Quiet An's Journey: Bringing History to Life
Update: 2025-11-22
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: Quiet An's Journey: Bringing History to Life
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-22-08-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Bầu trời thu trong vắt và mát mẻ.
En: The autumn sky is crystal clear and cool.
Vi: Những chiếc lá vàng nhẹ nhàng đáp xuống từng bước chân của nhóm học sinh trung học.
En: Golden leaves gently fall with every step of the group of high school students.
Vi: Hôm nay, lớp của An có một chuyến tham quan tới Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam.
En: Today, An's class has a field trip to the Vietnam Museum of Ethnology.
Vi: Đây là một nơi An đã mong muốn được đến từ rất lâu.
En: This is a place An has long wanted to visit.
Vi: An thích lịch sử và văn hóa, nhưng thường bị bạn bè lãng quên vì tính cách ít nói.
En: An loves history and culture but is often forgotten by friends due to her quiet nature.
Vi: Bên cạnh An là Minh, cô bạn thân thích khám phá, năng động.
En: Next to An is Minh, her adventurous and energetic close friend.
Vi: Minh luôn kéo An đi cùng trong mọi cuộc phiêu lưu của mình.
En: Minh always drags An along on all her adventures.
Vi: Huong thì khác, cô là lớp trưởng, rất nghiêm túc và luôn lo lắng vì trách nhiệm của mình.
En: Huong, on the other hand, is the class president, very serious and always worried because of her responsibilities.
Vi: Cô đã lên kế hoạch chi tiết cho chuyến đi này.
En: She has meticulously planned this trip.
Vi: Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam hiện lên sống động trước mắt.
En: The Vietnam Museum of Ethnology comes to life before their eyes.
Vi: Các màn hình trưng bày tái hiện đa dạng văn hóa và lịch sử phong phú của các dân tộc Việt Nam.
En: The exhibits vividly recreate the diverse culture and rich history of Vietnam's ethnic groups.
Vi: Từng bước chân của nhóm học sinh được lấp đầy bởi sự háo hức và tò mò.
En: Each step of the students is filled with excitement and curiosity.
Vi: Khi cả nhóm tham quan, An mắt luôn bắt gặp những hiện vật thú vị.
En: As the group tours the museum, An's eyes continually catch sight of interesting artifacts.
Vi: "Mình muốn có thêm thời gian ở đây," An nghĩ, nhưng e ngại không dám nói.
En: "I wish I had more time here," An thinks, but she is too shy to say it.
Vi: Huong cứ giục giã nhóm di chuyển nhanh chóng để kịp thời gian.
En: Huong keeps urging the group to move quickly to stick to the schedule.
Vi: Minh nhận ra An muốn nói gì đó.
En: Minh realizes that An wants to say something.
Vi: Cô nhìn bạn và thì thầm: "Cậu nên nói với Huong.
En: She looks at her friend and whispers, "You should tell Huong.
Vi: Những gì cậu thích là quan trọng.
En: What you enjoy is important."
Vi: "Dưới sự động viên của Minh, An quyết định tiến tới Huong.
En: Encouraged by Minh, An decides to approach Huong.
Vi: "Huong, mình có thể dừng lại thêm chút được không?
En: "Hey Huong, can we stop a little longer?
Vi: Mình tìm thấy vài thứ thú vị," An nói nhỏ.
En: I've found some interesting things," An says softly.
Vi: Huong nhìn An, rồi gật đầu, đồng ý.
En: Huong looks at An, then nods in agreement.
Vi: Cả nhóm dừng lại lâu hơn, để An có thể tìm hiểu kỹ hơn về các hiện vật mình yêu thích.
En: The whole group stays longer, allowing An to explore the artifacts she loves in more detail.
Vi: Trong lúc đó, An phát hiện một hiện vật đặc biệt.
En: During this time, An discovers a special artifact.
Vi: Đó là một chiếc bình gốm cổ.
En: It's an ancient ceramic vase.
Vi: An nhận ra những họa tiết trên bình giống với những hoa văn mà bà nội cô từng kể.
En: An recognizes the patterns on the vase resembling the designs her grandmother used to describe.
Vi: Đứng trước nhóm bạn, An chia sẻ rằng đây là món đồ liên quan đến quê hương gia đình cô.
En: Standing before her friends, An shares that this item is related to her family's homeland.
Vi: Mọi người đều chăm chú lắng nghe câu chuyện của An.
En: Everyone listens attentively to An's story.
Vi: Sau khi kết thúc chuyến tham quan, thầy giáo lịch sử của An cảm ơn cô vì đã giới thiệu chi tiết thú vị này.
En: After the visit concludes, An's history teacher thanks her for introducing this fascinating detail.
Vi: Cả lớp vỗ tay, động viên An.
En: The whole class claps, encouraging An.
Vi: An mỉm cười cảm thấy tự tin hơn.
En: An smiles, feeling more confident.
Vi: Cô nhận ra mình đã truyền thêm cảm hứng cho các bạn cùng lớp.
En: She realizes she has inspired her classmates.
Vi: Từ hôm nay, An không còn chỉ là cô gái lặng lẽ đứng một mình.
En: From today, An is no longer just the quiet girl standing alone.
Vi: Cô trở thành một phần kết nối mạnh mẽ giữa lịch sử và hiện tại của lớp mình.
En: She becomes a strong connection between the history and present of her class.
Vocabulary Words:
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-22-08-38-20-vi
Story Transcript:
Vi: Bầu trời thu trong vắt và mát mẻ.
En: The autumn sky is crystal clear and cool.
Vi: Những chiếc lá vàng nhẹ nhàng đáp xuống từng bước chân của nhóm học sinh trung học.
En: Golden leaves gently fall with every step of the group of high school students.
Vi: Hôm nay, lớp của An có một chuyến tham quan tới Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam.
En: Today, An's class has a field trip to the Vietnam Museum of Ethnology.
Vi: Đây là một nơi An đã mong muốn được đến từ rất lâu.
En: This is a place An has long wanted to visit.
Vi: An thích lịch sử và văn hóa, nhưng thường bị bạn bè lãng quên vì tính cách ít nói.
En: An loves history and culture but is often forgotten by friends due to her quiet nature.
Vi: Bên cạnh An là Minh, cô bạn thân thích khám phá, năng động.
En: Next to An is Minh, her adventurous and energetic close friend.
Vi: Minh luôn kéo An đi cùng trong mọi cuộc phiêu lưu của mình.
En: Minh always drags An along on all her adventures.
Vi: Huong thì khác, cô là lớp trưởng, rất nghiêm túc và luôn lo lắng vì trách nhiệm của mình.
En: Huong, on the other hand, is the class president, very serious and always worried because of her responsibilities.
Vi: Cô đã lên kế hoạch chi tiết cho chuyến đi này.
En: She has meticulously planned this trip.
Vi: Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam hiện lên sống động trước mắt.
En: The Vietnam Museum of Ethnology comes to life before their eyes.
Vi: Các màn hình trưng bày tái hiện đa dạng văn hóa và lịch sử phong phú của các dân tộc Việt Nam.
En: The exhibits vividly recreate the diverse culture and rich history of Vietnam's ethnic groups.
Vi: Từng bước chân của nhóm học sinh được lấp đầy bởi sự háo hức và tò mò.
En: Each step of the students is filled with excitement and curiosity.
Vi: Khi cả nhóm tham quan, An mắt luôn bắt gặp những hiện vật thú vị.
En: As the group tours the museum, An's eyes continually catch sight of interesting artifacts.
Vi: "Mình muốn có thêm thời gian ở đây," An nghĩ, nhưng e ngại không dám nói.
En: "I wish I had more time here," An thinks, but she is too shy to say it.
Vi: Huong cứ giục giã nhóm di chuyển nhanh chóng để kịp thời gian.
En: Huong keeps urging the group to move quickly to stick to the schedule.
Vi: Minh nhận ra An muốn nói gì đó.
En: Minh realizes that An wants to say something.
Vi: Cô nhìn bạn và thì thầm: "Cậu nên nói với Huong.
En: She looks at her friend and whispers, "You should tell Huong.
Vi: Những gì cậu thích là quan trọng.
En: What you enjoy is important."
Vi: "Dưới sự động viên của Minh, An quyết định tiến tới Huong.
En: Encouraged by Minh, An decides to approach Huong.
Vi: "Huong, mình có thể dừng lại thêm chút được không?
En: "Hey Huong, can we stop a little longer?
Vi: Mình tìm thấy vài thứ thú vị," An nói nhỏ.
En: I've found some interesting things," An says softly.
Vi: Huong nhìn An, rồi gật đầu, đồng ý.
En: Huong looks at An, then nods in agreement.
Vi: Cả nhóm dừng lại lâu hơn, để An có thể tìm hiểu kỹ hơn về các hiện vật mình yêu thích.
En: The whole group stays longer, allowing An to explore the artifacts she loves in more detail.
Vi: Trong lúc đó, An phát hiện một hiện vật đặc biệt.
En: During this time, An discovers a special artifact.
Vi: Đó là một chiếc bình gốm cổ.
En: It's an ancient ceramic vase.
Vi: An nhận ra những họa tiết trên bình giống với những hoa văn mà bà nội cô từng kể.
En: An recognizes the patterns on the vase resembling the designs her grandmother used to describe.
Vi: Đứng trước nhóm bạn, An chia sẻ rằng đây là món đồ liên quan đến quê hương gia đình cô.
En: Standing before her friends, An shares that this item is related to her family's homeland.
Vi: Mọi người đều chăm chú lắng nghe câu chuyện của An.
En: Everyone listens attentively to An's story.
Vi: Sau khi kết thúc chuyến tham quan, thầy giáo lịch sử của An cảm ơn cô vì đã giới thiệu chi tiết thú vị này.
En: After the visit concludes, An's history teacher thanks her for introducing this fascinating detail.
Vi: Cả lớp vỗ tay, động viên An.
En: The whole class claps, encouraging An.
Vi: An mỉm cười cảm thấy tự tin hơn.
En: An smiles, feeling more confident.
Vi: Cô nhận ra mình đã truyền thêm cảm hứng cho các bạn cùng lớp.
En: She realizes she has inspired her classmates.
Vi: Từ hôm nay, An không còn chỉ là cô gái lặng lẽ đứng một mình.
En: From today, An is no longer just the quiet girl standing alone.
Vi: Cô trở thành một phần kết nối mạnh mẽ giữa lịch sử và hiện tại của lớp mình.
En: She becomes a strong connection between the history and present of her class.
Vocabulary Words:
- autumn: mùa thu
- crystal: trong vắt
- gently: nhẹ nhàng
- field trip: chuyến tham quan
- ethnology: dân tộc học
- adventurous: thích khám phá
- responsibilities: trách nhiệm
- meticulously: tỉ mỉ
- exhibits: màn hình trưng bày
- vividly: sống động
- recreate: tái hiện
- diverse: đa dạng
- artifacts: hiện vật
- encouraged: động viên
- ancient: cổ
- ceramic: gốm
- patterns: họa tiết
- resembling: giống
- describe: kể
- attentively: chăm chú
- concludes: kết thúc
- fascinating: thú vị
- inspired: truyền thêm cảm hứng
- confident: tự tin
- connection: kết nối
- quiet: lặng lẽ
- energetic: năng động
- urging: giục giã
- schedule: thời gian
- detail: chi tiết
Comments
In Channel




