From Doubt to Determination: Thao's Artistic Awakening
Update: 2025-11-14
Description
Fluent Fiction - Vietnamese: From Doubt to Determination: Thao's Artistic Awakening
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-14-23-34-03-vi
Story Transcript:
Vi: Thao và Minh ngồi trên chiếc xe buýt trở về trường nội trú quốc tế ở Đà Lạt.
En: Thao and Minh sat on the bus returning to their international boarding school in Đà Lạt.
Vi: Bên ngoài cửa sổ xe là bức tranh phong cảnh mùa thu tuyệt đẹp.
En: Outside the bus window was a beautiful autumn landscape.
Vi: Những đồi chè xanh mướt xen lẫn sắc vàng của lá cây bên con đường uốn lượn.
En: The lush green tea hills intermingled with the golden hues of tree leaves along the winding road.
Vi: Không khí mát mẻ đặc trưng khiến Thao cảm thấy thư thái.
En: The distinct cool air made Thao feel at ease.
Vi: Minh ngồi cạnh, miệng cười toe toét và miệt mài đàn hát với cây guitar yêu thích.
En: Minh sat beside her, grinning widely and eagerly playing and singing with his favorite guitar.
Vi: Thao thích yên tĩnh để đắm mình trong suy nghĩ riêng.
En: Thao liked the quiet to immerse herself in her own thoughts.
Vi: Gần đây, đầu óc Thao luôn lơ lửng với những ý tưởng chưa hoàn thiện cho tác phẩm hội họa.
En: Recently, her mind had been floating with unfinished ideas for an art piece.
Vi: Cô muốn tham gia cuộc thi nghệ thuật lớn nhưng cảm thấy bản thân chưa đủ giỏi.
En: She wanted to participate in a major art competition but felt she wasn't good enough.
Vi: “Thao, cậu sao thế?
En: "Thao, what's wrong?"
Vi: ” Minh quay sang hỏi, vừa dứt một giai điệu vui tươi.
En: Minh asked, turning to her after finishing a cheerful tune.
Vi: Thao thở dài: “Mình đang lo lắng về cuộc thi hội họa sắp tới.
En: Thao sighed, "I'm worried about the upcoming art competition.
Vi: Mình không biết có nên tham gia không.
En: I don't know if I should enter."
Vi: ”“Cậu vẽ rất đẹp mà.
En: "You paint beautifully.
Vi: Sao lại lo thế?
En: Why worry?"
Vi: ” Minh trầm ngâm, ngừng đàn.
En: Minh pondered, stopping his playing.
Vi: Thao im lặng, không trả lời.
En: Thao remained silent, not answering.
Vi: Minh hiểu bạn mình luôn khiêm nhường như vậy.
En: Minh understood that his friend was always modest like that.
Vi: Cậu mỉm cười, cố gắng truyền động lực: “Làm sao cậu biết nếu không thử?
En: He smiled, trying to motivate her, "How will you know if you don't try?
Vi: Mình tin cậu.
En: I believe in you."
Vi: ”Xe dừng lại giữa đồi thông xanh tươi, xung quanh mây mù bao phủ.
En: The bus stopped amidst fresh green pine hills, surrounded by misty clouds.
Vi: Minh giục Thao: “Xuống đây ngắm cảnh chút đi, đẹp lắm!
En: Minh urged Thao, "Come down here and enjoy the view, it's beautiful!"
Vi: ”Thao miễn cưỡng bước xuống xe.
En: Reluctantly, Thao stepped off the bus.
Vi: Trước mắt cô, phong cảnh tuyệt đẹp trải dài, non nước hữu tình.
En: Before her eyes stretched a stunning landscape, a picturesque harmony of nature.
Vi: Những bậc thửa lúa chín vàng tựa như nụ cười hiền hòa của quê hương.
En: The steps of ripe golden rice terraces resembled the gentle smiles of her homeland.
Vi: Bất ngờ, trong lòng Thao như nảy nở một nguồn cảm hứng mạnh mẽ.
En: Suddenly, a strong surge of inspiration blossomed in Thao's heart.
Vi: “Mình biết rồi, mình sẽ thử tham gia cuộc thi,” Thao nói nhẹ nhàng nhưng có quyết tâm trong giọng nói.
En: "I know now, I'll try to enter the competition," Thao said softly but with determination in her voice.
Vi: Minh cổ vũ: “Mình sẽ ở bên cậu, ủng hộ cậu hết mình.
En: Minh cheered, "I'll be by your side, supporting you all the way.
Vi: Chắc chắn cậu sẽ làm được.
En: You can definitely do it."
Vi: ”Họ đứng đó, tay trong tay giữa bầu không khí trong lành và yên bình.
En: They stood there, hand in hand, amidst the fresh and peaceful air.
Vi: Niềm tin và sự hỗ trợ từ bạn thân như ngọn lửa tiếp sức cho ước mơ của Thao.
En: The faith and support from her best friend fueled Thao's dreams like a flame.
Vi: Trở về trường, tinh thần Thao đầy hứng khởi.
En: Returning to school, Thao's spirits were high.
Vi: Cô đã tìm thấy cảm hứng và tự tin.
En: She had found inspiration and confidence.
Vi: Cô hiểu rằng, quan trọng là dám thử sức và tin tưởng vào chính mình.
En: She understood that what's important is daring to challenge oneself and believing in oneself.
Vi: Và hơn hết, Thao biết mình luôn có Minh, người bạn trung thành và luôn bên cạnh.
En: Most importantly, Thao knew she always had Minh, her loyal friend always by her side.
Vi: Cuộc thi đang chờ đợi Thao phía trước, nhưng giờ cô đã sẵn sàng.
En: The competition awaited Thao ahead, but now she was ready.
Vi: Không chỉ cho cuộc thi, mà còn cho tương lai của chính mình.
En: Not just for the competition, but for her own future.
Vocabulary Words:
Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:
fluentfiction.com/vi/episode/2025-11-14-23-34-03-vi
Story Transcript:
Vi: Thao và Minh ngồi trên chiếc xe buýt trở về trường nội trú quốc tế ở Đà Lạt.
En: Thao and Minh sat on the bus returning to their international boarding school in Đà Lạt.
Vi: Bên ngoài cửa sổ xe là bức tranh phong cảnh mùa thu tuyệt đẹp.
En: Outside the bus window was a beautiful autumn landscape.
Vi: Những đồi chè xanh mướt xen lẫn sắc vàng của lá cây bên con đường uốn lượn.
En: The lush green tea hills intermingled with the golden hues of tree leaves along the winding road.
Vi: Không khí mát mẻ đặc trưng khiến Thao cảm thấy thư thái.
En: The distinct cool air made Thao feel at ease.
Vi: Minh ngồi cạnh, miệng cười toe toét và miệt mài đàn hát với cây guitar yêu thích.
En: Minh sat beside her, grinning widely and eagerly playing and singing with his favorite guitar.
Vi: Thao thích yên tĩnh để đắm mình trong suy nghĩ riêng.
En: Thao liked the quiet to immerse herself in her own thoughts.
Vi: Gần đây, đầu óc Thao luôn lơ lửng với những ý tưởng chưa hoàn thiện cho tác phẩm hội họa.
En: Recently, her mind had been floating with unfinished ideas for an art piece.
Vi: Cô muốn tham gia cuộc thi nghệ thuật lớn nhưng cảm thấy bản thân chưa đủ giỏi.
En: She wanted to participate in a major art competition but felt she wasn't good enough.
Vi: “Thao, cậu sao thế?
En: "Thao, what's wrong?"
Vi: ” Minh quay sang hỏi, vừa dứt một giai điệu vui tươi.
En: Minh asked, turning to her after finishing a cheerful tune.
Vi: Thao thở dài: “Mình đang lo lắng về cuộc thi hội họa sắp tới.
En: Thao sighed, "I'm worried about the upcoming art competition.
Vi: Mình không biết có nên tham gia không.
En: I don't know if I should enter."
Vi: ”“Cậu vẽ rất đẹp mà.
En: "You paint beautifully.
Vi: Sao lại lo thế?
En: Why worry?"
Vi: ” Minh trầm ngâm, ngừng đàn.
En: Minh pondered, stopping his playing.
Vi: Thao im lặng, không trả lời.
En: Thao remained silent, not answering.
Vi: Minh hiểu bạn mình luôn khiêm nhường như vậy.
En: Minh understood that his friend was always modest like that.
Vi: Cậu mỉm cười, cố gắng truyền động lực: “Làm sao cậu biết nếu không thử?
En: He smiled, trying to motivate her, "How will you know if you don't try?
Vi: Mình tin cậu.
En: I believe in you."
Vi: ”Xe dừng lại giữa đồi thông xanh tươi, xung quanh mây mù bao phủ.
En: The bus stopped amidst fresh green pine hills, surrounded by misty clouds.
Vi: Minh giục Thao: “Xuống đây ngắm cảnh chút đi, đẹp lắm!
En: Minh urged Thao, "Come down here and enjoy the view, it's beautiful!"
Vi: ”Thao miễn cưỡng bước xuống xe.
En: Reluctantly, Thao stepped off the bus.
Vi: Trước mắt cô, phong cảnh tuyệt đẹp trải dài, non nước hữu tình.
En: Before her eyes stretched a stunning landscape, a picturesque harmony of nature.
Vi: Những bậc thửa lúa chín vàng tựa như nụ cười hiền hòa của quê hương.
En: The steps of ripe golden rice terraces resembled the gentle smiles of her homeland.
Vi: Bất ngờ, trong lòng Thao như nảy nở một nguồn cảm hứng mạnh mẽ.
En: Suddenly, a strong surge of inspiration blossomed in Thao's heart.
Vi: “Mình biết rồi, mình sẽ thử tham gia cuộc thi,” Thao nói nhẹ nhàng nhưng có quyết tâm trong giọng nói.
En: "I know now, I'll try to enter the competition," Thao said softly but with determination in her voice.
Vi: Minh cổ vũ: “Mình sẽ ở bên cậu, ủng hộ cậu hết mình.
En: Minh cheered, "I'll be by your side, supporting you all the way.
Vi: Chắc chắn cậu sẽ làm được.
En: You can definitely do it."
Vi: ”Họ đứng đó, tay trong tay giữa bầu không khí trong lành và yên bình.
En: They stood there, hand in hand, amidst the fresh and peaceful air.
Vi: Niềm tin và sự hỗ trợ từ bạn thân như ngọn lửa tiếp sức cho ước mơ của Thao.
En: The faith and support from her best friend fueled Thao's dreams like a flame.
Vi: Trở về trường, tinh thần Thao đầy hứng khởi.
En: Returning to school, Thao's spirits were high.
Vi: Cô đã tìm thấy cảm hứng và tự tin.
En: She had found inspiration and confidence.
Vi: Cô hiểu rằng, quan trọng là dám thử sức và tin tưởng vào chính mình.
En: She understood that what's important is daring to challenge oneself and believing in oneself.
Vi: Và hơn hết, Thao biết mình luôn có Minh, người bạn trung thành và luôn bên cạnh.
En: Most importantly, Thao knew she always had Minh, her loyal friend always by her side.
Vi: Cuộc thi đang chờ đợi Thao phía trước, nhưng giờ cô đã sẵn sàng.
En: The competition awaited Thao ahead, but now she was ready.
Vi: Không chỉ cho cuộc thi, mà còn cho tương lai của chính mình.
En: Not just for the competition, but for her own future.
Vocabulary Words:
- boarding: nội trú
- lush: xanh mướt
- intermingled: xen lẫn
- landscape: phong cảnh
- winding: uốn lượn
- distinct: đặc trưng
- immersed: đắm mình
- floating: lơ lửng
- unfinished: chưa hoàn thiện
- competition: cuộc thi
- pondered: trầm ngâm
- modest: khiêm nhường
- urge: giục
- reluctantly: miễn cưỡng
- stunning: tuyệt đẹp
- picturesque: hữu tình
- harmony: hòa hợp
- terraces: thửa lúa
- blossomed: nảy nở
- determination: quyết tâm
- cheered: cổ vũ
- peaceful: yên bình
- fuel: tiếp sức
- inspiration: cảm hứng
- challenge: thử thách
- faith: niềm tin
- loyal: trung thành
- awaited: chờ đợi
- spirits: tinh thần
- confidence: tự tin
Comments
In Channel




