụ cười lớn, đối thoại tưởng như thật với một rùa vô hình.
En: "Hey, turtle friend, I know you're there," she said with a big smile, pretending to have a real conversation with an invisible turtle.

Vi: Một số người dừng lại, một số khác bật cười chế nhạo.
En: Some people stopped, while others laughed mockingly.

Vi: Và rồi, điều kỳ diệu xảy ra.
En: And then, a miracle happened.

Vi: Mặt nước nhẹ nhàng lăn tăn, rồi một cái đầu rùa chậm rãi nổi lên.
En: The water gently rippled, and then a turtle's head slowly emerged.

Vi: Cả đám đông ồ lên kinh ngạc.
En: The entire crowd gasped in astonishment.

Vi: Tiếng vỗ tay rộ lên từ mọi hướng.
En: Applause erupted from all directions.

Vi: Những nụ cười, ánh mắt ngạc nhiên bỗng dưng đổ về phía Thủy.
En: Smiles and surprised gazes suddenly turned toward Thủy.

Vi: Cô vừa hồi hộp vừa mừng rỡ.
En: She was both nervous and overjoyed.

Vi: Trong lòng, Thủy cảm thấy một sự tự hào kỳ lạ.
En: Inside, Thủy felt a strange sense of pride.

Vi: Cuối cùng, cô cũng giành được sự chú ý và công nhận mà cô luôn khao khát.
En: Finally, she had captured the attention and recognition she had always craved.

Vi: Dù không rõ liệu con rùa xuất hiện nhờ Thủy, hay chỉ là một sự tình cờ, Thủy nhận ra một bài học lớn.
En: Even though it was unclear whether the turtle appeared because of Thủy, or just by coincidence, Thủy learned a great lesson.

Vi: Không phải chỉ bằng những mánh khóe mà cô chạm đến trái tim mọi người, mà còn bằng cách cô dũng cảm là chính mình.
En: It was not only through tricks that she could touch people’s hearts, but also by bravely being herself.

Vi: Mùa thu vẫn tiếp diễn, và trong không khí ấy, Thủy tìm thấy niềm tin mới nơi bản thân.
En: Autumn continued, and in that air, Thủy found new confidence in herself.

Vi: Rồi cô bước đi, nụ cười vẫn nở trên môi, hài lòng vì giờ đây cô không cần cây mũ rùa để tự tin nữa.
En: Then she walked away, her smile still bright, satisfied that she no longer needed the turtle hat to be confident.


Vocabulary Words:
  • wafting: thoảng qua
  • lakeside: bờ hồ
  • turtle-shaped: hình con rùa
  • legendary: huyền thoại
  • amuse: thích thú
  • recognition: công nhận
  • disperse: lục tục rời đi
  • astonishment: kinh ngạc
  • eruption: tiếng vỗ tay rộ lên
  • gazes: ánh mắt
  • overjoyed: mừng rỡ
  • pride: tự hào
  • bravely: dũng cảm
  • coincidence: sự tình cờ
  • touch: chạm đến
  • confidence: niềm tin
  • satisfied: hài lòng
  • breeze: cơn gió nhẹ
  • crowd: đám đông
  • disappointment: thất vọng
  • squeeze: bóp nghẹt
  • pretending: đối thoại tưởng như thật
  • mockingly: chế nhạo
  • miracle: điều kỳ diệu
  • rippling: lăn tăn
  • invisible: vô hình
  • conversing: trò chuyện
  • gesture: làm động tác
  • detach: bước đi
  • bright: nở (dịch trong văn cảnh)
Comments 
00:00
00:00
x

0.5x

0.8x

1.0x

1.25x

1.5x

2.0x

3.0x

Sleep Timer

Off

End of Episode

5 Minutes

10 Minutes

15 Minutes

30 Minutes

45 Minutes

60 Minutes

120 Minutes

Autumn Magic: When Belief and Bravery Meet at Hoàn Kiếm

Autumn Magic: When Belief and Bravery Meet at Hoàn Kiếm

FluentFiction.org