From Intern to Trailblazer: Mai's Moment of Triumph
Update: 2025-10-30
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: From Intern to Trailblazer: Mai's Moment of Triumph
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-30-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Trong văn phòng công ty hiện đại và nhộn nhịp, Mai đang chuẩn bị cho buổi thuyết trình quan trọng.
En: In the modern and bustling company office, Mai is preparing for an important presentation.
Vi: Mùa thu se lạnh khiến mọi thứ thêm phần căng thẳng.
En: The cool autumn weather adds to the tension.
Vi: Mai là thực tập sinh trẻ, đầy tham vọng.
En: Mai is a young and ambitious intern.
Vi: Cô ấy mong muốn buổi thuyết trình dự án học tập thành công để có thể có được công việc chính thức tại công ty.
En: She hopes that her academic project presentation will succeed so she can secure a permanent job at the company.
Vi: An, bạn học và cũng là thành viên trong nhóm của Mai, thường ngày rất điềm tĩnh.
En: An, Mai's classmate and also a team member, is usually very calm.
Vi: Thế nhưng hôm nay, An cũng cảm nhận được áp lực lớn.
En: However, today, An also feels the immense pressure.
Vi: Phong là người giám sát họ, một chuyên viên không dễ tính.
En: Phong is their supervisor, a specialist who is not easy to please.
Vi: Anh ấy hỗ trợ cả Mai và An, nhưng tất cả đều biết rằng Phong đặt yêu cầu rất cao.
En: He supports both Mai and An, but everyone knows that Phong sets very high demands.
Vi: Văn phòng ở tầng mười của toà nhà.
En: The office is on the tenth floor of the building.
Vi: Những cửa kính lớn cho phép ánh sáng mùa thu chiếu sáng không gian bên trong.
En: Large glass windows allow the autumn light to illuminate the space inside.
Vi: Sàn nhà lát gỗ bóng loáng, trải dài đến từng bàn làm việc gọn gàng.
En: The floor is lined with shiny wood, stretching to each neat workstation.
Vi: Bao quanh Mai là sự ồn ào vội vã khi kì hạn cuối năm cận kề.
En: Surrounding Mai is a bustling noise as the year-end deadline approaches.
Vi: Cô liếc nhìn xung quanh.
En: She glances around.
Vi: Các nhân viên đang dán mắt vào màn hình máy tính.
En: Employees are glued to their computer screens.
Vi: Mỗi người một công việc, nhưng tất cả đều chạy theo guồng quay của doanh nghiệp.
En: Each person has a task, but all are caught up in the whirlwind of business.
Vi: Buổi thuyết trình đã sẵn sàng.
En: The presentation is ready.
Vi: Dự án mang tính cách mạng về bảo vệ môi trường, một chủ đề thân thiện với sinh viên.
En: The project is revolutionary in environmental protection, a student-friendly topic.
Vi: Nhưng vấn đề bất ngờ xuất hiện - hệ thống kỹ thuật gặp trục trặc.
En: But an unexpected issue arises—the technical system malfunctions.
Vi: Các máy chiếu không hoạt động, và cảm giác lo lắng bỗng tràn ngập căn phòng.
En: The projectors aren't working, and a sense of anxiety suddenly fills the room.
Vi: Mai hít sâu một hơi.
En: Mai takes a deep breath.
Vi: Cô phải quyết định nhanh chóng.
En: She must decide quickly.
Vi: Thay vì chờ đợi, Mai quyết định dùng những gì sẵn có.
En: Instead of waiting, Mai decides to use what is available.
Vi: Cô lấy giấy và bút, vẽ minh hoạ bằng tay.
En: She grabs paper and pen, illustrating by hand.
Vi: An thấy vậy, cùng tham gia với Mai.
En: Seeing this, An joins Mai.
Vi: Cả hai làm việc hăng say, không để khó khăn dừng bước.
En: The two work diligently, not letting difficulties stop them.
Vi: Buổi thuyết trình bắt đầu, nhưng giữa chừng, đèn vụt tắt.
En: The presentation begins, but midway, the lights suddenly go out.
Vi: Mọi người ồ lên kinh ngạc.
En: Everyone gasps in surprise.
Vi: Phòng họp chìm trong bóng tối, ngoại trừ ánh sáng yếu ớt từ những chiếc laptop còn hoạt động.
En: The meeting room plunges into darkness, except for the faint light from the laptops still functioning.
Vi: Mai không nản lòng.
En: Mai does not lose heart.
Vi: Cô cất giọng rõ ràng, gọi mọi người tập trung vào câu chuyện mình kể.
En: She raises her voice clearly, calling everyone to focus on the story she's telling.
Vi: Cô dùng các mẫu vẽ, sáng tạo nên câu chuyện sống động về tương lai của môi trường, truyền đi thông điệp rõ ràng và mạnh mẽ.
En: She uses the illustrations, creatively weaving a lively story about the future of the environment, conveying a clear and strong message.
Vi: Phong theo dõi từ phía sau căn phòng.
En: Phong watches from the back of the room.
Vi: Anh thấy được khả năng xoay xở của Mai.
En: He sees Mai's resourcefulness.
Vi: Cuối cùng, buổi thuyết trình kết thúc trong sự reo hò và tán thưởng.
En: Finally, the presentation ends amid cheers and applause.
Vi: Khán giả, dù là sinh viên hay nhân viên trong công ty, đều bị cuốn hút.
En: The audience, whether students or company employees, is captivated.
Vi: Mai mỉm cười, nhận ra rằng sự linh hoạt và sự bình tĩnh dưới áp lực là những bài học quý giá.
En: Mai smiles, realizing that flexibility and calmness under pressure are valuable lessons.
Vi: Phong bước tới, nhẹ nhàng gật đầu với sự hài lòng.
En: Phong steps forward, gently nodding with satisfaction.
Vi: Từ đó, Mai biết rằng cô đã chiếm được trái tim và lòng tin của mọi người.
En: From that moment, Mai knows she has won the hearts and trust of everyone.
Vi: Cả nhóm phản hồi tích cực.
En: The whole group responds positively.
Vi: Dù có khó khăn gì, Mai đã chứng minh rằng đôi khi chính sự thích ứng mới là chìa khoá để chinh phục thử thách.
En: Despite any difficulties, Mai has proven that sometimes adaptability is the key to overcoming challenges.
Vi: Cánh cửa cơ hội giờ đây mở rộng chào đón cô.
En: The door of opportunity now opens wide to welcome her.
Vocabulary Words:
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-10-30-22-34-02-vi
Story Transcript:
Vi: Trong văn phòng công ty hiện đại và nhộn nhịp, Mai đang chuẩn bị cho buổi thuyết trình quan trọng.
En: In the modern and bustling company office, Mai is preparing for an important presentation.
Vi: Mùa thu se lạnh khiến mọi thứ thêm phần căng thẳng.
En: The cool autumn weather adds to the tension.
Vi: Mai là thực tập sinh trẻ, đầy tham vọng.
En: Mai is a young and ambitious intern.
Vi: Cô ấy mong muốn buổi thuyết trình dự án học tập thành công để có thể có được công việc chính thức tại công ty.
En: She hopes that her academic project presentation will succeed so she can secure a permanent job at the company.
Vi: An, bạn học và cũng là thành viên trong nhóm của Mai, thường ngày rất điềm tĩnh.
En: An, Mai's classmate and also a team member, is usually very calm.
Vi: Thế nhưng hôm nay, An cũng cảm nhận được áp lực lớn.
En: However, today, An also feels the immense pressure.
Vi: Phong là người giám sát họ, một chuyên viên không dễ tính.
En: Phong is their supervisor, a specialist who is not easy to please.
Vi: Anh ấy hỗ trợ cả Mai và An, nhưng tất cả đều biết rằng Phong đặt yêu cầu rất cao.
En: He supports both Mai and An, but everyone knows that Phong sets very high demands.
Vi: Văn phòng ở tầng mười của toà nhà.
En: The office is on the tenth floor of the building.
Vi: Những cửa kính lớn cho phép ánh sáng mùa thu chiếu sáng không gian bên trong.
En: Large glass windows allow the autumn light to illuminate the space inside.
Vi: Sàn nhà lát gỗ bóng loáng, trải dài đến từng bàn làm việc gọn gàng.
En: The floor is lined with shiny wood, stretching to each neat workstation.
Vi: Bao quanh Mai là sự ồn ào vội vã khi kì hạn cuối năm cận kề.
En: Surrounding Mai is a bustling noise as the year-end deadline approaches.
Vi: Cô liếc nhìn xung quanh.
En: She glances around.
Vi: Các nhân viên đang dán mắt vào màn hình máy tính.
En: Employees are glued to their computer screens.
Vi: Mỗi người một công việc, nhưng tất cả đều chạy theo guồng quay của doanh nghiệp.
En: Each person has a task, but all are caught up in the whirlwind of business.
Vi: Buổi thuyết trình đã sẵn sàng.
En: The presentation is ready.
Vi: Dự án mang tính cách mạng về bảo vệ môi trường, một chủ đề thân thiện với sinh viên.
En: The project is revolutionary in environmental protection, a student-friendly topic.
Vi: Nhưng vấn đề bất ngờ xuất hiện - hệ thống kỹ thuật gặp trục trặc.
En: But an unexpected issue arises—the technical system malfunctions.
Vi: Các máy chiếu không hoạt động, và cảm giác lo lắng bỗng tràn ngập căn phòng.
En: The projectors aren't working, and a sense of anxiety suddenly fills the room.
Vi: Mai hít sâu một hơi.
En: Mai takes a deep breath.
Vi: Cô phải quyết định nhanh chóng.
En: She must decide quickly.
Vi: Thay vì chờ đợi, Mai quyết định dùng những gì sẵn có.
En: Instead of waiting, Mai decides to use what is available.
Vi: Cô lấy giấy và bút, vẽ minh hoạ bằng tay.
En: She grabs paper and pen, illustrating by hand.
Vi: An thấy vậy, cùng tham gia với Mai.
En: Seeing this, An joins Mai.
Vi: Cả hai làm việc hăng say, không để khó khăn dừng bước.
En: The two work diligently, not letting difficulties stop them.
Vi: Buổi thuyết trình bắt đầu, nhưng giữa chừng, đèn vụt tắt.
En: The presentation begins, but midway, the lights suddenly go out.
Vi: Mọi người ồ lên kinh ngạc.
En: Everyone gasps in surprise.
Vi: Phòng họp chìm trong bóng tối, ngoại trừ ánh sáng yếu ớt từ những chiếc laptop còn hoạt động.
En: The meeting room plunges into darkness, except for the faint light from the laptops still functioning.
Vi: Mai không nản lòng.
En: Mai does not lose heart.
Vi: Cô cất giọng rõ ràng, gọi mọi người tập trung vào câu chuyện mình kể.
En: She raises her voice clearly, calling everyone to focus on the story she's telling.
Vi: Cô dùng các mẫu vẽ, sáng tạo nên câu chuyện sống động về tương lai của môi trường, truyền đi thông điệp rõ ràng và mạnh mẽ.
En: She uses the illustrations, creatively weaving a lively story about the future of the environment, conveying a clear and strong message.
Vi: Phong theo dõi từ phía sau căn phòng.
En: Phong watches from the back of the room.
Vi: Anh thấy được khả năng xoay xở của Mai.
En: He sees Mai's resourcefulness.
Vi: Cuối cùng, buổi thuyết trình kết thúc trong sự reo hò và tán thưởng.
En: Finally, the presentation ends amid cheers and applause.
Vi: Khán giả, dù là sinh viên hay nhân viên trong công ty, đều bị cuốn hút.
En: The audience, whether students or company employees, is captivated.
Vi: Mai mỉm cười, nhận ra rằng sự linh hoạt và sự bình tĩnh dưới áp lực là những bài học quý giá.
En: Mai smiles, realizing that flexibility and calmness under pressure are valuable lessons.
Vi: Phong bước tới, nhẹ nhàng gật đầu với sự hài lòng.
En: Phong steps forward, gently nodding with satisfaction.
Vi: Từ đó, Mai biết rằng cô đã chiếm được trái tim và lòng tin của mọi người.
En: From that moment, Mai knows she has won the hearts and trust of everyone.
Vi: Cả nhóm phản hồi tích cực.
En: The whole group responds positively.
Vi: Dù có khó khăn gì, Mai đã chứng minh rằng đôi khi chính sự thích ứng mới là chìa khoá để chinh phục thử thách.
En: Despite any difficulties, Mai has proven that sometimes adaptability is the key to overcoming challenges.
Vi: Cánh cửa cơ hội giờ đây mở rộng chào đón cô.
En: The door of opportunity now opens wide to welcome her.
Vocabulary Words:
- bustling: nhộn nhịp
- presentation: thuyết trình
- autumn: mùa thu
- ambitious: tham vọng
- tension: căng thẳng
- immense: lớn
- supervisor: giám sát
- demands: yêu cầu
- illuminate: chiếu sáng
- workstation: bàn làm việc
- whirlwind: guồng quay
- revolutionary: cách mạng
- protection: bảo vệ
- malfunctions: trục trặc
- anxiety: lo lắng
- diligently: hăng say
- plunges: chìm
- resourcefulness: xoay xở
- applause: tán thưởng
- captivated: cuốn hút
- flexibility: linh hoạt
- adaptability: thích ứng
- challenges: thử thách
- opportunity: cơ hội
- secure: có được
- glances: liếc nhìn
- illustrating: vẽ minh hoạ
- weaving: sáng tạo
- vivid: sống động
- relay: truyền đi
Comments
In Channel




