
Học tiếng Hoa - 請假 - 2025-09-23
Update: 2025-09-23
Share
Description
A : 老師明天有事請假。
B : 會有代課老師嗎?
Từ vựng mở rộng:
1. 上課 2. 下課 3. 缺課 4. 補課
Comments
In Channel
Description
A : 老師明天有事請假。
B : 會有代課老師嗎?
Từ vựng mở rộng:
1. 上課 2. 下課 3. 缺課 4. 補課