Dreams in the Delta: A Sibling's Tug-of-War with Destiny
Update: 2025-11-05
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: Dreams in the Delta: A Sibling's Tug-of-War with Destiny
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-05-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Mặt trời rực rỡ chiếu sáng trên vùng đồng bằng sông Cửu Long.
En: The brilliant sun shone down on the Cửu Long River Delta.
Vi: Những con kênh dài màu xanh lam uốn lượn giữa các cánh đồng lúa chín vàng.
En: Long blue channels meandered through the fields of ripe golden rice.
Vi: An và Linh đứng trên bờ ruộng, mắt nhìn xa xăm.
En: An and Linh stood on the edge of the field, looking into the distance.
Vi: Đó là mùa khô, và nước trong sông nhỏ dần.
En: It was the dry season, and the water in the river was dwindling.
Vi: Cơn hạn hán đang đe dọa cả cánh đồng lúa.
En: A drought was threatening the entire rice field.
Vi: An là anh trai lớn, mạnh mẽ và có trách nhiệm.
En: An, the older brother, was strong and responsible.
Vi: An luôn gánh vác công việc nặng nhọc trên vai, cố gắng hết sức để giữ cho nông trại của gia đình tồn tại.
En: An always shouldered heavy work, trying his best to keep the family's farm afloat.
Vi: Tuy nhiên, trong lòng An luôn mong muốn đến thành phố, nơi mà mọi thứ náo nhiệt và đầy hứa hẹn.
En: However, deep down, An yearned to move to the city, a place bustling with activity and full of promises.
Vi: Nhưng giấc mơ đó luôn được giữ kín trong lòng, vì An biết Linh yêu gia đình và mảnh đất này hơn cả.
En: But that dream remained hidden in his heart because An knew Linh loved the family and this land above all.
Vi: Linh, em gái của An, lại rất lạc quan.
En: Linh, An's younger sister, was very optimistic.
Vi: Cô yêu nơi mình sinh ra và không bao giờ từ bỏ hy vọng.
En: She loved the place where she was born and never gave up hope.
Vi: Linh tin rằng hai anh em có thể vượt qua mọi thử thách, dù nước sông bất định thế nào đi nữa.
En: Linh believed that the two siblings could overcome any challenge, no matter how unpredictable the river's water became.
Vi: Một ngày, An nói với Linh: "Chúng ta cần tìm cách giữ nước cho ruộng, nếu không mùa này sẽ mất trắng.
En: One day, An said to Linh, "We need to find a way to retain water for the fields, or this season will be lost."
Vi: "Linh cười tươi và nói: "Anh yên tâm đi.
En: Linh smiled brightly and said, "Don't worry, brother.
Vi: Em sẽ giúp.
En: I'll help.
Vi: Chúng ta có thể thử làm một hệ thống tưới nước mới!
En: We can try to make a new irrigation system!"
Vi: "Hai anh em bắt tay vào công việc, xây dựng một hệ thống tưới tiêu tạm thời.
En: The two siblings got to work, building a temporary irrigation system.
Vi: An giấu kín lòng mình, mơ ước về cuộc sống mới, nhưng anh biết Linh cần anh ở đây.
En: An kept his dreams hidden, dreaming of a new life, but he knew Linh needed him here.
Vi: Thế rồi, một cơn hạn hán dữ dội ập đến.
En: Then, a severe drought struck.
Vi: Nước trong sông chỉ còn là những vũng nhỏ lốm đốm.
En: The water in the river was reduced to small scattered puddles.
Vi: Đất khô khan và cây lúa trở nên vàng úa.
En: The land was dry, and the rice plants turned yellow.
Vi: An đứng giữa ruộng, lòng nặng trĩu.
En: An stood in the middle of the field, heavy-hearted.
Vi: Anh phải quyết định: theo đuổi giấc mơ hay ở lại?
En: He had to decide: pursue his dream or stay?
Vi: Nhìn Linh vẫn kiên trì cùng mình, An nhớ về tình cảm gia đình.
En: Seeing Linh still persist beside him, An remembered the bond of family.
Vi: An thấy được sức mạnh từ lòng yêu quê hương của Linh.
En: An found strength in Linh's love for their homeland.
Vi: Cuối cùng, An quyết định ở lại.
En: In the end, An decided to stay.
Vi: Những giấc mơ của anh có thể vẫn là giấc mơ, nhưng tình yêu thương bên gia đình không thể đánh đổi.
En: His dreams might remain dreams, but the love of family could not be traded.
Vi: An cảm nhận được sự ấm áp từ quê hương mình, lòng an yên hơn bao giờ hết.
En: An felt the warmth of his homeland, more at peace than ever.
Vi: Trong cái lặng yên của cánh đồng, An đã tìm thấy sự thỏa mãn nơi trái tim mình, dù biết rằng những giấc mơ kia vẫn còn xa.
En: In the silence of the fields, An found satisfaction in his heart, knowing those dreams were still distant.
Vi: Nhưng đó là ngày mai, còn hôm nay, An vẫn đứng đây, bên Linh, và bên cánh đồng yêu dấu của gia đình.
En: But that was tomorrow, and today, An was still here, beside Linh, and beside the beloved fields of his family.
Vocabulary Words:
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-05-23-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Mặt trời rực rỡ chiếu sáng trên vùng đồng bằng sông Cửu Long.
En: The brilliant sun shone down on the Cửu Long River Delta.
Vi: Những con kênh dài màu xanh lam uốn lượn giữa các cánh đồng lúa chín vàng.
En: Long blue channels meandered through the fields of ripe golden rice.
Vi: An và Linh đứng trên bờ ruộng, mắt nhìn xa xăm.
En: An and Linh stood on the edge of the field, looking into the distance.
Vi: Đó là mùa khô, và nước trong sông nhỏ dần.
En: It was the dry season, and the water in the river was dwindling.
Vi: Cơn hạn hán đang đe dọa cả cánh đồng lúa.
En: A drought was threatening the entire rice field.
Vi: An là anh trai lớn, mạnh mẽ và có trách nhiệm.
En: An, the older brother, was strong and responsible.
Vi: An luôn gánh vác công việc nặng nhọc trên vai, cố gắng hết sức để giữ cho nông trại của gia đình tồn tại.
En: An always shouldered heavy work, trying his best to keep the family's farm afloat.
Vi: Tuy nhiên, trong lòng An luôn mong muốn đến thành phố, nơi mà mọi thứ náo nhiệt và đầy hứa hẹn.
En: However, deep down, An yearned to move to the city, a place bustling with activity and full of promises.
Vi: Nhưng giấc mơ đó luôn được giữ kín trong lòng, vì An biết Linh yêu gia đình và mảnh đất này hơn cả.
En: But that dream remained hidden in his heart because An knew Linh loved the family and this land above all.
Vi: Linh, em gái của An, lại rất lạc quan.
En: Linh, An's younger sister, was very optimistic.
Vi: Cô yêu nơi mình sinh ra và không bao giờ từ bỏ hy vọng.
En: She loved the place where she was born and never gave up hope.
Vi: Linh tin rằng hai anh em có thể vượt qua mọi thử thách, dù nước sông bất định thế nào đi nữa.
En: Linh believed that the two siblings could overcome any challenge, no matter how unpredictable the river's water became.
Vi: Một ngày, An nói với Linh: "Chúng ta cần tìm cách giữ nước cho ruộng, nếu không mùa này sẽ mất trắng.
En: One day, An said to Linh, "We need to find a way to retain water for the fields, or this season will be lost."
Vi: "Linh cười tươi và nói: "Anh yên tâm đi.
En: Linh smiled brightly and said, "Don't worry, brother.
Vi: Em sẽ giúp.
En: I'll help.
Vi: Chúng ta có thể thử làm một hệ thống tưới nước mới!
En: We can try to make a new irrigation system!"
Vi: "Hai anh em bắt tay vào công việc, xây dựng một hệ thống tưới tiêu tạm thời.
En: The two siblings got to work, building a temporary irrigation system.
Vi: An giấu kín lòng mình, mơ ước về cuộc sống mới, nhưng anh biết Linh cần anh ở đây.
En: An kept his dreams hidden, dreaming of a new life, but he knew Linh needed him here.
Vi: Thế rồi, một cơn hạn hán dữ dội ập đến.
En: Then, a severe drought struck.
Vi: Nước trong sông chỉ còn là những vũng nhỏ lốm đốm.
En: The water in the river was reduced to small scattered puddles.
Vi: Đất khô khan và cây lúa trở nên vàng úa.
En: The land was dry, and the rice plants turned yellow.
Vi: An đứng giữa ruộng, lòng nặng trĩu.
En: An stood in the middle of the field, heavy-hearted.
Vi: Anh phải quyết định: theo đuổi giấc mơ hay ở lại?
En: He had to decide: pursue his dream or stay?
Vi: Nhìn Linh vẫn kiên trì cùng mình, An nhớ về tình cảm gia đình.
En: Seeing Linh still persist beside him, An remembered the bond of family.
Vi: An thấy được sức mạnh từ lòng yêu quê hương của Linh.
En: An found strength in Linh's love for their homeland.
Vi: Cuối cùng, An quyết định ở lại.
En: In the end, An decided to stay.
Vi: Những giấc mơ của anh có thể vẫn là giấc mơ, nhưng tình yêu thương bên gia đình không thể đánh đổi.
En: His dreams might remain dreams, but the love of family could not be traded.
Vi: An cảm nhận được sự ấm áp từ quê hương mình, lòng an yên hơn bao giờ hết.
En: An felt the warmth of his homeland, more at peace than ever.
Vi: Trong cái lặng yên của cánh đồng, An đã tìm thấy sự thỏa mãn nơi trái tim mình, dù biết rằng những giấc mơ kia vẫn còn xa.
En: In the silence of the fields, An found satisfaction in his heart, knowing those dreams were still distant.
Vi: Nhưng đó là ngày mai, còn hôm nay, An vẫn đứng đây, bên Linh, và bên cánh đồng yêu dấu của gia đình.
En: But that was tomorrow, and today, An was still here, beside Linh, and beside the beloved fields of his family.
Vocabulary Words:
- brilliant: rực rỡ
- shone: chiếu sáng
- meandered: uốn lượn
- dwindling: nhỏ dần
- drought: hạn hán
- threatening: đe dọa
- shouldered: gánh vác
- afloat: tồn tại
- bustling: náo nhiệt
- promises: hứa hẹn
- optimistic: lạc quan
- unpredictable: bất định
- retain: giữ
- irrigation: tưới nước
- system: hệ thống
- temporary: tạm thời
- severe: dữ dội
- scattered: lốm đốm
- puddles: vũng
- heavy-hearted: lòng nặng trĩu
- persist: kiên trì
- bond: tình cảm
- strength: sức mạnh
- homeland: quê hương
- traded: đánh đổi
- warmth: sự ấm áp
- peace: an yên
- satisfaction: thỏa mãn
- silence: lặng yên
- distant: xa
Comments
In Channel




