
Học tiếng Hoa - 水庫 - 2025-10-06
Update: 2025-10-06
Share
Description
A : 這個水庫可以蓄水,又可以發電。
B : 以後都不會停電了。
Từ vựng mở rộng:
1. 車庫 2. 倉庫 3. 金庫
Comments
In Channel
Description
A : 這個水庫可以蓄水,又可以發電。
B : 以後都不會停電了。
Từ vựng mở rộng:
1. 車庫 2. 倉庫 3. 金庫